Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/RWF

Lịch sử thay đổi trong TMT/RWF tỷ giá

TMT/RWF tỷ giá

05 31, 2024
1 TMT = 369.33 RWF
▼ -0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (367.32 RWF — 369.33 RWF)

Thay đổi trong TMT/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (366.88 RWF — 369.33 RWF)

Thay đổi trong TMT/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 15.07% (320.95 RWF — 369.33 RWF)

Thay đổi trong TMT/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 38.28% (267.09 RWF — 369.33 RWF)

manat Turkmenistan/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 368.32 RWF ▼ -0.27 %
02/06 368.58 RWF ▲ 0.07 %
03/06 367.92 RWF ▼ -0.18 %
04/06 368.11 RWF ▲ 0.05 %
05/06 369.05 RWF ▲ 0.26 %
06/06 368.78 RWF ▼ -0.07 %
07/06 370.46 RWF ▲ 0.46 %
08/06 370.02 RWF ▼ -0.12 %
09/06 370.39 RWF ▲ 0.1 %
10/06 370.16 RWF ▼ -0.06 %
11/06 370.38 RWF ▲ 0.06 %
12/06 369.93 RWF ▼ -0.12 %
13/06 369.41 RWF ▼ -0.14 %
14/06 368.83 RWF ▼ -0.16 %
15/06 367.45 RWF ▼ -0.37 %
16/06 370.68 RWF ▲ 0.88 %
17/06 369.72 RWF ▼ -0.26 %
18/06 368.77 RWF ▼ -0.26 %
19/06 369.94 RWF ▲ 0.32 %
20/06 370.1 RWF ▲ 0.04 %
21/06 371.98 RWF ▲ 0.51 %
22/06 375.54 RWF ▲ 0.96 %
23/06 374.95 RWF ▼ -0.16 %
24/06 374.07 RWF ▼ -0.24 %
25/06 374 RWF ▼ -0.02 %
26/06 373.09 RWF ▼ -0.24 %
27/06 369.28 RWF ▼ -1.02 %
28/06 369.58 RWF ▲ 0.08 %
29/06 371.04 RWF ▲ 0.39 %
30/06 368.42 RWF ▼ -0.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 369.83 RWF ▲ 0.14 %
10/06 — 16/06 370.22 RWF ▲ 0.1 %
17/06 — 23/06 369.64 RWF ▼ -0.15 %
24/06 — 30/06 370.98 RWF ▲ 0.36 %
01/07 — 07/07 371.97 RWF ▲ 0.27 %
08/07 — 14/07 371.52 RWF ▼ -0.12 %
15/07 — 21/07 371.98 RWF ▲ 0.13 %
22/07 — 28/07 372.3 RWF ▲ 0.09 %
29/07 — 04/08 373.2 RWF ▲ 0.24 %
05/08 — 11/08 372.42 RWF ▼ -0.21 %
12/08 — 18/08 375.58 RWF ▲ 0.85 %
19/08 — 25/08 370.3 RWF ▼ -1.41 %

manat Turkmenistan/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 365.75 RWF ▼ -0.97 %
07/2024 370.7 RWF ▲ 1.35 %
08/2024 371.51 RWF ▲ 0.22 %
09/2024 381.41 RWF ▲ 2.66 %
10/2024 384.37 RWF ▲ 0.78 %
11/2024 387.88 RWF ▲ 0.91 %
12/2024 393.27 RWF ▲ 1.39 %
01/2025 396.42 RWF ▲ 0.8 %
02/2025 397.79 RWF ▲ 0.34 %
03/2025 399.49 RWF ▲ 0.43 %
04/2025 403.4 RWF ▲ 0.98 %
05/2025 402.97 RWF ▼ -0.11 %

manat Turkmenistan/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 367.96 RWF
Tối đa 375.71 RWF
Bình quân gia quyền 370.42 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 364.5 RWF
Tối đa 375.71 RWF
Bình quân gia quyền 367.44 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 322.65 RWF
Tối đa 375.71 RWF
Bình quân gia quyền 352.2 RWF

Chia sẻ một liên kết đến TMT/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu