Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/ZIL
Lịch sử thay đổi trong TND/ZIL tỷ giá
TND/ZIL tỷ giá
05 15, 2024
1 TND = 14.5642 ZIL
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 9.12% (13.3471 ZIL — 14.5642 ZIL)
Thay đổi trong TND/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 3.56% (14.063 ZIL — 14.5642 ZIL)
Thay đổi trong TND/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 8.52% (13.421 ZIL — 14.5642 ZIL)
Thay đổi trong TND/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -80.57% (74.9475 ZIL — 14.5642 ZIL)
dinar Tunisia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 14.9202 ZIL | ▲ 2.44 % |
17/05 | 15.0326 ZIL | ▲ 0.75 % |
18/05 | 15.0521 ZIL | ▲ 0.13 % |
19/05 | 14.7866 ZIL | ▼ -1.76 % |
20/05 | 14.045 ZIL | ▼ -5.02 % |
21/05 | 13.767 ZIL | ▼ -1.98 % |
22/05 | 13.6127 ZIL | ▼ -1.12 % |
23/05 | 13.4401 ZIL | ▼ -1.27 % |
24/05 | 13.4572 ZIL | ▲ 0.13 % |
25/05 | 14.022 ZIL | ▲ 4.2 % |
26/05 | 14.1502 ZIL | ▲ 0.91 % |
27/05 | 14.5214 ZIL | ▲ 2.62 % |
28/05 | 14.3839 ZIL | ▼ -0.95 % |
29/05 | 15.0841 ZIL | ▲ 4.87 % |
30/05 | 15.6654 ZIL | ▲ 3.85 % |
31/05 | 16.1194 ZIL | ▲ 2.9 % |
01/06 | 15.7985 ZIL | ▼ -1.99 % |
02/06 | 15.3704 ZIL | ▼ -2.71 % |
03/06 | 15.0225 ZIL | ▼ -2.26 % |
04/06 | 15.0122 ZIL | ▼ -0.07 % |
05/06 | 14.9278 ZIL | ▼ -0.56 % |
06/06 | 15.3582 ZIL | ▲ 2.88 % |
07/06 | 15.7543 ZIL | ▲ 2.58 % |
08/06 | 15.6157 ZIL | ▼ -0.88 % |
09/06 | 15.6798 ZIL | ▲ 0.41 % |
10/06 | 16.122 ZIL | ▲ 2.82 % |
11/06 | 16.2511 ZIL | ▲ 0.8 % |
12/06 | 16.5216 ZIL | ▲ 1.66 % |
13/06 | 16.8309 ZIL | ▲ 1.87 % |
14/06 | 17.1092 ZIL | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.1023 ZIL | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 12.116 ZIL | ▼ -14.08 % |
03/06 — 09/06 | 13.4786 ZIL | ▲ 11.25 % |
10/06 — 16/06 | 12.1432 ZIL | ▼ -9.91 % |
17/06 — 23/06 | 11.3298 ZIL | ▼ -6.7 % |
24/06 — 30/06 | 12.0959 ZIL | ▲ 6.76 % |
01/07 — 07/07 | 16.5784 ZIL | ▲ 37.06 % |
08/07 — 14/07 | 15.605 ZIL | ▼ -5.87 % |
15/07 — 21/07 | 16.6973 ZIL | ▲ 7 % |
22/07 — 28/07 | 16.5894 ZIL | ▼ -0.65 % |
29/07 — 04/08 | 17.7422 ZIL | ▲ 6.95 % |
05/08 — 11/08 | 18.374 ZIL | ▲ 3.56 % |
dinar Tunisia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0544 ZIL | ▼ -3.5 % |
07/2024 | 14.4675 ZIL | ▲ 2.94 % |
08/2024 | 19.6033 ZIL | ▲ 35.5 % |
09/2024 | 17.4535 ZIL | ▼ -10.97 % |
10/2024 | 16.1039 ZIL | ▼ -7.73 % |
11/2024 | 15.1954 ZIL | ▼ -5.64 % |
12/2024 | 12.874 ZIL | ▼ -15.28 % |
01/2025 | 16.5942 ZIL | ▲ 28.9 % |
02/2025 | 10.5302 ZIL | ▼ -36.54 % |
03/2025 | 8.246562 ZIL | ▼ -21.69 % |
04/2025 | 12.5186 ZIL | ▲ 51.8 % |
05/2025 | 13.0751 ZIL | ▲ 4.45 % |
dinar Tunisia/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.036 ZIL |
Tối đa | 14.4998 ZIL |
Bình quân gia quyền | 13.1661 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.474629 ZIL |
Tối đa | 14.4998 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.3998 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.474629 ZIL |
Tối đa | 20.594 ZIL |
Bình quân gia quyền | 14.9744 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến TND/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: