Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/DRGN
Lịch sử thay đổi trong TND/DRGN tỷ giá
TND/DRGN tỷ giá
05 14, 2024
1 TND = 5.059963 DRGN
▼ -9.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -30.28% (7.257554 DRGN — 5.059963 DRGN)
Thay đổi trong TND/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -16.14% (6.03388 DRGN — 5.059963 DRGN)
Thay đổi trong TND/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -88.74% (44.9275 DRGN — 5.059963 DRGN)
Thay đổi trong TND/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -66.54% (15.1239 DRGN — 5.059963 DRGN)
dinar Tunisia/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 5.295617 DRGN | ▲ 4.66 % |
17/05 | 5.04282 DRGN | ▼ -4.77 % |
18/05 | 4.787337 DRGN | ▼ -5.07 % |
19/05 | 4.939226 DRGN | ▲ 3.17 % |
20/05 | 5.295749 DRGN | ▲ 7.22 % |
21/05 | 5.180242 DRGN | ▼ -2.18 % |
22/05 | 5.304874 DRGN | ▲ 2.41 % |
23/05 | 5.279023 DRGN | ▼ -0.49 % |
24/05 | 4.292192 DRGN | ▼ -18.69 % |
25/05 | 3.94245 DRGN | ▼ -8.15 % |
26/05 | 3.279828 DRGN | ▼ -16.81 % |
27/05 | 2.746417 DRGN | ▼ -16.26 % |
28/05 | 2.724513 DRGN | ▼ -0.8 % |
29/05 | 2.749762 DRGN | ▲ 0.93 % |
30/05 | 2.85855 DRGN | ▲ 3.96 % |
31/05 | 2.911897 DRGN | ▲ 1.87 % |
01/06 | 3.13978 DRGN | ▲ 7.83 % |
02/06 | 3.223792 DRGN | ▲ 2.68 % |
03/06 | 3.226444 DRGN | ▲ 0.08 % |
04/06 | 3.351372 DRGN | ▲ 3.87 % |
05/06 | 3.539038 DRGN | ▲ 5.6 % |
06/06 | 3.515775 DRGN | ▼ -0.66 % |
07/06 | 3.446016 DRGN | ▼ -1.98 % |
08/06 | 3.548252 DRGN | ▲ 2.97 % |
09/06 | 3.679777 DRGN | ▲ 3.71 % |
10/06 | 3.693547 DRGN | ▲ 0.37 % |
11/06 | 3.846996 DRGN | ▲ 4.15 % |
12/06 | 3.863796 DRGN | ▲ 0.44 % |
13/06 | 3.679677 DRGN | ▼ -4.77 % |
14/06 | 3.164467 DRGN | ▼ -14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.500101 DRGN | ▲ 8.7 % |
27/05 — 02/06 | 7.239692 DRGN | ▲ 31.63 % |
03/06 — 09/06 | 6.892263 DRGN | ▼ -4.8 % |
10/06 — 16/06 | 5.81744 DRGN | ▼ -15.59 % |
17/06 — 23/06 | 4.937341 DRGN | ▼ -15.13 % |
24/06 — 30/06 | 4.840795 DRGN | ▼ -1.96 % |
01/07 — 07/07 | 7.945377 DRGN | ▲ 64.13 % |
08/07 — 14/07 | 7.870266 DRGN | ▼ -0.95 % |
15/07 — 21/07 | 5.327229 DRGN | ▼ -32.31 % |
22/07 — 28/07 | 6.318456 DRGN | ▲ 18.61 % |
29/07 — 04/08 | 6.551604 DRGN | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 5.718448 DRGN | ▼ -12.72 % |
dinar Tunisia/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.974336 DRGN | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 3.594145 DRGN | ▼ -27.75 % |
08/2024 | 4.570705 DRGN | ▲ 27.17 % |
09/2024 | 3.578846 DRGN | ▼ -21.7 % |
10/2024 | 3.541216 DRGN | ▼ -1.05 % |
11/2024 | 3.386855 DRGN | ▼ -4.36 % |
12/2024 | 1.076289 DRGN | ▼ -68.22 % |
01/2025 | 0.72261639 DRGN | ▼ -32.86 % |
02/2025 | 0.13123778 DRGN | ▼ -81.84 % |
03/2025 | 0.14872489 DRGN | ▲ 13.32 % |
04/2025 | 0.15678028 DRGN | ▲ 5.42 % |
05/2025 | 0.15956045 DRGN | ▲ 1.77 % |
dinar Tunisia/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.339806 DRGN |
Tối đa | 7.165385 DRGN |
Bình quân gia quyền | 5.723214 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.157376 DRGN |
Tối đa | 7.165385 DRGN |
Bình quân gia quyền | 5.463037 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.157376 DRGN |
Tối đa | 59.3467 DRGN |
Bình quân gia quyền | 29.8088 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến TND/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: