Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/TERN
Lịch sử thay đổi trong TND/TERN tỷ giá
TND/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 TND = 14.9398 TERN
▼ -8.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.82% (49.5008 TERN — 14.9398 TERN)
Thay đổi trong TND/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.04% (55.4045 TERN — 14.9398 TERN)
Thay đổi trong TND/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.07% (46.7908 TERN — 14.9398 TERN)
Thay đổi trong TND/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.07% (46.7908 TERN — 14.9398 TERN)
dinar Tunisia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 14.355 TERN | ▼ -3.91 % |
06/05 | 14.6339 TERN | ▲ 1.94 % |
07/05 | 14.1177 TERN | ▼ -3.53 % |
08/05 | 13.9709 TERN | ▼ -1.04 % |
09/05 | 14.5816 TERN | ▲ 4.37 % |
10/05 | 14.3293 TERN | ▼ -1.73 % |
11/05 | 13.1694 TERN | ▼ -8.09 % |
12/05 | 13.552 TERN | ▲ 2.91 % |
13/05 | 13.9868 TERN | ▲ 3.21 % |
14/05 | 13.8885 TERN | ▼ -0.7 % |
15/05 | 13.5049 TERN | ▼ -2.76 % |
16/05 | 13.5165 TERN | ▲ 0.09 % |
17/05 | 13.5637 TERN | ▲ 0.35 % |
18/05 | 13.6384 TERN | ▲ 0.55 % |
19/05 | 13.605 TERN | ▼ -0.24 % |
20/05 | 13.4703 TERN | ▼ -0.99 % |
21/05 | 13.6383 TERN | ▲ 1.25 % |
22/05 | 13.7966 TERN | ▲ 1.16 % |
23/05 | 14.0581 TERN | ▲ 1.9 % |
24/05 | 13.6859 TERN | ▼ -2.65 % |
25/05 | 13.6218 TERN | ▼ -0.47 % |
26/05 | 11.6508 TERN | ▼ -14.47 % |
27/05 | 6.052365 TERN | ▼ -48.05 % |
28/05 | 5.509332 TERN | ▼ -8.97 % |
29/05 | 4.693196 TERN | ▼ -14.81 % |
30/05 | 4.440274 TERN | ▼ -5.39 % |
31/05 | 3.779012 TERN | ▼ -14.89 % |
01/06 | 4.067744 TERN | ▲ 7.64 % |
02/06 | 4.429795 TERN | ▲ 8.9 % |
03/06 | 3.939093 TERN | ▼ -11.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.9397 TERN | ▼ -6.69 % |
13/05 — 19/05 | 13.6253 TERN | ▼ -2.26 % |
20/05 — 26/05 | 13.1032 TERN | ▼ -3.83 % |
27/05 — 02/06 | 13.6061 TERN | ▲ 3.84 % |
03/06 — 09/06 | 6.386774 TERN | ▼ -53.06 % |
10/06 — 16/06 | 5.856223 TERN | ▼ -8.31 % |
17/06 — 23/06 | 4.627536 TERN | ▼ -20.98 % |
24/06 — 30/06 | 3.903522 TERN | ▼ -15.65 % |
01/07 — 07/07 | 3.978219 TERN | ▲ 1.91 % |
08/07 — 14/07 | 4.295224 TERN | ▲ 7.97 % |
15/07 — 21/07 | 4.389845 TERN | ▲ 2.2 % |
22/07 — 28/07 | 3.918135 TERN | ▼ -10.75 % |
dinar Tunisia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.0444 TERN | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 16.0727 TERN | ▲ 6.83 % |
08/2024 | 14.0048 TERN | ▼ -12.87 % |
09/2024 | 15.7811 TERN | ▲ 12.68 % |
10/2024 | 20.6125 TERN | ▲ 30.62 % |
10/2024 | 5.826545 TERN | ▼ -71.73 % |
11/2024 | 6.141546 TERN | ▲ 5.41 % |
12/2024 | 11.1134 TERN | ▲ 80.95 % |
01/2025 | 12.1392 TERN | ▲ 9.23 % |
02/2025 | 10.6945 TERN | ▼ -11.9 % |
03/2025 | 2.484268 TERN | ▼ -76.77 % |
04/2025 | 2.123285 TERN | ▼ -14.53 % |
dinar Tunisia/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.9705 TERN |
Tối đa | 48.3101 TERN |
Bình quân gia quyền | 28.9262 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.9705 TERN |
Tối đa | 59.9664 TERN |
Bình quân gia quyền | 49.2457 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.07253 TERN |
Tối đa | 59.9664 TERN |
Bình quân gia quyền | 43.2411 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến TND/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: