Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/EMC2
Lịch sử thay đổi trong TND/EMC2 tỷ giá
TND/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 TND = 31.0694 EMC2
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29.45% (44.0397 EMC2 — 31.0694 EMC2)
Thay đổi trong TND/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -28.31% (43.3365 EMC2 — 31.0694 EMC2)
Thay đổi trong TND/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -13.53% (35.9306 EMC2 — 31.0694 EMC2)
Thay đổi trong TND/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 258.18% (8.674314 EMC2 — 31.0694 EMC2)
dinar Tunisia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 30.5957 EMC2 | ▼ -1.52 % |
28/05 | 31.3314 EMC2 | ▲ 2.4 % |
29/05 | 32.0396 EMC2 | ▲ 2.26 % |
30/05 | 28.555 EMC2 | ▼ -10.88 % |
31/05 | 28.2037 EMC2 | ▼ -1.23 % |
01/06 | 27.1446 EMC2 | ▼ -3.76 % |
02/06 | 26.2251 EMC2 | ▼ -3.39 % |
03/06 | 26.912 EMC2 | ▲ 2.62 % |
04/06 | 27.6164 EMC2 | ▲ 2.62 % |
05/06 | 28.4422 EMC2 | ▲ 2.99 % |
06/06 | 28.4167 EMC2 | ▼ -0.09 % |
07/06 | 27.6269 EMC2 | ▼ -2.78 % |
08/06 | 23.8835 EMC2 | ▼ -13.55 % |
09/06 | 24.1789 EMC2 | ▲ 1.24 % |
10/06 | 25.0587 EMC2 | ▲ 3.64 % |
11/06 | 25.8202 EMC2 | ▲ 3.04 % |
12/06 | 26.6088 EMC2 | ▲ 3.05 % |
13/06 | 26.2573 EMC2 | ▼ -1.32 % |
14/06 | 27.0573 EMC2 | ▲ 3.05 % |
15/06 | 26.9528 EMC2 | ▼ -0.39 % |
16/06 | 26.3873 EMC2 | ▼ -2.1 % |
17/06 | 24.595 EMC2 | ▼ -6.79 % |
18/06 | 25.1174 EMC2 | ▲ 2.12 % |
19/06 | 25.29 EMC2 | ▲ 0.69 % |
20/06 | 25.8343 EMC2 | ▲ 2.15 % |
21/06 | 23.9805 EMC2 | ▼ -7.18 % |
22/06 | 21.9291 EMC2 | ▼ -8.55 % |
23/06 | 19.3912 EMC2 | ▼ -11.57 % |
24/06 | 18.2088 EMC2 | ▼ -6.1 % |
25/06 | 18.3715 EMC2 | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.9236 EMC2 | ▲ 9.19 % |
03/06 — 09/06 | 36.7899 EMC2 | ▲ 8.45 % |
10/06 — 16/06 | 26.7296 EMC2 | ▼ -27.35 % |
17/06 — 23/06 | 27.7012 EMC2 | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 28.9041 EMC2 | ▲ 4.34 % |
01/07 — 07/07 | 30.4013 EMC2 | ▲ 5.18 % |
08/07 — 14/07 | 38.4189 EMC2 | ▲ 26.37 % |
15/07 — 21/07 | 32.8157 EMC2 | ▼ -14.58 % |
22/07 — 28/07 | 30.36 EMC2 | ▼ -7.48 % |
29/07 — 04/08 | 33.1396 EMC2 | ▲ 9.16 % |
05/08 — 11/08 | 27.6722 EMC2 | ▼ -16.5 % |
12/08 — 18/08 | 23.5019 EMC2 | ▼ -15.07 % |
dinar Tunisia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.6337 EMC2 | ▲ 8.25 % |
07/2024 | 32.5832 EMC2 | ▼ -3.12 % |
08/2024 | 31.6137 EMC2 | ▼ -2.98 % |
09/2024 | 43.9326 EMC2 | ▲ 38.97 % |
10/2024 | 60.89 EMC2 | ▲ 38.6 % |
11/2024 | 42.6051 EMC2 | ▼ -30.03 % |
12/2024 | 49.1693 EMC2 | ▲ 15.41 % |
01/2025 | 45.2015 EMC2 | ▼ -8.07 % |
02/2025 | 55.6966 EMC2 | ▲ 23.22 % |
03/2025 | 56.8286 EMC2 | ▲ 2.03 % |
04/2025 | 50.534 EMC2 | ▼ -11.08 % |
05/2025 | 31.9154 EMC2 | ▼ -36.84 % |
dinar Tunisia/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.0694 EMC2 |
Tối đa | 44.9149 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 39.942 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.0694 EMC2 |
Tối đa | 47.7936 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 40.1964 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.288 EMC2 |
Tối đa | 57.2147 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 38.9362 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến TND/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: