Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/DAT

Lịch sử thay đổi trong TNB/DAT tỷ giá

TNB/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 TNB = 1.731393 DAT
▼ -4.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (1.592458 DAT — 1.731393 DAT)

Thay đổi trong TNB/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 73.46% (0.99817487 DAT — 1.731393 DAT)

Thay đổi trong TNB/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -29.31% (2.449205 DAT — 1.731393 DAT)

Thay đổi trong TNB/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (1.717202 DAT — 1.731393 DAT)

Time New Bank/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.917319 DAT ▲ 10.74 %
17/05 1.988013 DAT ▲ 3.69 %
18/05 1.993302 DAT ▲ 0.27 %
19/05 2.278762 DAT ▲ 14.32 %
20/05 2.312994 DAT ▲ 1.5 %
21/05 2.147242 DAT ▼ -7.17 %
22/05 2.130246 DAT ▼ -0.79 %
23/05 2.188402 DAT ▲ 2.73 %
24/05 2.188294 DAT ▼ -0 %
25/05 2.18707 DAT ▼ -0.06 %
26/05 2.111362 DAT ▼ -3.46 %
27/05 1.37 DAT ▼ -35.11 %
28/05 1.476666 DAT ▲ 7.79 %
29/05 2.070961 DAT ▲ 40.25 %
30/05 2.117572 DAT ▲ 2.25 %
31/05 2.093274 DAT ▼ -1.15 %
01/06 2.080026 DAT ▼ -0.63 %
02/06 2.230422 DAT ▲ 7.23 %
03/06 2.230294 DAT ▼ -0.01 %
04/06 2.171581 DAT ▼ -2.63 %
05/06 2.283259 DAT ▲ 5.14 %
06/06 2.491613 DAT ▲ 9.13 %
07/06 2.38938 DAT ▼ -4.1 %
08/06 2.270163 DAT ▼ -4.99 %
09/06 2.403887 DAT ▲ 5.89 %
10/06 2.398055 DAT ▼ -0.24 %
11/06 2.334279 DAT ▼ -2.66 %
12/06 2.41688 DAT ▲ 3.54 %
13/06 2.45005 DAT ▲ 1.37 %
14/06 2.41183 DAT ▼ -1.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.593726 DAT ▼ -7.95 %
27/05 — 02/06 2.461848 DAT ▲ 54.47 %
03/06 — 09/06 2.144473 DAT ▼ -12.89 %
10/06 — 16/06 3.038358 DAT ▲ 41.68 %
17/06 — 23/06 2.497259 DAT ▼ -17.81 %
24/06 — 30/06 2.406259 DAT ▼ -3.64 %
01/07 — 07/07 3.119061 DAT ▲ 29.62 %
08/07 — 14/07 2.498106 DAT ▼ -19.91 %
15/07 — 21/07 3.291343 DAT ▲ 31.75 %
22/07 — 28/07 3.518327 DAT ▲ 6.9 %
29/07 — 04/08 3.448576 DAT ▼ -1.98 %
05/08 — 11/08 3.399716 DAT ▼ -1.42 %

Time New Bank/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.72033 DAT ▼ -0.64 %
07/2024 2.503588 DAT ▲ 45.53 %
08/2024 6.507512 DAT ▲ 159.93 %
09/2024 3.907141 DAT ▼ -39.96 %
10/2024 3.175007 DAT ▼ -18.74 %
11/2024 3.653812 DAT ▲ 15.08 %
12/2024 4.717458 DAT ▲ 29.11 %
01/2025 0.1983229 DAT ▼ -95.8 %
02/2025 0.3525588 DAT ▲ 77.77 %
03/2025 0.49991126 DAT ▲ 41.8 %
04/2025 0.5598249 DAT ▲ 11.98 %
05/2025 0.62146732 DAT ▲ 11.01 %

Time New Bank/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.472753 DAT
Tối đa 1.915086 DAT
Bình quân gia quyền 1.641876 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.90446971 DAT
Tối đa 2.012133 DAT
Bình quân gia quyền 1.438748 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47948471 DAT
Tối đa 2.94815 DAT
Bình quân gia quyền 2.007387 DAT

Chia sẻ một liên kết đến TNB/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu