Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/SNM
Lịch sử thay đổi trong TMT/SNM tỷ giá
TMT/SNM tỷ giá
05 15, 2024
1 TMT = 143.5 SNM
▼ -25.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 1.43% (141.48 SNM — 143.5 SNM)
Thay đổi trong TMT/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -8.84% (157.43 SNM — 143.5 SNM)
Thay đổi trong TMT/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 20805.22% (0.68645286 SNM — 143.5 SNM)
Thay đổi trong TMT/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 232.52% (43.1562 SNM — 143.5 SNM)
manat Turkmenistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 149.98 SNM | ▲ 4.52 % |
18/05 | 147.46 SNM | ▼ -1.68 % |
19/05 | 89.7884 SNM | ▼ -39.11 % |
20/05 | 83.6499 SNM | ▼ -6.84 % |
21/05 | 93.0001 SNM | ▲ 11.18 % |
22/05 | 102.65 SNM | ▲ 10.38 % |
23/05 | 83.6215 SNM | ▼ -18.54 % |
24/05 | 124.01 SNM | ▲ 48.3 % |
25/05 | 145.34 SNM | ▲ 17.2 % |
26/05 | 165.02 SNM | ▲ 13.54 % |
27/05 | 181.63 SNM | ▲ 10.07 % |
28/05 | 95.1176 SNM | ▼ -47.63 % |
29/05 | 83.6696 SNM | ▼ -12.04 % |
30/05 | 73.5279 SNM | ▼ -12.12 % |
31/05 | 144.95 SNM | ▲ 97.14 % |
01/06 | 179.97 SNM | ▲ 24.16 % |
02/06 | 100.84 SNM | ▼ -43.97 % |
03/06 | 100.88 SNM | ▲ 0.03 % |
04/06 | 101.36 SNM | ▲ 0.48 % |
05/06 | 96.6528 SNM | ▼ -4.64 % |
06/06 | 71.3653 SNM | ▼ -26.16 % |
07/06 | 86.1376 SNM | ▲ 20.7 % |
08/06 | 86.759 SNM | ▲ 0.72 % |
09/06 | 91.0339 SNM | ▲ 4.93 % |
10/06 | 173.48 SNM | ▲ 90.57 % |
11/06 | 137.68 SNM | ▼ -20.64 % |
12/06 | 132.11 SNM | ▼ -4.04 % |
13/06 | 152.58 SNM | ▲ 15.5 % |
14/06 | 140.93 SNM | ▼ -7.64 % |
15/06 | 129.92 SNM | ▼ -7.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 136.21 SNM | ▼ -5.08 % |
27/05 — 02/06 | 164.42 SNM | ▲ 20.71 % |
03/06 — 09/06 | 149.7 SNM | ▼ -8.95 % |
10/06 — 16/06 | 127.41 SNM | ▼ -14.89 % |
17/06 — 23/06 | 202.79 SNM | ▲ 59.16 % |
24/06 — 30/06 | 214.53 SNM | ▲ 5.79 % |
01/07 — 07/07 | 192.51 SNM | ▼ -10.27 % |
08/07 — 14/07 | 132.47 SNM | ▼ -31.19 % |
15/07 — 21/07 | 134.41 SNM | ▲ 1.46 % |
22/07 — 28/07 | 150.3 SNM | ▲ 11.83 % |
29/07 — 04/08 | 344.71 SNM | ▲ 129.34 % |
05/08 — 11/08 | 293.61 SNM | ▼ -14.82 % |
manat Turkmenistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 150.84 SNM | ▲ 5.11 % |
07/2024 | 221.64 SNM | ▲ 46.94 % |
08/2024 | 207.59 SNM | ▼ -6.34 % |
09/2024 | 289.82 SNM | ▲ 39.61 % |
10/2024 | 7,414 SNM | ▲ 2458.21 % |
11/2024 | 75,900 SNM | ▲ 923.73 % |
12/2024 | 73,368 SNM | ▼ -3.34 % |
01/2025 | 52,132 SNM | ▼ -28.94 % |
02/2025 | 46,582 SNM | ▼ -10.65 % |
03/2025 | 49,778 SNM | ▲ 6.86 % |
04/2025 | 83,678 SNM | ▲ 68.1 % |
05/2025 | 52,353 SNM | ▼ -37.43 % |
manat Turkmenistan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102.76 SNM |
Tối đa | 209.82 SNM |
Bình quân gia quyền | 154.45 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 94.3251 SNM |
Tối đa | 209.82 SNM |
Bình quân gia quyền | 139.61 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65092879 SNM |
Tối đa | 265.43 SNM |
Bình quân gia quyền | 78.8967 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: