Tỷ giá hối đoái Trinity Network Credit chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNC/DAT
Lịch sử thay đổi trong TNC/DAT tỷ giá
TNC/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 TNC = 3.669384 DAT
▲ 2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Trinity Network Credit/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Trinity Network Credit chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Trinity Network Credit/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 4.27% (3.519062 DAT — 3.669384 DAT)
Thay đổi trong TNC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.38% (4.387917 DAT — 3.669384 DAT)
Thay đổi trong TNC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -96.08% (93.491 DAT — 3.669384 DAT)
Thay đổi trong TNC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 138.79% (1.536672 DAT — 3.669384 DAT)
Trinity Network Credit/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Trinity Network Credit/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 3.90219 DAT | ▲ 6.34 % |
27/05 | 3.935426 DAT | ▲ 0.85 % |
28/05 | 3.988675 DAT | ▲ 1.35 % |
29/05 | 4.106009 DAT | ▲ 2.94 % |
30/05 | 4.131623 DAT | ▲ 0.62 % |
31/05 | 4.251296 DAT | ▲ 2.9 % |
01/06 | 4.428034 DAT | ▲ 4.16 % |
02/06 | 4.522411 DAT | ▲ 2.13 % |
03/06 | 4.431494 DAT | ▼ -2.01 % |
04/06 | 4.435557 DAT | ▲ 0.09 % |
05/06 | 4.29025 DAT | ▼ -3.28 % |
06/06 | 3.11942 DAT | ▼ -27.29 % |
07/06 | 3.356342 DAT | ▲ 7.6 % |
08/06 | 3.855762 DAT | ▲ 14.88 % |
09/06 | 3.990026 DAT | ▲ 3.48 % |
10/06 | 3.785185 DAT | ▼ -5.13 % |
11/06 | 3.719648 DAT | ▼ -1.73 % |
12/06 | 3.148321 DAT | ▼ -15.36 % |
13/06 | 3.144811 DAT | ▼ -0.11 % |
14/06 | 3.105233 DAT | ▼ -1.26 % |
15/06 | 3.24453 DAT | ▲ 4.49 % |
16/06 | 3.389647 DAT | ▲ 4.47 % |
17/06 | 3.423923 DAT | ▲ 1.01 % |
18/06 | 3.381994 DAT | ▼ -1.22 % |
19/06 | 3.515953 DAT | ▲ 3.96 % |
20/06 | 3.480992 DAT | ▼ -0.99 % |
21/06 | 3.465015 DAT | ▼ -0.46 % |
22/06 | 3.568576 DAT | ▲ 2.99 % |
23/06 | 3.764956 DAT | ▲ 5.5 % |
24/06 | 3.897298 DAT | ▲ 3.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Trinity Network Credit/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Trinity Network Credit/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.469663 DAT | ▼ -32.7 % |
03/06 — 09/06 | 2.331619 DAT | ▼ -5.59 % |
10/06 — 16/06 | 2.772295 DAT | ▲ 18.9 % |
17/06 — 23/06 | 3.261104 DAT | ▲ 17.63 % |
24/06 — 30/06 | 4.198038 DAT | ▲ 28.73 % |
01/07 — 07/07 | 4.031283 DAT | ▼ -3.97 % |
08/07 — 14/07 | 4.515362 DAT | ▲ 12.01 % |
15/07 — 21/07 | 3.361773 DAT | ▼ -25.55 % |
22/07 — 28/07 | 3.351979 DAT | ▼ -0.29 % |
29/07 — 04/08 | 3.548485 DAT | ▲ 5.86 % |
05/08 — 11/08 | 3.987591 DAT | ▲ 12.37 % |
12/08 — 18/08 | 4.09736 DAT | ▲ 2.75 % |
Trinity Network Credit/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.619344 DAT | ▼ -1.36 % |
07/2024 | 378.87 DAT | ▲ 10367.91 % |
08/2024 | 118.1 DAT | ▼ -68.83 % |
09/2024 | 130.18 DAT | ▲ 10.23 % |
10/2024 | 91.7463 DAT | ▼ -29.52 % |
11/2024 | 146.62 DAT | ▲ 59.81 % |
12/2024 | 184.75 DAT | ▲ 26.01 % |
01/2025 | 9.945064 DAT | ▼ -94.62 % |
02/2025 | 48.7641 DAT | ▲ 390.34 % |
03/2025 | 36.3155 DAT | ▼ -25.53 % |
04/2025 | 40.6606 DAT | ▲ 11.97 % |
05/2025 | 42.3721 DAT | ▲ 4.21 % |
Trinity Network Credit/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.793458 DAT |
Tối đa | 4.002448 DAT |
Bình quân gia quyền | 3.279251 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.586136 DAT |
Tối đa | 5.130754 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.958101 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46519318 DAT |
Tối đa | 166.53 DAT |
Bình quân gia quyền | 37.4266 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến TNC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Trinity Network Credit (TNC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Trinity Network Credit (TNC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: