Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/UBQ
Lịch sử thay đổi trong TMT/UBQ tỷ giá
TMT/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 TMT = 12.0525 UBQ
▼ -59.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (27.171 UBQ — 12.0525 UBQ)
Thay đổi trong TMT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.93% (24.0724 UBQ — 12.0525 UBQ)
Thay đổi trong TMT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (9.137587 UBQ — 12.0525 UBQ)
Thay đổi trong TMT/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 162.11% (4.598224 UBQ — 12.0525 UBQ)
manat Turkmenistan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 11.7854 UBQ | ▼ -2.22 % |
06/06 | 11.7721 UBQ | ▼ -0.11 % |
07/06 | 12.121 UBQ | ▲ 2.96 % |
08/06 | 15.625 UBQ | ▲ 28.91 % |
09/06 | 14.5169 UBQ | ▼ -7.09 % |
10/06 | 15.0082 UBQ | ▲ 3.38 % |
11/06 | 15.1271 UBQ | ▲ 0.79 % |
12/06 | 14.1089 UBQ | ▼ -6.73 % |
13/06 | 13.7291 UBQ | ▼ -2.69 % |
14/06 | 14.3312 UBQ | ▲ 4.39 % |
15/06 | 14.1426 UBQ | ▼ -1.32 % |
16/06 | 15.9268 UBQ | ▲ 12.62 % |
17/06 | 17.476 UBQ | ▲ 9.73 % |
18/06 | 14.1121 UBQ | ▼ -19.25 % |
19/06 | 15.0927 UBQ | ▲ 6.95 % |
20/06 | 15.951 UBQ | ▲ 5.69 % |
21/06 | 16.0091 UBQ | ▲ 0.36 % |
22/06 | 15.7687 UBQ | ▼ -1.5 % |
23/06 | 16.1641 UBQ | ▲ 2.51 % |
24/06 | 17.0132 UBQ | ▲ 5.25 % |
25/06 | 17.7829 UBQ | ▲ 4.52 % |
26/06 | 17.3915 UBQ | ▼ -2.2 % |
27/06 | 17.2997 UBQ | ▼ -0.53 % |
28/06 | 17.166 UBQ | ▼ -0.77 % |
29/06 | 17.5741 UBQ | ▲ 2.38 % |
30/06 | 21.1983 UBQ | ▲ 20.62 % |
01/07 | 29.2673 UBQ | ▲ 38.06 % |
02/07 | 16.7905 UBQ | ▼ -42.63 % |
03/07 | 17.5161 UBQ | ▲ 4.32 % |
04/07 | 5.997455 UBQ | ▼ -65.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.6079 UBQ | ▲ 29.5 % |
17/06 — 23/06 | 18.6581 UBQ | ▲ 19.54 % |
24/06 — 30/06 | 15.475 UBQ | ▼ -17.06 % |
01/07 — 07/07 | 17.4127 UBQ | ▲ 12.52 % |
08/07 — 14/07 | 17.2393 UBQ | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 16.2922 UBQ | ▼ -5.49 % |
22/07 — 28/07 | 18.8454 UBQ | ▲ 15.67 % |
29/07 — 04/08 | 21.3271 UBQ | ▲ 13.17 % |
05/08 — 11/08 | 19.6363 UBQ | ▼ -7.93 % |
12/08 — 18/08 | 25.0006 UBQ | ▲ 27.32 % |
19/08 — 25/08 | 22.8966 UBQ | ▼ -8.42 % |
26/08 — 01/09 | 5.956799 UBQ | ▼ -73.98 % |
manat Turkmenistan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.9141 UBQ | ▼ -1.15 % |
08/2024 | 18.3578 UBQ | ▲ 54.08 % |
09/2024 | 20.8903 UBQ | ▲ 13.8 % |
10/2024 | 21.7822 UBQ | ▲ 4.27 % |
11/2024 | 22.4309 UBQ | ▲ 2.98 % |
12/2024 | 21.8908 UBQ | ▼ -2.41 % |
12/2024 | 38.3826 UBQ | ▲ 75.34 % |
01/2025 | 61.025 UBQ | ▲ 58.99 % |
03/2025 | 50.8937 UBQ | ▼ -16.6 % |
03/2025 | 55.4003 UBQ | ▲ 8.85 % |
04/2025 | 80.5344 UBQ | ▲ 45.37 % |
05/2025 | 5.073841 UBQ | ▼ -93.7 % |
manat Turkmenistan/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.0182 UBQ |
Tối đa | 54.4082 UBQ |
Bình quân gia quyền | 32.3961 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.0182 UBQ |
Tối đa | 54.4082 UBQ |
Bình quân gia quyền | 27.9115 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.431435 UBQ |
Tối đa | 54.4082 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.8739 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: