Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/WICC
Lịch sử thay đổi trong TND/WICC tỷ giá
TND/WICC tỷ giá
05 25, 2024
1 TND = 63.8587 WICC
▲ 3.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 15.1% (55.4829 WICC — 63.8587 WICC)
Thay đổi trong TND/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -28.38% (89.165 WICC — 63.8587 WICC)
Thay đổi trong TND/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 508.62% (10.4924 WICC — 63.8587 WICC)
Thay đổi trong TND/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2859.62% (2.157666 WICC — 63.8587 WICC)
dinar Tunisia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 62.1306 WICC | ▼ -2.71 % |
28/05 | 61.2194 WICC | ▼ -1.47 % |
29/05 | 65.1481 WICC | ▲ 6.42 % |
30/05 | 67.028 WICC | ▲ 2.89 % |
31/05 | 68.1208 WICC | ▲ 1.63 % |
01/06 | 67.5423 WICC | ▼ -0.85 % |
02/06 | 69.6742 WICC | ▲ 3.16 % |
03/06 | 71.7001 WICC | ▲ 2.91 % |
04/06 | 73.3273 WICC | ▲ 2.27 % |
05/06 | 74.3729 WICC | ▲ 1.43 % |
06/06 | 74.2084 WICC | ▼ -0.22 % |
07/06 | 74.503 WICC | ▲ 0.4 % |
08/06 | 75.6214 WICC | ▲ 1.5 % |
09/06 | 76.4475 WICC | ▲ 1.09 % |
10/06 | 74.1222 WICC | ▼ -3.04 % |
11/06 | 73.5943 WICC | ▼ -0.71 % |
12/06 | 75.3668 WICC | ▲ 2.41 % |
13/06 | 75.5468 WICC | ▲ 0.24 % |
14/06 | 74.4134 WICC | ▼ -1.5 % |
15/06 | 74.7179 WICC | ▲ 0.41 % |
16/06 | 75.2278 WICC | ▲ 0.68 % |
17/06 | 73.4693 WICC | ▼ -2.34 % |
18/06 | 72.3873 WICC | ▼ -1.47 % |
19/06 | 67.6096 WICC | ▼ -6.6 % |
20/06 | 66.5213 WICC | ▼ -1.61 % |
21/06 | 68.8174 WICC | ▲ 3.45 % |
22/06 | 73.5498 WICC | ▲ 6.88 % |
23/06 | 74.4674 WICC | ▲ 1.25 % |
24/06 | 74.4893 WICC | ▲ 0.03 % |
25/06 | 72.8375 WICC | ▼ -2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.5123 WICC | ▲ 7.29 % |
03/06 — 09/06 | 88.3783 WICC | ▲ 29 % |
10/06 — 16/06 | 94.4974 WICC | ▲ 6.92 % |
17/06 — 23/06 | 113.4 WICC | ▲ 20 % |
24/06 — 30/06 | 135.95 WICC | ▲ 19.89 % |
01/07 — 07/07 | 165.08 WICC | ▲ 21.43 % |
08/07 — 14/07 | 134.46 WICC | ▼ -18.55 % |
15/07 — 21/07 | 152.97 WICC | ▲ 13.77 % |
22/07 — 28/07 | 164.97 WICC | ▲ 7.84 % |
29/07 — 04/08 | 168.09 WICC | ▲ 1.89 % |
05/08 — 11/08 | 150.24 WICC | ▼ -10.62 % |
12/08 — 18/08 | 165.45 WICC | ▲ 10.13 % |
dinar Tunisia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.8759 WICC | ▲ 4.72 % |
07/2024 | 79.4101 WICC | ▲ 18.74 % |
08/2024 | 84.3102 WICC | ▲ 6.17 % |
09/2024 | 79.3806 WICC | ▼ -5.85 % |
10/2024 | 85.2802 WICC | ▲ 7.43 % |
11/2024 | 90.0551 WICC | ▲ 5.6 % |
12/2024 | 85.9821 WICC | ▼ -4.52 % |
01/2025 | 97.6457 WICC | ▲ 13.57 % |
02/2025 | 94.0777 WICC | ▼ -3.65 % |
03/2025 | 28.4929 WICC | ▼ -69.71 % |
04/2025 | 40.0862 WICC | ▲ 40.69 % |
05/2025 | 43.4228 WICC | ▲ 8.32 % |
dinar Tunisia/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.2154 WICC |
Tối đa | 62.7756 WICC |
Bình quân gia quyền | 60.6216 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.0517 WICC |
Tối đa | 93.6509 WICC |
Bình quân gia quyền | 54.3141 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8496 WICC |
Tối đa | 99.6088 WICC |
Bình quân gia quyền | 68.1117 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến TND/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: