Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/WGR
Lịch sử thay đổi trong TMT/WGR tỷ giá
TMT/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 TMT = 95.0266 WGR
▼ -0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.47% (90.0946 WGR — 95.0266 WGR)
Thay đổi trong TMT/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 49.1% (63.7342 WGR — 95.0266 WGR)
Thay đổi trong TMT/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 149.93% (38.0211 WGR — 95.0266 WGR)
Thay đổi trong TMT/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 502.64% (15.7684 WGR — 95.0266 WGR)
manat Turkmenistan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 94.428 WGR | ▼ -0.63 % |
11/05 | 95.7365 WGR | ▲ 1.39 % |
12/05 | 96.805 WGR | ▲ 1.12 % |
13/05 | 94.4828 WGR | ▼ -2.4 % |
14/05 | 96.7682 WGR | ▲ 2.42 % |
15/05 | 102.94 WGR | ▲ 6.38 % |
16/05 | 105.05 WGR | ▲ 2.05 % |
17/05 | 105.52 WGR | ▲ 0.45 % |
18/05 | 104.84 WGR | ▼ -0.64 % |
19/05 | 105.39 WGR | ▲ 0.52 % |
20/05 | 106.09 WGR | ▲ 0.66 % |
21/05 | 106.04 WGR | ▼ -0.05 % |
22/05 | 106.57 WGR | ▲ 0.5 % |
23/05 | 107.72 WGR | ▲ 1.07 % |
24/05 | 108.82 WGR | ▲ 1.03 % |
25/05 | 116.71 WGR | ▲ 7.25 % |
26/05 | 116.81 WGR | ▲ 0.09 % |
27/05 | 115.95 WGR | ▼ -0.74 % |
28/05 | 117.18 WGR | ▲ 1.06 % |
29/05 | 125.88 WGR | ▲ 7.42 % |
30/05 | 125.16 WGR | ▼ -0.57 % |
31/05 | 123.36 WGR | ▼ -1.44 % |
01/06 | 137.25 WGR | ▲ 11.26 % |
02/06 | 137.01 WGR | ▼ -0.17 % |
03/06 | 139.49 WGR | ▲ 1.81 % |
04/06 | 140.18 WGR | ▲ 0.49 % |
05/06 | 143.17 WGR | ▲ 2.13 % |
06/06 | 149.52 WGR | ▲ 4.43 % |
07/06 | 152.25 WGR | ▲ 1.83 % |
08/06 | 149.71 WGR | ▼ -1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 103.77 WGR | ▲ 9.2 % |
20/05 — 26/05 | 97.7034 WGR | ▼ -5.84 % |
27/05 — 02/06 | 106.17 WGR | ▲ 8.67 % |
03/06 — 09/06 | 93.2928 WGR | ▼ -12.13 % |
10/06 — 16/06 | 96.3478 WGR | ▲ 3.27 % |
17/06 — 23/06 | 95.8576 WGR | ▼ -0.51 % |
24/06 — 30/06 | 105.57 WGR | ▲ 10.13 % |
01/07 — 07/07 | 119.14 WGR | ▲ 12.85 % |
08/07 — 14/07 | 129.52 WGR | ▲ 8.71 % |
15/07 — 21/07 | 139.86 WGR | ▲ 7.99 % |
22/07 — 28/07 | 145.92 WGR | ▲ 4.33 % |
29/07 — 04/08 | 154.31 WGR | ▲ 5.75 % |
manat Turkmenistan/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.1823 WGR | ▼ -14.57 % |
07/2024 | 103.11 WGR | ▲ 27.01 % |
08/2024 | 106.4 WGR | ▲ 3.19 % |
09/2024 | 100.05 WGR | ▼ -5.97 % |
10/2024 | 147.5 WGR | ▲ 47.43 % |
11/2024 | 184.35 WGR | ▲ 24.98 % |
12/2024 | 111.91 WGR | ▼ -39.29 % |
01/2025 | 130.04 WGR | ▲ 16.2 % |
02/2025 | 175.81 WGR | ▲ 35.19 % |
03/2025 | 175.03 WGR | ▼ -0.45 % |
04/2025 | 224.85 WGR | ▲ 28.47 % |
05/2025 | 243.15 WGR | ▲ 8.14 % |
manat Turkmenistan/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90.0623 WGR |
Tối đa | 95.4412 WGR |
Bình quân gia quyền | 92.0586 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.5491 WGR |
Tối đa | 95.4412 WGR |
Bình quân gia quyền | 75.0318 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.8303 WGR |
Tối đa | 95.4412 WGR |
Bình quân gia quyền | 50.8933 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: