Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/XVG
Lịch sử thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá
TMT/XVG tỷ giá
05 14, 2024
1 TMT = 50.4716 XVG
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 11.4% (45.3054 XVG — 50.4716 XVG)
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -36.66% (79.6812 XVG — 50.4716 XVG)
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -66.29% (149.72 XVG — 50.4716 XVG)
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -49.42% (99.7899 XVG — 50.4716 XVG)
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 51.597 XVG | ▲ 2.23 % |
16/05 | 54.4481 XVG | ▲ 5.53 % |
17/05 | 55.0021 XVG | ▲ 1.02 % |
18/05 | 55.611 XVG | ▲ 1.11 % |
19/05 | 55.86 XVG | ▲ 0.45 % |
20/05 | 53.0168 XVG | ▼ -5.09 % |
21/05 | 51.7975 XVG | ▼ -2.3 % |
22/05 | 50.6574 XVG | ▼ -2.2 % |
23/05 | 49.9227 XVG | ▼ -1.45 % |
24/05 | 50.5287 XVG | ▲ 1.21 % |
25/05 | 53.322 XVG | ▲ 5.53 % |
26/05 | 54.4381 XVG | ▲ 2.09 % |
27/05 | 56.8631 XVG | ▲ 4.45 % |
28/05 | 56.5634 XVG | ▼ -0.53 % |
29/05 | 59.5316 XVG | ▲ 5.25 % |
30/05 | 62.1055 XVG | ▲ 4.32 % |
31/05 | 63.9652 XVG | ▲ 2.99 % |
01/06 | 62.4527 XVG | ▼ -2.36 % |
02/06 | 59.4024 XVG | ▼ -4.88 % |
03/06 | 57.7439 XVG | ▼ -2.79 % |
04/06 | 57.4849 XVG | ▼ -0.45 % |
05/06 | 56.1916 XVG | ▼ -2.25 % |
06/06 | 56.6899 XVG | ▲ 0.89 % |
07/06 | 59.6027 XVG | ▲ 5.14 % |
08/06 | 55.0972 XVG | ▼ -7.56 % |
09/06 | 53.2129 XVG | ▼ -3.42 % |
10/06 | 53.0467 XVG | ▼ -0.31 % |
11/06 | 52.0247 XVG | ▼ -1.93 % |
12/06 | 55.3854 XVG | ▲ 6.46 % |
13/06 | 56.4195 XVG | ▲ 1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.3339 XVG | ▼ -4.24 % |
27/05 — 02/06 | 48.5655 XVG | ▲ 0.48 % |
03/06 — 09/06 | 53.561 XVG | ▲ 10.29 % |
10/06 — 16/06 | 51.0325 XVG | ▼ -4.72 % |
17/06 — 23/06 | 42.1352 XVG | ▼ -17.43 % |
24/06 — 30/06 | 38.2315 XVG | ▼ -9.26 % |
01/07 — 07/07 | 56.2289 XVG | ▲ 47.07 % |
08/07 — 14/07 | 55.5574 XVG | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 68.4764 XVG | ▲ 23.25 % |
22/07 — 28/07 | 65.6595 XVG | ▼ -4.11 % |
29/07 — 04/08 | 60.6956 XVG | ▼ -7.56 % |
05/08 — 11/08 | 61.8237 XVG | ▲ 1.86 % |
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.3258 XVG | ▲ 9.62 % |
07/2024 | 21.8416 XVG | ▼ -60.52 % |
08/2024 | 32.1945 XVG | ▲ 47.4 % |
09/2024 | 30.0454 XVG | ▼ -6.68 % |
10/2024 | 30.0291 XVG | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 33.0554 XVG | ▲ 10.08 % |
12/2024 | 28.254 XVG | ▼ -14.53 % |
01/2025 | 38.1746 XVG | ▲ 35.11 % |
02/2025 | 13.5051 XVG | ▼ -64.62 % |
03/2025 | 10.3062 XVG | ▼ -23.69 % |
04/2025 | 16.9556 XVG | ▲ 64.52 % |
05/2025 | 13.4473 XVG | ▼ -20.69 % |
manat Turkmenistan/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.08 XVG |
Tối đa | 58.854 XVG |
Bình quân gia quyền | 51.4886 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.8596 XVG |
Tối đa | 76.4712 XVG |
Bình quân gia quyền | 49.1922 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.8596 XVG |
Tối đa | 196.47 XVG |
Bình quân gia quyền | 79.8735 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: