Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/ELLA

Lịch sử thay đổi trong TNB/ELLA tỷ giá

TNB/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 TNB = 0.29987782 ELLA
▲ 2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -15.16% (0.35344574 ELLA — 0.29987782 ELLA)

Thay đổi trong TNB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -65.42% (0.86709784 ELLA — 0.29987782 ELLA)

Thay đổi trong TNB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -76.64% (1.283858 ELLA — 0.29987782 ELLA)

Thay đổi trong TNB/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -76.64% (1.283858 ELLA — 0.29987782 ELLA)

Time New Bank/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.32127156 ELLA ▲ 7.13 %
18/05 0.3093954 ELLA ▼ -3.7 %
19/05 0.30046978 ELLA ▼ -2.88 %
20/05 0.30112819 ELLA ▲ 0.22 %
21/05 0.31280252 ELLA ▲ 3.88 %
22/05 0.31247287 ELLA ▼ -0.11 %
23/05 0.30739884 ELLA ▼ -1.62 %
24/05 0.30351354 ELLA ▼ -1.26 %
25/05 0.30265179 ELLA ▼ -0.28 %
26/05 0.29111551 ELLA ▼ -3.81 %
27/05 0.28477719 ELLA ▼ -2.18 %
28/05 0.25413948 ELLA ▼ -10.76 %
29/05 0.25195912 ELLA ▼ -0.86 %
30/05 0.27648995 ELLA ▲ 9.74 %
31/05 0.31043209 ELLA ▲ 12.28 %
01/06 0.30499431 ELLA ▼ -1.75 %
02/06 0.3655163 ELLA ▲ 19.84 %
03/06 0.43055687 ELLA ▲ 17.79 %
04/06 0.41040553 ELLA ▼ -4.68 %
05/06 0.43297605 ELLA ▲ 5.5 %
06/06 0.28088268 ELLA ▼ -35.13 %
07/06 0.34913765 ELLA ▲ 24.3 %
08/06 0.271742 ELLA ▼ -22.17 %
09/06 0.19389297 ELLA ▼ -28.65 %
10/06 0.18547757 ELLA ▼ -4.34 %
11/06 0.20029184 ELLA ▲ 7.99 %
12/06 0.20873387 ELLA ▲ 4.21 %
13/06 0.19532489 ELLA ▼ -6.42 %
14/06 0.20729436 ELLA ▲ 6.13 %
15/06 0.20813382 ELLA ▲ 0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.17363868 ELLA ▼ -42.1 %
27/05 — 02/06 0.31239781 ELLA ▲ 79.91 %
03/06 — 09/06 0.34446586 ELLA ▲ 10.27 %
10/06 — 16/06 0.27885208 ELLA ▼ -19.05 %
17/06 — 23/06 0.38394465 ELLA ▲ 37.69 %
24/06 — 30/06 0.35481608 ELLA ▼ -7.59 %
01/07 — 07/07 0.09571479 ELLA ▼ -73.02 %
08/07 — 14/07 0.10112741 ELLA ▲ 5.65 %
15/07 — 21/07 0.09792817 ELLA ▼ -3.16 %
22/07 — 28/07 0.10990757 ELLA ▲ 12.23 %
29/07 — 04/08 0.10331485 ELLA ▼ -6 %
05/08 — 11/08 0.08603731 ELLA ▼ -16.72 %

Time New Bank/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.31270851 ELLA ▲ 4.28 %
07/2024 0.4625171 ELLA ▲ 47.91 %
08/2024 0.86159726 ELLA ▲ 86.28 %
09/2024 -0.0033259 ELLA ▼ -100.39 %
10/2024 -0.00190497 ELLA ▼ -42.72 %
11/2024 -0.00501775 ELLA ▲ 163.4 %
12/2024 -0.00251878 ELLA ▼ -49.8 %
01/2025 -0.00218822 ELLA ▼ -13.12 %

Time New Bank/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26559628 ELLA
Tối đa 0.51381041 ELLA
Bình quân gia quyền 0.34488143 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26559628 ELLA
Tối đa 1.060285 ELLA
Bình quân gia quyền 0.57587931 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26559628 ELLA
Tối đa 4.879443 ELLA
Bình quân gia quyền 1.449941 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến TNB/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu