Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/CRW
Lịch sử thay đổi trong TND/CRW tỷ giá
TND/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 TND = 48.9218 CRW
▼ -13.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.27% (43.5741 CRW — 48.9218 CRW)
Thay đổi trong TND/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 22.59% (39.907 CRW — 48.9218 CRW)
Thay đổi trong TND/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 22.59% (39.907 CRW — 48.9218 CRW)
Thay đổi trong TND/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 613.4% (6.857575 CRW — 48.9218 CRW)
dinar Tunisia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 54.7144 CRW | ▲ 11.84 % |
04/05 | 67.82 CRW | ▲ 23.95 % |
05/05 | 66.5377 CRW | ▼ -1.89 % |
06/05 | 65.6703 CRW | ▼ -1.3 % |
07/05 | 52.8929 CRW | ▼ -19.46 % |
08/05 | 50.5465 CRW | ▼ -4.44 % |
09/05 | 44.0724 CRW | ▼ -12.81 % |
10/05 | 45.2629 CRW | ▲ 2.7 % |
11/05 | 47.0912 CRW | ▲ 4.04 % |
12/05 | 50.103 CRW | ▲ 6.4 % |
13/05 | 46.4563 CRW | ▼ -7.28 % |
14/05 | 44.1527 CRW | ▼ -4.96 % |
15/05 | 42.6055 CRW | ▼ -3.5 % |
16/05 | 41.5527 CRW | ▼ -2.47 % |
17/05 | 35.193 CRW | ▼ -15.31 % |
18/05 | 39.6269 CRW | ▲ 12.6 % |
19/05 | 40.7954 CRW | ▲ 2.95 % |
20/05 | 32.5795 CRW | ▼ -20.14 % |
21/05 | 31.2209 CRW | ▼ -4.17 % |
22/05 | 35.0855 CRW | ▲ 12.38 % |
23/05 | 39.6311 CRW | ▲ 12.96 % |
24/05 | 37.6019 CRW | ▼ -5.12 % |
25/05 | 35.9144 CRW | ▼ -4.49 % |
26/05 | 34.8096 CRW | ▼ -3.08 % |
27/05 | 30.8884 CRW | ▼ -11.26 % |
28/05 | 32.491 CRW | ▲ 5.19 % |
29/05 | 35.5619 CRW | ▲ 9.45 % |
30/05 | 51.1992 CRW | ▲ 43.97 % |
31/05 | 53.3649 CRW | ▲ 4.23 % |
01/06 | 51.0155 CRW | ▼ -4.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 49.9426 CRW | ▲ 2.09 % |
13/05 — 19/05 | 57.0808 CRW | ▲ 14.29 % |
20/05 — 26/05 | 61.5573 CRW | ▲ 7.84 % |
27/05 — 02/06 | 54.8531 CRW | ▼ -10.89 % |
03/06 — 09/06 | 47.0802 CRW | ▼ -14.17 % |
10/06 — 16/06 | 50.4145 CRW | ▲ 7.08 % |
17/06 — 23/06 | 77.559 CRW | ▲ 53.84 % |
24/06 — 30/06 | 81.54 CRW | ▲ 5.13 % |
01/07 — 07/07 | 107.73 CRW | ▲ 32.12 % |
08/07 — 14/07 | 78.0014 CRW | ▼ -27.6 % |
15/07 — 21/07 | 18.4828 CRW | ▼ -76.3 % |
22/07 — 28/07 | 520.2 CRW | ▲ 2714.49 % |
dinar Tunisia/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.8871 CRW | ▼ -2.12 % |
07/2024 | 50.7474 CRW | ▲ 5.97 % |
07/2024 | 46.1043 CRW | ▼ -9.15 % |
08/2024 | 52.8936 CRW | ▲ 14.73 % |
09/2024 | 37.5213 CRW | ▼ -29.06 % |
10/2024 | 44.1216 CRW | ▲ 17.59 % |
11/2024 | 42.4363 CRW | ▼ -3.82 % |
12/2024 | 14.5948 CRW | ▼ -65.61 % |
01/2025 | 248.64 CRW | ▲ 1603.62 % |
02/2025 | 218.93 CRW | ▼ -11.95 % |
03/2025 | 236.06 CRW | ▲ 7.82 % |
04/2025 | 383 CRW | ▲ 62.25 % |
dinar Tunisia/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8977 CRW |
Tối đa | 60.823 CRW |
Bình quân gia quyền | 47.2925 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8977 CRW |
Tối đa | 60.823 CRW |
Bình quân gia quyền | 45.5668 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.8977 CRW |
Tối đa | 60.823 CRW |
Bình quân gia quyền | 45.5668 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến TND/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: