Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/TNB
Lịch sử thay đổi trong TMT/TNB tỷ giá
TMT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 TMT = 6,895 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 565.16% (1,037 TNB — 6,895 TNB)
Thay đổi trong TMT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 648.2% (921.54 TNB — 6,895 TNB)
Thay đổi trong TMT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.93% (50.3068 TNB — 6,895 TNB)
Thay đổi trong TMT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464% (268.92 TNB — 6,895 TNB)
manat Turkmenistan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 6,814 TNB | ▼ -1.17 % |
28/06 | 6,917 TNB | ▲ 1.51 % |
29/06 | 6,950 TNB | ▲ 0.47 % |
30/06 | 6,948 TNB | ▼ -0.03 % |
01/07 | 6,847 TNB | ▼ -1.45 % |
02/07 | 6,727 TNB | ▼ -1.75 % |
03/07 | 6,565 TNB | ▼ -2.4 % |
04/07 | 6,537 TNB | ▼ -0.43 % |
05/07 | 6,755 TNB | ▲ 3.33 % |
06/07 | 9,417 TNB | ▲ 39.4 % |
07/07 | 18,685 TNB | ▲ 98.41 % |
08/07 | 45,141 TNB | ▲ 141.6 % |
09/07 | 45,135 TNB | ▼ -0.01 % |
10/07 | 45,135 TNB | ▼ -0 % |
11/07 | 45,135 TNB | ▲ 0 % |
12/07 | 45,135 TNB | ▼ -0 % |
13/07 | 44,217 TNB | ▼ -2.03 % |
14/07 | 43,040 TNB | ▼ -2.66 % |
15/07 | 42,989 TNB | ▼ -0.12 % |
16/07 | 42,989 TNB | ▲ 0 % |
17/07 | 42,989 TNB | ▲ 0 % |
18/07 | 42,989 TNB | ▼ -0 % |
19/07 | 44,246 TNB | ▲ 2.92 % |
20/07 | 45,582 TNB | ▲ 3.02 % |
21/07 | 45,582 TNB | ▲ 0 % |
22/07 | 45,525 TNB | ▼ -0.13 % |
23/07 | 45,435 TNB | ▼ -0.2 % |
24/07 | 45,435 TNB | ▼ -0 % |
25/07 | 45,511 TNB | ▲ 0.17 % |
26/07 | 45,425 TNB | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 6,964 TNB | ▲ 1 % |
08/07 — 14/07 | 7,931 TNB | ▲ 13.88 % |
15/07 — 21/07 | 7,357 TNB | ▼ -7.23 % |
22/07 — 28/07 | 7,561 TNB | ▲ 2.77 % |
29/07 — 04/08 | 8,149 TNB | ▲ 7.77 % |
05/08 — 11/08 | 7,653 TNB | ▼ -6.08 % |
12/08 — 18/08 | 7,890 TNB | ▲ 3.1 % |
19/08 — 25/08 | 10,883 TNB | ▲ 37.94 % |
26/08 — 01/09 | 43,841 TNB | ▲ 302.83 % |
02/09 — 08/09 | 41,204 TNB | ▼ -6.02 % |
09/09 — 15/09 | 43,739 TNB | ▲ 6.15 % |
16/09 — 22/09 | 43,691 TNB | ▼ -0.11 % |
manat Turkmenistan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,859 TNB | ▼ -0.52 % |
08/2024 | 58,643 TNB | ▲ 754.99 % |
09/2024 | 68,160 TNB | ▲ 16.23 % |
10/2024 | 79,908 TNB | ▲ 17.24 % |
11/2024 | 76,938 TNB | ▼ -3.72 % |
12/2024 | 99,718 TNB | ▲ 29.61 % |
01/2025 | 113,977 TNB | ▲ 14.3 % |
02/2025 | 114,163 TNB | ▲ 0.16 % |
03/2025 | 160,336 TNB | ▲ 40.44 % |
04/2025 | 151,269 TNB | ▼ -5.66 % |
05/2025 | 492,253 TNB | ▲ 225.42 % |
06/2025 | 1,089,228 TNB | ▲ 121.27 % |
manat Turkmenistan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,012 TNB |
Tối đa | 6,927 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,535 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 924.51 TNB |
Tối đa | 6,927 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,855 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.693 TNB |
Tối đa | 6,927 TNB |
Bình quân gia quyền | 966.46 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: