Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/PPP

Lịch sử thay đổi trong TMT/PPP tỷ giá

TMT/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 TMT = 8.650897 PPP
▲ 0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (7.759244 PPP — 8.650897 PPP)

Thay đổi trong TMT/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (7.759244 PPP — 8.650897 PPP)

Thay đổi trong TMT/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 100.3% (4.318961 PPP — 8.650897 PPP)

Thay đổi trong TMT/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.29% (22.938 PPP — 8.650897 PPP)

manat Turkmenistan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 9.418628 PPP ▲ 8.87 %
06/05 10.0764 PPP ▲ 6.98 %
07/05 9.838025 PPP ▼ -2.37 %
08/05 10.3222 PPP ▲ 4.92 %
09/05 10.2817 PPP ▼ -0.39 %
10/05 10.5991 PPP ▲ 3.09 %
11/05 10.178 PPP ▼ -3.97 %
12/05 17.0126 PPP ▲ 67.15 %
13/05 16.6766 PPP ▼ -1.98 %
14/05 16.8659 PPP ▲ 1.14 %
15/05 21.2302 PPP ▲ 25.88 %
16/05 21.1584 PPP ▼ -0.34 %
17/05 21.7498 PPP ▲ 2.79 %
18/05 22.5135 PPP ▲ 3.51 %
19/05 17.3611 PPP ▼ -22.89 %
20/05 17.5482 PPP ▲ 1.08 %
21/05 16.5328 PPP ▼ -5.79 %
22/05 16.461 PPP ▼ -0.43 %
23/05 16.3092 PPP ▼ -0.92 %
24/05 15.6433 PPP ▼ -4.08 %
25/05 15.6394 PPP ▼ -0.03 %
26/05 16.41 PPP ▲ 4.93 %
27/05 16.9409 PPP ▲ 3.24 %
28/05 14.1046 PPP ▼ -16.74 %
29/05 12.4328 PPP ▼ -11.85 %
30/05 13.2616 PPP ▲ 6.67 %
31/05 13.2969 PPP ▲ 0.27 %
01/06 13.1943 PPP ▼ -0.77 %
02/06 12.7867 PPP ▼ -3.09 %
03/06 12.7438 PPP ▼ -0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 9.549533 PPP ▲ 10.39 %
13/05 — 19/05 9.289425 PPP ▼ -2.72 %
20/05 — 26/05 11.9363 PPP ▲ 28.49 %
27/05 — 02/06 12.6325 PPP ▲ 5.83 %
03/06 — 09/06 13.6296 PPP ▲ 7.89 %
10/06 — 16/06 13.9298 PPP ▲ 2.2 %
17/06 — 23/06 18.9987 PPP ▲ 36.39 %
24/06 — 30/06 25.5992 PPP ▲ 34.74 %
01/07 — 07/07 26.287 PPP ▲ 2.69 %
08/07 — 14/07 21.0989 PPP ▼ -19.74 %
15/07 — 21/07 20.3682 PPP ▼ -3.46 %
22/07 — 28/07 15.135 PPP ▼ -25.69 %

manat Turkmenistan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.152308 PPP ▲ 5.8 %
07/2024 5.204877 PPP ▼ -43.13 %
08/2024 4.255022 PPP ▼ -18.25 %
09/2024 4.481011 PPP ▲ 5.31 %
10/2024 3.096601 PPP ▼ -30.9 %
10/2024 2.464242 PPP ▼ -20.42 %
11/2024 0.59595065 PPP ▼ -75.82 %
12/2024 0.92832053 PPP ▲ 55.77 %
01/2025 1.584244 PPP ▲ 70.66 %
02/2025 1.18517 PPP ▼ -25.19 %
03/2025 0.95360881 PPP ▼ -19.54 %
04/2025 1.013827 PPP ▲ 6.31 %

manat Turkmenistan/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.650897 PPP
Tối đa 8.851823 PPP
Bình quân gia quyền 8.712641 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.650897 PPP
Tối đa 8.851823 PPP
Bình quân gia quyền 8.712641 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.427915 PPP
Tối đa 13.6239 PPP
Bình quân gia quyền 9.12109 PPP

Chia sẻ một liên kết đến TMT/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu