Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/TNT
Lịch sử thay đổi trong TND/TNT tỷ giá
TND/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 TND = 2,742 TNT
▲ 90514.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (2,734 TNT — 2,742 TNT)
Thay đổi trong TND/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (2,734 TNT — 2,742 TNT)
Thay đổi trong TND/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.29% (2,734 TNT — 2,742 TNT)
Thay đổi trong TND/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 35356.76% (7.732066 TNT — 2,742 TNT)
dinar Tunisia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 2,690 TNT | ▼ -1.88 % |
01/06 | 2,440 TNT | ▼ -9.3 % |
02/06 | 2,530 TNT | ▲ 3.71 % |
03/06 | 1,687 TNT | ▼ -33.35 % |
04/06 | 1,591 TNT | ▼ -5.66 % |
05/06 | 1,713 TNT | ▲ 7.64 % |
06/06 | 1,651 TNT | ▼ -3.63 % |
07/06 | 1,459 TNT | ▼ -11.62 % |
08/06 | 1,362 TNT | ▼ -6.63 % |
09/06 | 1,272 TNT | ▼ -6.62 % |
10/06 | 1,378 TNT | ▲ 8.35 % |
11/06 | 1,629 TNT | ▲ 18.19 % |
12/06 | 2,074 TNT | ▲ 27.33 % |
13/06 | 876.06 TNT | ▼ -57.75 % |
14/06 | 1,936 TNT | ▲ 120.99 % |
15/06 | 1,576 TNT | ▼ -18.59 % |
16/06 | 1,002 TNT | ▼ -36.43 % |
17/06 | 1,058 TNT | ▲ 5.57 % |
18/06 | 986.22 TNT | ▼ -6.76 % |
19/06 | -151.54089088 TNT | ▼ -115.37 % |
20/06 | -148.48263254 TNT | ▼ -2.02 % |
21/06 | -144.05355345 TNT | ▼ -2.98 % |
22/06 | -144.50259547 TNT | ▲ 0.31 % |
23/06 | -141.09161757 TNT | ▼ -2.36 % |
24/06 | -140.93743907 TNT | ▼ -0.11 % |
25/06 | -143.99320919 TNT | ▲ 2.17 % |
26/06 | -146.47929933 TNT | ▲ 1.73 % |
27/06 | -147.67083838 TNT | ▲ 0.81 % |
28/06 | -174.54636038 TNT | ▲ 18.2 % |
29/06 | -208,004.09017244 TNT | ▲ 119068.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,594 TNT | ▼ -41.85 % |
10/06 — 16/06 | 1,515 TNT | ▼ -4.97 % |
17/06 — 23/06 | 490.01 TNT | ▼ -67.66 % |
24/06 — 30/06 | 472.78 TNT | ▼ -3.52 % |
01/07 — 07/07 | 522,807 TNT | ▲ 110481.51 % |
08/07 — 14/07 | 566,410 TNT | ▲ 8.34 % |
15/07 — 21/07 | 894,727 TNT | ▲ 57.96 % |
22/07 — 28/07 | 1,021,444 TNT | ▲ 14.16 % |
29/07 — 04/08 | 692,761 TNT | ▼ -32.18 % |
05/08 — 11/08 | 588,484 TNT | ▼ -15.05 % |
12/08 — 18/08 | 885,298 TNT | ▲ 50.44 % |
19/08 — 25/08 | 736,361 TNT | ▼ -16.82 % |
dinar Tunisia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,682 TNT | ▼ -2.17 % |
07/2024 | 3,753 TNT | ▲ 39.94 % |
08/2024 | 4,180 TNT | ▲ 11.38 % |
09/2024 | 6,825 TNT | ▲ 63.26 % |
10/2024 | 13,173 TNT | ▲ 93.03 % |
11/2024 | 17,128 TNT | ▲ 30.02 % |
12/2024 | 26,937 TNT | ▲ 57.27 % |
01/2025 | 34,937 TNT | ▲ 29.7 % |
02/2025 | 41,319 TNT | ▲ 18.27 % |
03/2025 | 23,412 TNT | ▼ -43.34 % |
04/2025 | 4,545 TNT | ▼ -80.59 % |
05/2025 | 4,630,007 TNT | ▲ 101774.9 % |
dinar Tunisia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,734 TNT |
Tối đa | 2,742 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,738 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,734 TNT |
Tối đa | 2,742 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,738 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,734 TNT |
Tối đa | 2,742 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,738 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến TND/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: