Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/ZIL
Lịch sử thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá
TMT/ZIL tỷ giá
05 16, 2024
1 TMT = 12.3877 ZIL
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 4.47% (11.8575 ZIL — 12.3877 ZIL)
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (12.3837 ZIL — 12.3877 ZIL)
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 8.28% (11.44 ZIL — 12.3877 ZIL)
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -79.95% (61.7737 ZIL — 12.3877 ZIL)
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 12.5732 ZIL | ▲ 1.5 % |
18/05 | 12.5683 ZIL | ▼ -0.04 % |
19/05 | 12.117 ZIL | ▼ -3.59 % |
20/05 | 11.4412 ZIL | ▼ -5.58 % |
21/05 | 11.1764 ZIL | ▼ -2.31 % |
22/05 | 11.1105 ZIL | ▼ -0.59 % |
23/05 | 10.9429 ZIL | ▼ -1.51 % |
24/05 | 10.9274 ZIL | ▼ -0.14 % |
25/05 | 11.3935 ZIL | ▲ 4.27 % |
26/05 | 11.552 ZIL | ▲ 1.39 % |
27/05 | 11.8217 ZIL | ▲ 2.33 % |
28/05 | 11.7067 ZIL | ▼ -0.97 % |
29/05 | 12.0077 ZIL | ▲ 2.57 % |
30/05 | 12.38 ZIL | ▲ 3.1 % |
31/05 | 12.708 ZIL | ▲ 2.65 % |
01/06 | 12.3486 ZIL | ▼ -2.83 % |
02/06 | 11.8846 ZIL | ▼ -3.76 % |
03/06 | 11.627 ZIL | ▼ -2.17 % |
04/06 | 11.6204 ZIL | ▼ -0.06 % |
05/06 | 11.5726 ZIL | ▼ -0.41 % |
06/06 | 11.8393 ZIL | ▲ 2.3 % |
07/06 | 12.1163 ZIL | ▲ 2.34 % |
08/06 | 12.0017 ZIL | ▼ -0.95 % |
09/06 | 12.053 ZIL | ▲ 0.43 % |
10/06 | 12.4016 ZIL | ▲ 2.89 % |
11/06 | 12.5216 ZIL | ▲ 0.97 % |
12/06 | 12.7326 ZIL | ▲ 1.69 % |
13/06 | 13.0486 ZIL | ▲ 2.48 % |
14/06 | 12.831 ZIL | ▼ -1.67 % |
15/06 | 12.3774 ZIL | ▼ -3.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.0222 ZIL | ▼ -2.95 % |
27/05 — 02/06 | 10.5684 ZIL | ▼ -12.09 % |
03/06 — 09/06 | 11.9511 ZIL | ▲ 13.08 % |
10/06 — 16/06 | 10.7981 ZIL | ▼ -9.65 % |
17/06 — 23/06 | 10.2068 ZIL | ▼ -5.48 % |
24/06 — 30/06 | 11.3843 ZIL | ▲ 11.54 % |
01/07 — 07/07 | 16.028 ZIL | ▲ 40.79 % |
08/07 — 14/07 | 15.0514 ZIL | ▼ -6.09 % |
15/07 — 21/07 | 16.6544 ZIL | ▲ 10.65 % |
22/07 — 28/07 | 16.3184 ZIL | ▼ -2.02 % |
29/07 — 04/08 | 18.4629 ZIL | ▲ 13.14 % |
05/08 — 11/08 | 17.8494 ZIL | ▼ -3.32 % |
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7924 ZIL | ▼ -4.81 % |
07/2024 | 12.0713 ZIL | ▲ 2.36 % |
08/2024 | 14.8688 ZIL | ▲ 23.17 % |
09/2024 | 13.0813 ZIL | ▼ -12.02 % |
10/2024 | 11.8278 ZIL | ▼ -9.58 % |
11/2024 | 10.4236 ZIL | ▼ -11.87 % |
12/2024 | 9.415266 ZIL | ▼ -9.67 % |
01/2025 | 11.9107 ZIL | ▲ 26.5 % |
02/2025 | 7.167043 ZIL | ▼ -39.83 % |
03/2025 | 5.431749 ZIL | ▼ -24.21 % |
04/2025 | 8.86039 ZIL | ▲ 63.12 % |
05/2025 | 8.562263 ZIL | ▼ -3.36 % |
manat Turkmenistan/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8496 ZIL |
Tối đa | 12.7374 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.8071 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.497632 ZIL |
Tối đa | 12.7374 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.1643 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.497632 ZIL |
Tối đa | 18.3404 ZIL |
Bình quân gia quyền | 13.312 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: