Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/XEM
Lịch sử thay đổi trong TOMO/XEM tỷ giá
TOMO/XEM tỷ giá
11 01, 2023
1 TOMO = 56.0764 XEM
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.16% (53.836 XEM — 56.0764 XEM)
Thay đổi trong TOMO/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 13.71% (49.3132 XEM — 56.0764 XEM)
Thay đổi trong TOMO/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 411.11% (10.9715 XEM — 56.0764 XEM)
Thay đổi trong TOMO/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 738.69% (6.686211 XEM — 56.0764 XEM)
TomoChain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 60.5219 XEM | ▲ 7.93 % |
18/05 | 59.7012 XEM | ▼ -1.36 % |
19/05 | 61.7536 XEM | ▲ 3.44 % |
20/05 | 61.4945 XEM | ▼ -0.42 % |
21/05 | 64.0049 XEM | ▲ 4.08 % |
22/05 | 63.8337 XEM | ▼ -0.27 % |
23/05 | 62.2018 XEM | ▼ -2.56 % |
24/05 | 63.1184 XEM | ▲ 1.47 % |
25/05 | 65.0726 XEM | ▲ 3.1 % |
26/05 | 67.0632 XEM | ▲ 3.06 % |
27/05 | 66.9293 XEM | ▼ -0.2 % |
28/05 | 69.0647 XEM | ▲ 3.19 % |
29/05 | 67.5543 XEM | ▼ -2.19 % |
30/05 | 65.649 XEM | ▼ -2.82 % |
31/05 | 65.4763 XEM | ▼ -0.26 % |
01/06 | 66.1928 XEM | ▲ 1.09 % |
02/06 | 68.1009 XEM | ▲ 2.88 % |
03/06 | 66.7616 XEM | ▼ -1.97 % |
04/06 | 63.8165 XEM | ▼ -4.41 % |
05/06 | 63.094 XEM | ▼ -1.13 % |
06/06 | 61.2004 XEM | ▼ -3 % |
07/06 | 66.331 XEM | ▲ 8.38 % |
08/06 | 74.7939 XEM | ▲ 12.76 % |
09/06 | 77.3671 XEM | ▲ 3.44 % |
10/06 | 78.3397 XEM | ▲ 1.26 % |
11/06 | 74.7315 XEM | ▼ -4.61 % |
12/06 | 71.4478 XEM | ▼ -4.39 % |
13/06 | 70.5346 XEM | ▼ -1.28 % |
14/06 | 69.9065 XEM | ▼ -0.89 % |
15/06 | 67.9901 XEM | ▼ -2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.2242 XEM | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 38.2202 XEM | ▼ -32.02 % |
03/06 — 09/06 | 47.9981 XEM | ▲ 25.58 % |
10/06 — 16/06 | 47.7315 XEM | ▼ -0.56 % |
17/06 — 23/06 | 44.7283 XEM | ▼ -6.29 % |
24/06 — 30/06 | 46.6867 XEM | ▲ 4.38 % |
01/07 — 07/07 | 48.4242 XEM | ▲ 3.72 % |
08/07 — 14/07 | 52.7741 XEM | ▲ 8.98 % |
15/07 — 21/07 | 54.6191 XEM | ▲ 3.5 % |
22/07 — 28/07 | 49.0844 XEM | ▼ -10.13 % |
29/07 — 04/08 | 57.5562 XEM | ▲ 17.26 % |
05/08 — 11/08 | 55.4731 XEM | ▼ -3.62 % |
TomoChain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.7131 XEM | ▲ 1.14 % |
07/2024 | 51.5778 XEM | ▼ -9.05 % |
08/2024 | 57.8185 XEM | ▲ 12.1 % |
09/2024 | 42.1018 XEM | ▼ -27.18 % |
10/2024 | 77.5528 XEM | ▲ 84.2 % |
11/2024 | 128.06 XEM | ▲ 65.13 % |
12/2024 | 204.83 XEM | ▲ 59.95 % |
01/2025 | 172.04 XEM | ▼ -16.01 % |
02/2025 | 247.98 XEM | ▲ 44.14 % |
03/2025 | 245.44 XEM | ▼ -1.02 % |
04/2025 | 257.71 XEM | ▲ 5 % |
05/2025 | 308.03 XEM | ▲ 19.53 % |
TomoChain/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.2104 XEM |
Tối đa | 65.7145 XEM |
Bình quân gia quyền | 57.6117 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.176 XEM |
Tối đa | 65.7145 XEM |
Bình quân gia quyền | 52.578 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.830925 XEM |
Tối đa | 65.7145 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.1927 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: