Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/UZS
Lịch sử thay đổi trong TND/UZS tỷ giá
TND/UZS tỷ giá
05 29, 2024
1 TND = 4,409 UZS
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (4,276 UZS — 4,409 UZS)
Thay đổi trong TND/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.91% (4,327 UZS — 4,409 UZS)
Thay đổi trong TND/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.65% (3,949 UZS — 4,409 UZS)
Thay đổi trong TND/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 21.44% (3,631 UZS — 4,409 UZS)
dinar Tunisia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 4,386 UZS | ▼ -0.52 % |
31/05 | 4,398 UZS | ▲ 0.27 % |
01/06 | 4,396 UZS | ▼ -0.05 % |
02/06 | 4,449 UZS | ▲ 1.21 % |
03/06 | 4,455 UZS | ▲ 0.13 % |
04/06 | 4,455 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 4,458 UZS | ▲ 0.06 % |
06/06 | 4,454 UZS | ▼ -0.08 % |
07/06 | 4,441 UZS | ▼ -0.31 % |
08/06 | 4,449 UZS | ▲ 0.19 % |
09/06 | 4,447 UZS | ▼ -0.05 % |
10/06 | 4,454 UZS | ▲ 0.16 % |
11/06 | 4,453 UZS | ▼ -0.02 % |
12/06 | 4,459 UZS | ▲ 0.12 % |
13/06 | 4,482 UZS | ▲ 0.52 % |
14/06 | 4,511 UZS | ▲ 0.64 % |
15/06 | 4,529 UZS | ▲ 0.4 % |
16/06 | 4,554 UZS | ▲ 0.57 % |
17/06 | 4,537 UZS | ▼ -0.38 % |
18/06 | 4,514 UZS | ▼ -0.5 % |
19/06 | 4,534 UZS | ▲ 0.44 % |
20/06 | 4,538 UZS | ▲ 0.08 % |
21/06 | 4,526 UZS | ▼ -0.26 % |
22/06 | 4,520 UZS | ▼ -0.14 % |
23/06 | 4,530 UZS | ▲ 0.21 % |
24/06 | 4,527 UZS | ▼ -0.06 % |
25/06 | 4,523 UZS | ▼ -0.08 % |
26/06 | 4,527 UZS | ▲ 0.08 % |
27/06 | 4,535 UZS | ▲ 0.18 % |
28/06 | 4,536 UZS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,407 UZS | ▼ -0.05 % |
10/06 — 16/06 | 4,384 UZS | ▼ -0.53 % |
17/06 — 23/06 | 4,335 UZS | ▼ -1.1 % |
24/06 — 30/06 | 4,396 UZS | ▲ 1.4 % |
01/07 — 07/07 | 4,315 UZS | ▼ -1.84 % |
08/07 — 14/07 | 4,266 UZS | ▼ -1.14 % |
15/07 — 21/07 | 4,273 UZS | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 4,333 UZS | ▲ 1.41 % |
29/07 — 04/08 | 4,339 UZS | ▲ 0.16 % |
05/08 — 11/08 | 4,409 UZS | ▲ 1.59 % |
12/08 — 18/08 | 4,390 UZS | ▼ -0.43 % |
19/08 — 25/08 | 4,397 UZS | ▲ 0.17 % |
dinar Tunisia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,427 UZS | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 4,475 UZS | ▲ 1.07 % |
08/2024 | 4,581 UZS | ▲ 2.37 % |
09/2024 | 4,453 UZS | ▼ -2.8 % |
10/2024 | 4,431 UZS | ▼ -0.49 % |
11/2024 | 4,624 UZS | ▲ 4.37 % |
12/2024 | 4,832 UZS | ▲ 4.49 % |
01/2025 | 4,684 UZS | ▼ -3.06 % |
02/2025 | 4,704 UZS | ▲ 0.41 % |
03/2025 | 4,714 UZS | ▲ 0.23 % |
04/2025 | 4,665 UZS | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 4,803 UZS | ▲ 2.95 % |
dinar Tunisia/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,291 UZS |
Tối đa | 4,449 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,387 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,268 UZS |
Tối đa | 4,449 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,378 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,941 UZS |
Tối đa | 4,460 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,247 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến TND/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: