Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/NEU
Lịch sử thay đổi trong TMT/NEU tỷ giá
TMT/NEU tỷ giá
05 24, 2024
1 TMT = 1.913774 NEU
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -3.78% (1.98897 NEU — 1.913774 NEU)
Thay đổi trong TMT/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 46.92% (1.302626 NEU — 1.913774 NEU)
Thay đổi trong TMT/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 397.65% (0.38455916 NEU — 1.913774 NEU)
Thay đổi trong TMT/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -40.83% (3.234176 NEU — 1.913774 NEU)
manat Turkmenistan/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 2.080915 NEU | ▲ 8.73 % |
27/05 | 2.18663 NEU | ▲ 5.08 % |
28/05 | 2.196934 NEU | ▲ 0.47 % |
29/05 | 2.179465 NEU | ▼ -0.8 % |
30/05 | 2.130535 NEU | ▼ -2.25 % |
31/05 | 2.093841 NEU | ▼ -1.72 % |
01/06 | 2.087443 NEU | ▼ -0.31 % |
02/06 | 2.071536 NEU | ▼ -0.76 % |
03/06 | 2.082833 NEU | ▲ 0.55 % |
04/06 | 2.105026 NEU | ▲ 1.07 % |
05/06 | 2.177803 NEU | ▲ 3.46 % |
06/06 | 2.225606 NEU | ▲ 2.2 % |
07/06 | 2.144412 NEU | ▼ -3.65 % |
08/06 | 2.18698 NEU | ▲ 1.99 % |
09/06 | 2.274262 NEU | ▲ 3.99 % |
10/06 | 2.460015 NEU | ▲ 8.17 % |
11/06 | 2.419243 NEU | ▼ -1.66 % |
12/06 | 2.349397 NEU | ▼ -2.89 % |
13/06 | 2.300205 NEU | ▼ -2.09 % |
14/06 | 2.439504 NEU | ▲ 6.06 % |
15/06 | 2.390574 NEU | ▼ -2.01 % |
16/06 | 2.496783 NEU | ▲ 4.44 % |
17/06 | 2.390436 NEU | ▼ -4.26 % |
18/06 | 2.364338 NEU | ▼ -1.09 % |
19/06 | 2.373013 NEU | ▲ 0.37 % |
20/06 | 2.249065 NEU | ▼ -5.22 % |
21/06 | 2.000168 NEU | ▼ -11.07 % |
22/06 | 1.991383 NEU | ▼ -0.44 % |
23/06 | 2.003193 NEU | ▲ 0.59 % |
24/06 | 1.995585 NEU | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.997706 NEU | ▲ 4.39 % |
03/06 — 09/06 | 2.048575 NEU | ▲ 2.55 % |
10/06 — 16/06 | 2.146896 NEU | ▲ 4.8 % |
17/06 — 23/06 | 2.196885 NEU | ▲ 2.33 % |
24/06 — 30/06 | 2.700152 NEU | ▲ 22.91 % |
01/07 — 07/07 | 2.912704 NEU | ▲ 7.87 % |
08/07 — 14/07 | 3.113476 NEU | ▲ 6.89 % |
15/07 — 21/07 | 3.43174 NEU | ▲ 10.22 % |
22/07 — 28/07 | 3.509328 NEU | ▲ 2.26 % |
29/07 — 04/08 | 3.178167 NEU | ▼ -9.44 % |
05/08 — 11/08 | 2.91319 NEU | ▼ -8.34 % |
12/08 — 18/08 | 3.418638 NEU | ▲ 17.35 % |
manat Turkmenistan/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.5393095 NEU | ▼ -71.82 % |
07/2024 | 0.55263412 NEU | ▲ 2.47 % |
08/2024 | 0.8341854 NEU | ▲ 50.95 % |
09/2024 | 1.141323 NEU | ▲ 36.82 % |
10/2024 | 2.316927 NEU | ▲ 103 % |
11/2024 | 4.51117 NEU | ▲ 94.7 % |
12/2024 | 4.930389 NEU | ▲ 9.29 % |
01/2025 | 3.733474 NEU | ▼ -24.28 % |
02/2025 | 4.669975 NEU | ▲ 25.08 % |
03/2025 | 5.042977 NEU | ▲ 7.99 % |
04/2025 | 8.818487 NEU | ▲ 74.87 % |
05/2025 | 7.463528 NEU | ▼ -15.36 % |
manat Turkmenistan/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.915882 NEU |
Tối đa | 2.337415 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.129928 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.359773 NEU |
Tối đa | 2.337415 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.791591 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38514069 NEU |
Tối đa | 2.337415 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.51082 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: