Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/TNB
Lịch sử thay đổi trong TND/TNB tỷ giá
TND/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 TND = 7,826 TNB
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.73% (1,174 TNB — 7,826 TNB)
Thay đổi trong TND/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 651.44% (1,041 TNB — 7,826 TNB)
Thay đổi trong TND/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14062.41% (55.258 TNB — 7,826 TNB)
Thay đổi trong TND/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2298.62% (326.27 TNB — 7,826 TNB)
dinar Tunisia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7,693 TNB | ▼ -1.7 % |
18/05 | 7,842 TNB | ▲ 1.94 % |
19/05 | 7,941 TNB | ▲ 1.26 % |
20/05 | 7,987 TNB | ▲ 0.58 % |
21/05 | 7,767 TNB | ▼ -2.75 % |
22/05 | 7,609 TNB | ▼ -2.03 % |
23/05 | 7,442 TNB | ▼ -2.2 % |
24/05 | 7,433 TNB | ▼ -0.12 % |
25/05 | 7,704 TNB | ▲ 3.64 % |
26/05 | 13,366 TNB | ▲ 73.48 % |
27/05 | 29,450 TNB | ▲ 120.34 % |
28/05 | 69,055 TNB | ▲ 134.48 % |
29/05 | 69,049 TNB | ▼ -0.01 % |
30/05 | 69,049 TNB | ▼ -0 % |
31/05 | 69,049 TNB | ▲ 0 % |
01/06 | 69,049 TNB | ▼ -0 % |
02/06 | 67,157 TNB | ▼ -2.74 % |
03/06 | 65,426 TNB | ▼ -2.58 % |
04/06 | 65,410 TNB | ▼ -0.02 % |
05/06 | 65,419 TNB | ▲ 0.01 % |
06/06 | 65,355 TNB | ▼ -0.1 % |
07/06 | 65,414 TNB | ▲ 0.09 % |
08/06 | 67,596 TNB | ▲ 3.34 % |
09/06 | 69,588 TNB | ▲ 2.95 % |
10/06 | 69,588 TNB | ▲ 0 % |
11/06 | 69,356 TNB | ▼ -0.33 % |
12/06 | 69,018 TNB | ▼ -0.49 % |
13/06 | 68,930 TNB | ▼ -0.13 % |
14/06 | 69,592 TNB | ▲ 0.96 % |
15/06 | 69,421 TNB | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,878 TNB | ▲ 0.66 % |
27/05 — 02/06 | 9,230 TNB | ▲ 17.17 % |
03/06 — 09/06 | 8,586 TNB | ▼ -6.98 % |
10/06 — 16/06 | 8,936 TNB | ▲ 4.08 % |
17/06 — 23/06 | 9,440 TNB | ▲ 5.64 % |
24/06 — 30/06 | 8,839 TNB | ▼ -6.37 % |
01/07 — 07/07 | 9,026 TNB | ▲ 2.12 % |
08/07 — 14/07 | 13,401 TNB | ▲ 48.47 % |
15/07 — 21/07 | 69,860 TNB | ▲ 421.3 % |
22/07 — 28/07 | 65,434 TNB | ▼ -6.34 % |
29/07 — 04/08 | 69,569 TNB | ▲ 6.32 % |
05/08 — 11/08 | 69,672 TNB | ▲ 0.15 % |
dinar Tunisia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,751 TNB | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 60,099 TNB | ▲ 675.38 % |
08/2024 | 69,177 TNB | ▲ 15.11 % |
09/2024 | 89,070 TNB | ▲ 28.76 % |
10/2024 | 88,781 TNB | ▼ -0.32 % |
11/2024 | 109,326 TNB | ▲ 23.14 % |
12/2024 | 126,744 TNB | ▲ 15.93 % |
01/2025 | 128,002 TNB | ▲ 0.99 % |
02/2025 | 183,486 TNB | ▲ 43.35 % |
03/2025 | 173,644 TNB | ▼ -5.36 % |
04/2025 | 566,129 TNB | ▲ 226.03 % |
05/2025 | 1,347,152 TNB | ▲ 137.96 % |
dinar Tunisia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,149 TNB |
Tối đa | 7,864 TNB |
Bình quân gia quyền | 6,273 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,045 TNB |
Tối đa | 7,864 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,241 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.5261 TNB |
Tối đa | 7,864 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,091 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến TND/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: