Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/XMY
Lịch sử thay đổi trong TMT/XMY tỷ giá
TMT/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 TMT = 4,070 XMY
▼ -1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.64% (5,194 XMY — 4,070 XMY)
Thay đổi trong TMT/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.09% (3,178 XMY — 4,070 XMY)
Thay đổi trong TMT/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (2,713 XMY — 4,070 XMY)
Thay đổi trong TMT/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1373.65% (276.2 XMY — 4,070 XMY)
manat Turkmenistan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 4,140 XMY | ▲ 1.72 % |
31/05 | 4,480 XMY | ▲ 8.22 % |
01/06 | 4,927 XMY | ▲ 9.97 % |
02/06 | 4,728 XMY | ▼ -4.04 % |
03/06 | 4,352 XMY | ▼ -7.95 % |
04/06 | 4,403 XMY | ▲ 1.17 % |
05/06 | 4,400 XMY | ▼ -0.07 % |
06/06 | 4,413 XMY | ▲ 0.28 % |
07/06 | 4,429 XMY | ▲ 0.37 % |
08/06 | 4,435 XMY | ▲ 0.15 % |
09/06 | 4,408 XMY | ▼ -0.61 % |
10/06 | 4,328 XMY | ▼ -1.82 % |
11/06 | 4,323 XMY | ▼ -0.11 % |
12/06 | 4,313 XMY | ▼ -0.23 % |
13/06 | 3,721 XMY | ▼ -13.72 % |
14/06 | 3,643 XMY | ▼ -2.1 % |
15/06 | 4,161 XMY | ▲ 14.23 % |
16/06 | 4,161 XMY | ▼ -0 % |
17/06 | 4,161 XMY | ▲ 0 % |
18/06 | 4,162 XMY | ▲ 0.02 % |
19/06 | 4,249 XMY | ▲ 2.08 % |
20/06 | 4,324 XMY | ▲ 1.78 % |
21/06 | 4,088 XMY | ▼ -5.46 % |
22/06 | 4,203 XMY | ▲ 2.8 % |
23/06 | 4,407 XMY | ▲ 4.87 % |
24/06 | 4,370 XMY | ▼ -0.85 % |
25/06 | 3,283 XMY | ▼ -24.86 % |
26/06 | 3,284 XMY | ▲ 0.01 % |
27/06 | 3,289 XMY | ▲ 0.18 % |
28/06 | 3,252 XMY | ▼ -1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,315 XMY | ▲ 6.03 % |
10/06 — 16/06 | 4,457 XMY | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 5,431 XMY | ▲ 21.85 % |
24/06 — 30/06 | 6,943 XMY | ▲ 27.83 % |
01/07 — 07/07 | 5,766 XMY | ▼ -16.95 % |
08/07 — 14/07 | 7,952 XMY | ▲ 37.92 % |
15/07 — 21/07 | 7,737 XMY | ▼ -2.7 % |
22/07 — 28/07 | 7,878 XMY | ▲ 1.82 % |
29/07 — 04/08 | 6,443 XMY | ▼ -18.21 % |
05/08 — 11/08 | 7,225 XMY | ▲ 12.14 % |
12/08 — 18/08 | 7,471 XMY | ▲ 3.4 % |
19/08 — 25/08 | 5,897 XMY | ▼ -21.06 % |
manat Turkmenistan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,951 XMY | ▼ -2.92 % |
07/2024 | 4,448 XMY | ▲ 12.56 % |
08/2024 | 6,320 XMY | ▲ 42.09 % |
09/2024 | 5,068 XMY | ▼ -19.81 % |
10/2024 | 5,587 XMY | ▲ 10.26 % |
11/2024 | 125,475 XMY | ▲ 2145.74 % |
12/2024 | 228,905 XMY | ▲ 82.43 % |
01/2025 | 349,960 XMY | ▲ 52.88 % |
02/2025 | 210,775 XMY | ▼ -39.77 % |
03/2025 | 252,176 XMY | ▲ 19.64 % |
04/2025 | 300,760 XMY | ▲ 19.27 % |
05/2025 | 248,105 XMY | ▼ -17.51 % |
manat Turkmenistan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,070 XMY |
Tối đa | 5,195 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,826 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,948 XMY |
Tối đa | 5,695 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,371 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,713 XMY |
Tối đa | 8,647 XMY |
Bình quân gia quyền | 5,206 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: