Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/UGX
Lịch sử thay đổi trong TMT/UGX tỷ giá
TMT/UGX tỷ giá
05 25, 2024
1 TMT = 1,083 UGX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (1,088 UGX — 1,083 UGX)
Thay đổi trong TMT/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -3.28% (1,120 UGX — 1,083 UGX)
Thay đổi trong TMT/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.7% (1,065 UGX — 1,083 UGX)
Thay đổi trong TMT/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.05% (1,072 UGX — 1,083 UGX)
manat Turkmenistan/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 1,086 UGX | ▲ 0.27 % |
27/05 | 1,089 UGX | ▲ 0.3 % |
28/05 | 1,089 UGX | ▲ 0 % |
29/05 | 1,087 UGX | ▼ -0.26 % |
30/05 | 1,084 UGX | ▼ -0.24 % |
31/05 | 1,089 UGX | ▲ 0.48 % |
01/06 | 1,083 UGX | ▼ -0.53 % |
02/06 | 1,080 UGX | ▼ -0.36 % |
03/06 | 1,078 UGX | ▼ -0.16 % |
04/06 | 1,078 UGX | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,076 UGX | ▼ -0.18 % |
06/06 | 1,073 UGX | ▼ -0.31 % |
07/06 | 1,078 UGX | ▲ 0.46 % |
08/06 | 1,080 UGX | ▲ 0.21 % |
09/06 | 1,077 UGX | ▼ -0.25 % |
10/06 | 1,079 UGX | ▲ 0.19 % |
11/06 | 1,080 UGX | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,077 UGX | ▼ -0.27 % |
13/06 | 1,071 UGX | ▼ -0.54 % |
14/06 | 1,070 UGX | ▼ -0.16 % |
15/06 | 1,066 UGX | ▼ -0.36 % |
16/06 | 1,075 UGX | ▲ 0.83 % |
17/06 | 1,072 UGX | ▼ -0.23 % |
18/06 | 1,069 UGX | ▼ -0.27 % |
19/06 | 1,075 UGX | ▲ 0.58 % |
20/06 | 1,080 UGX | ▲ 0.41 % |
21/06 | 1,082 UGX | ▲ 0.24 % |
22/06 | 1,086 UGX | ▲ 0.29 % |
23/06 | 1,083 UGX | ▼ -0.23 % |
24/06 | 1,077 UGX | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,087 UGX | ▲ 0.3 % |
03/06 — 09/06 | 1,082 UGX | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 1,085 UGX | ▲ 0.33 % |
17/06 — 23/06 | 1,082 UGX | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 1,062 UGX | ▼ -1.77 % |
01/07 — 07/07 | 1,058 UGX | ▼ -0.38 % |
08/07 — 14/07 | 1,060 UGX | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 1,062 UGX | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,050 UGX | ▼ -1.12 % |
29/07 — 04/08 | 1,050 UGX | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,052 UGX | ▲ 0.18 % |
12/08 — 18/08 | 1,055 UGX | ▲ 0.35 % |
manat Turkmenistan/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,083 UGX | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 1,071 UGX | ▼ -1.08 % |
08/2024 | 1,099 UGX | ▲ 2.56 % |
09/2024 | 1,112 UGX | ▲ 1.23 % |
10/2024 | 1,118 UGX | ▲ 0.53 % |
11/2024 | 1,127 UGX | ▲ 0.8 % |
12/2024 | 1,123 UGX | ▼ -0.41 % |
01/2025 | 1,133 UGX | ▲ 0.9 % |
02/2025 | 1,172 UGX | ▲ 3.52 % |
03/2025 | 1,163 UGX | ▼ -0.82 % |
04/2025 | 1,140 UGX | ▼ -1.97 % |
05/2025 | 1,133 UGX | ▼ -0.58 % |
manat Turkmenistan/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,071 UGX |
Tối đa | 1,093 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,081 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,071 UGX |
Tối đa | 1,123 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,096 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,024 UGX |
Tối đa | 1,123 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,076 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: