Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/RKN

Lịch sử thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá

TMT/RKN tỷ giá

05 14, 2024
1 TMT = 6.20753 RKN
▲ 73.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 58.52% (3.916012 RKN — 6.20753 RKN)

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 162.77% (2.362357 RKN — 6.20753 RKN)

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 303.18% (1.539642 RKN — 6.20753 RKN)

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 53.52% (4.04341 RKN — 6.20753 RKN)

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 7.042809 RKN ▲ 13.46 %
17/05 7.624469 RKN ▲ 8.26 %
18/05 6.661769 RKN ▼ -12.63 %
19/05 5.824163 RKN ▼ -12.57 %
20/05 5.690382 RKN ▼ -2.3 %
21/05 6.153883 RKN ▲ 8.15 %
22/05 7.929465 RKN ▲ 28.85 %
23/05 8.447386 RKN ▲ 6.53 %
24/05 8.364685 RKN ▼ -0.98 %
25/05 8.460806 RKN ▲ 1.15 %
26/05 7.446731 RKN ▼ -11.99 %
27/05 6.838448 RKN ▼ -8.17 %
28/05 7.903036 RKN ▲ 15.57 %
29/05 8.332155 RKN ▲ 5.43 %
30/05 8.544893 RKN ▲ 2.55 %
31/05 8.828072 RKN ▲ 3.31 %
01/06 9.060231 RKN ▲ 2.63 %
02/06 9.052422 RKN ▼ -0.09 %
03/06 8.873257 RKN ▼ -1.98 %
04/06 10.5419 RKN ▲ 18.81 %
05/06 8.285079 RKN ▼ -21.41 %
06/06 9.228524 RKN ▲ 11.39 %
07/06 9.224753 RKN ▼ -0.04 %
08/06 9.444527 RKN ▲ 2.38 %
09/06 8.356759 RKN ▼ -11.52 %
10/06 10.9895 RKN ▲ 31.5 %
11/06 10.5265 RKN ▼ -4.21 %
12/06 7.089668 RKN ▼ -32.65 %
13/06 7.379182 RKN ▲ 4.08 %
14/06 7.659297 RKN ▲ 3.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.232587 RKN ▲ 0.4 %
27/05 — 02/06 5.475282 RKN ▼ -12.15 %
03/06 — 09/06 6.237615 RKN ▲ 13.92 %
10/06 — 16/06 1.79385 RKN ▼ -71.24 %
17/06 — 23/06 3.205826 RKN ▲ 78.71 %
24/06 — 30/06 3.562155 RKN ▲ 11.12 %
01/07 — 07/07 5.45737 RKN ▲ 53.2 %
08/07 — 14/07 5.579619 RKN ▲ 2.24 %
15/07 — 21/07 5.601971 RKN ▲ 0.4 %
22/07 — 28/07 5.955455 RKN ▲ 6.31 %
29/07 — 04/08 5.055441 RKN ▼ -15.11 %
05/08 — 11/08 5.229739 RKN ▲ 3.45 %

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.11337 RKN ▼ -1.52 %
07/2024 6.518038 RKN ▲ 6.62 %
08/2024 8.056346 RKN ▲ 23.6 %
09/2024 8.62473 RKN ▲ 7.06 %
10/2024 8.531604 RKN ▼ -1.08 %
11/2024 8.837825 RKN ▲ 3.59 %
12/2024 9.433508 RKN ▲ 6.74 %
01/2025 10.855 RKN ▲ 15.07 %
02/2025 10.9482 RKN ▲ 0.86 %
03/2025 9.886098 RKN ▼ -9.7 %
04/2025 17.7117 RKN ▲ 79.16 %
05/2025 14.9725 RKN ▼ -15.47 %

manat Turkmenistan/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.911571 RKN
Tối đa 4.401612 RKN
Bình quân gia quyền 3.964317 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.375253 RKN
Tối đa 4.401612 RKN
Bình quân gia quyền 2.90833 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.375253 RKN
Tối đa 4.401612 RKN
Bình quân gia quyền 2.122034 RKN

Chia sẻ một liên kết đến TMT/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu