Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/DCN
Lịch sử thay đổi trong TND/DCN tỷ giá
TND/DCN tỷ giá
05 13, 2024
1 TND = 210,190 DCN
▲ 2.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (213,181 DCN — 210,190 DCN)
Thay đổi trong TND/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 50.14% (139,994 DCN — 210,190 DCN)
Thay đổi trong TND/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 31.82% (159,453 DCN — 210,190 DCN)
Thay đổi trong TND/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 170.9% (77,589 DCN — 210,190 DCN)
dinar Tunisia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 218,398 DCN | ▲ 3.9 % |
16/05 | 231,510 DCN | ▲ 6 % |
17/05 | 221,545 DCN | ▼ -4.3 % |
18/05 | 219,259 DCN | ▼ -1.03 % |
19/05 | 225,772 DCN | ▲ 2.97 % |
20/05 | 229,324 DCN | ▲ 1.57 % |
21/05 | 218,784 DCN | ▼ -4.6 % |
22/05 | 235,221 DCN | ▲ 7.51 % |
23/05 | 235,628 DCN | ▲ 0.17 % |
24/05 | 252,488 DCN | ▲ 7.16 % |
25/05 | 262,832 DCN | ▲ 4.1 % |
26/05 | 204,572 DCN | ▼ -22.17 % |
27/05 | 245,699 DCN | ▲ 20.1 % |
28/05 | 246,254 DCN | ▲ 0.23 % |
29/05 | 233,856 DCN | ▼ -5.03 % |
30/05 | 250,145 DCN | ▲ 6.97 % |
31/05 | 250,867 DCN | ▲ 0.29 % |
01/06 | 239,314 DCN | ▼ -4.61 % |
02/06 | 230,267 DCN | ▼ -3.78 % |
03/06 | 241,952 DCN | ▲ 5.07 % |
04/06 | 252,063 DCN | ▲ 4.18 % |
05/06 | 255,706 DCN | ▲ 1.45 % |
06/06 | 244,688 DCN | ▼ -4.31 % |
07/06 | 256,315 DCN | ▲ 4.75 % |
08/06 | 262,310 DCN | ▲ 2.34 % |
09/06 | 260,839 DCN | ▼ -0.56 % |
10/06 | 251,954 DCN | ▼ -3.41 % |
11/06 | 233,458 DCN | ▼ -7.34 % |
12/06 | 236,708 DCN | ▲ 1.39 % |
13/06 | 233,505 DCN | ▼ -1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 181,687 DCN | ▼ -13.56 % |
27/05 — 02/06 | 157,761 DCN | ▼ -13.17 % |
03/06 — 09/06 | 165,531 DCN | ▲ 4.93 % |
10/06 — 16/06 | 184,224 DCN | ▲ 11.29 % |
17/06 — 23/06 | 172,181 DCN | ▼ -6.54 % |
24/06 — 30/06 | 159,056 DCN | ▼ -7.62 % |
01/07 — 07/07 | 178,450 DCN | ▲ 12.19 % |
08/07 — 14/07 | 196,863 DCN | ▲ 10.32 % |
15/07 — 21/07 | 194,253 DCN | ▼ -1.33 % |
22/07 — 28/07 | 199,972 DCN | ▲ 2.94 % |
29/07 — 04/08 | 200,910 DCN | ▲ 0.47 % |
05/08 — 11/08 | 181,571 DCN | ▼ -9.63 % |
dinar Tunisia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 219,206 DCN | ▲ 4.29 % |
07/2024 | 234,578 DCN | ▲ 7.01 % |
08/2024 | 288,727 DCN | ▲ 23.08 % |
09/2024 | 292,519 DCN | ▲ 1.31 % |
10/2024 | 245,271 DCN | ▼ -16.15 % |
11/2024 | 264,223 DCN | ▲ 7.73 % |
12/2024 | 208,067 DCN | ▼ -21.25 % |
01/2025 | 253,570 DCN | ▲ 21.87 % |
02/2025 | 232,599 DCN | ▼ -8.27 % |
03/2025 | 210,629 DCN | ▼ -9.45 % |
04/2025 | 248,991 DCN | ▲ 18.21 % |
05/2025 | 242,503 DCN | ▼ -2.61 % |
dinar Tunisia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 184,499 DCN |
Tối đa | 232,314 DCN |
Bình quân gia quyền | 214,032 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 163,793 DCN |
Tối đa | 250,015 DCN |
Bình quân gia quyền | 202,575 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 88,599 DCN |
Tối đa | 354,728 DCN |
Bình quân gia quyền | 205,855 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến TND/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: