Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/DTA
Lịch sử thay đổi trong TNB/DTA tỷ giá
TNB/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 TNB = 14.2539 DTA
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 23.96% (11.4985 DTA — 14.2539 DTA)
Thay đổi trong TNB/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 11.15% (12.8237 DTA — 14.2539 DTA)
Thay đổi trong TNB/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -68.91% (45.8419 DTA — 14.2539 DTA)
Thay đổi trong TNB/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 187.09% (4.964961 DTA — 14.2539 DTA)
Time New Bank/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 13.6753 DTA | ▼ -4.06 % |
16/05 | 13.3874 DTA | ▼ -2.11 % |
17/05 | 13.5887 DTA | ▲ 1.5 % |
18/05 | 12.8472 DTA | ▼ -5.46 % |
19/05 | 12.7088 DTA | ▼ -1.08 % |
20/05 | 12.5678 DTA | ▼ -1.11 % |
21/05 | 12.9479 DTA | ▲ 3.02 % |
22/05 | 12.9722 DTA | ▲ 0.19 % |
23/05 | 11.0801 DTA | ▼ -14.59 % |
24/05 | 10.0011 DTA | ▼ -9.74 % |
25/05 | 9.93179 DTA | ▼ -0.69 % |
26/05 | 9.965668 DTA | ▲ 0.34 % |
27/05 | 18.3922 DTA | ▲ 84.56 % |
28/05 | 15.7946 DTA | ▼ -14.12 % |
29/05 | 13.6243 DTA | ▼ -13.74 % |
30/05 | 12.7222 DTA | ▼ -6.62 % |
31/05 | 12.4216 DTA | ▼ -2.36 % |
01/06 | 15.2938 DTA | ▲ 23.12 % |
02/06 | 18.0836 DTA | ▲ 18.24 % |
03/06 | 15.4239 DTA | ▼ -14.71 % |
04/06 | 15.3297 DTA | ▼ -0.61 % |
05/06 | 16.0153 DTA | ▲ 4.47 % |
06/06 | 15.6023 DTA | ▼ -2.58 % |
07/06 | 15.2659 DTA | ▼ -2.16 % |
08/06 | 17.1761 DTA | ▲ 12.51 % |
09/06 | 19.5014 DTA | ▲ 13.54 % |
10/06 | 18.1953 DTA | ▼ -6.7 % |
11/06 | 17.6491 DTA | ▼ -3 % |
12/06 | 16.3267 DTA | ▼ -7.49 % |
13/06 | 15.6714 DTA | ▼ -4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.5459 DTA | ▲ 149.38 % |
27/05 — 02/06 | 32.8484 DTA | ▼ -7.59 % |
03/06 — 09/06 | 24.694 DTA | ▼ -24.82 % |
10/06 — 16/06 | 26.3127 DTA | ▲ 6.56 % |
17/06 — 23/06 | 34.2443 DTA | ▲ 30.14 % |
24/06 — 30/06 | 29.5928 DTA | ▼ -13.58 % |
01/07 — 07/07 | 38.3898 DTA | ▲ 29.73 % |
08/07 — 14/07 | 33.4699 DTA | ▼ -12.82 % |
15/07 — 21/07 | 33.8457 DTA | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 33.9879 DTA | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 32.3371 DTA | ▼ -4.86 % |
05/08 — 11/08 | -5.09954986 DTA | ▼ -115.77 % |
Time New Bank/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4544 DTA | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 14.281 DTA | ▼ -1.2 % |
08/2024 | 16.5306 DTA | ▲ 15.75 % |
09/2024 | 20.6064 DTA | ▲ 24.66 % |
10/2024 | 18.7278 DTA | ▼ -9.12 % |
11/2024 | 160.36 DTA | ▲ 756.29 % |
12/2024 | 161.82 DTA | ▲ 0.9 % |
01/2025 | -15.8710189 DTA | ▼ -109.81 % |
02/2025 | -42.47077523 DTA | ▲ 167.6 % |
03/2025 | -41.03691369 DTA | ▼ -3.38 % |
04/2025 | -39.53513905 DTA | ▼ -3.66 % |
05/2025 | -46.35635282 DTA | ▲ 17.25 % |
Time New Bank/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.823335 DTA |
Tối đa | 19.0749 DTA |
Bình quân gia quyền | 11.5544 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.823335 DTA |
Tối đa | 19.0749 DTA |
Bình quân gia quyền | 11.4445 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.516572 DTA |
Tối đa | 46.8762 DTA |
Bình quân gia quyền | 18.4317 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: