Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/DAT

Lịch sử thay đổi trong TOP/DAT tỷ giá

TOP/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 TOP = 1.089662 DAT
▼ -5.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOP/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 13.63% (0.95899385 DAT — 1.089662 DAT)

Thay đổi trong TOP/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -98.71% (84.5924 DAT — 1.089662 DAT)

Thay đổi trong TOP/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (430.61 DAT — 1.089662 DAT)

Thay đổi trong TOP/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -99.84% (691.91 DAT — 1.089662 DAT)

paʻanga Tonga/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

paʻanga Tonga/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.154518 DAT ▲ 5.95 %
17/05 1.167678 DAT ▲ 1.14 %
18/05 1.166426 DAT ▼ -0.11 %
19/05 1.183859 DAT ▲ 1.49 %
20/05 1.179018 DAT ▼ -0.41 %
21/05 1.195223 DAT ▲ 1.37 %
22/05 1.136657 DAT ▼ -4.9 %
23/05 1.116174 DAT ▼ -1.8 %
24/05 1.181786 DAT ▲ 5.88 %
25/05 1.26386 DAT ▲ 6.94 %
26/05 1.189772 DAT ▼ -5.86 %
27/05 0.78025727 DAT ▼ -34.42 %
28/05 60.5815 DAT ▲ 7664.3 %
29/05 88.2589 DAT ▲ 45.69 %
30/05 102.02 DAT ▲ 15.59 %
31/05 104.5 DAT ▲ 2.43 %
01/06 103.2 DAT ▼ -1.24 %
02/06 101.16 DAT ▼ -1.98 %
03/06 103.02 DAT ▲ 1.84 %
04/06 97.0557 DAT ▼ -5.79 %
05/06 102.4 DAT ▲ 5.5 %
06/06 107.37 DAT ▲ 4.86 %
07/06 116.65 DAT ▲ 8.65 %
08/06 112.71 DAT ▼ -3.38 %
09/06 121.42 DAT ▲ 7.73 %
10/06 113.54 DAT ▼ -6.49 %
11/06 111.89 DAT ▼ -1.46 %
12/06 125.46 DAT ▲ 12.13 %
13/06 128.04 DAT ▲ 2.06 %
14/06 -10.20922092 DAT ▼ -107.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

paʻanga Tonga/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.091332 DAT ▲ 0.15 %
27/05 — 02/06 1.850484 DAT ▲ 69.56 %
03/06 — 09/06 2.947711 DAT ▲ 59.29 %
10/06 — 16/06 -0.96965967 DAT ▼ -132.9 %
17/06 — 23/06 -138.66732035 DAT ▲ 14200.62 %
24/06 — 30/06 -36.96873502 DAT ▼ -73.34 %
01/07 — 07/07 -41.60067072 DAT ▲ 12.53 %
08/07 — 14/07 -1,539.56059506 DAT ▲ 3600.81 %
15/07 — 21/07 -2,209.52372052 DAT ▲ 43.52 %
22/07 — 28/07 -2,284.7824533 DAT ▲ 3.41 %
29/07 — 04/08 -2,570.3747222 DAT ▲ 12.5 %
05/08 — 11/08 -49.69858967 DAT ▼ -98.07 %

paʻanga Tonga/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.096133 DAT ▲ 0.59 %
07/2024 1.714943 DAT ▲ 56.45 %
08/2024 1.646521 DAT ▼ -3.99 %
09/2024 1.578347 DAT ▼ -4.14 %
10/2024 1.437512 DAT ▼ -8.92 %
11/2024 1.640069 DAT ▲ 14.09 %
12/2024 1.421811 DAT ▼ -13.31 %
01/2025 -0.04959566 DAT ▼ -103.49 %
02/2025 -0.0693467 DAT ▲ 39.82 %
03/2025 -0.15872002 DAT ▲ 128.88 %
04/2025 -0.0890736 DAT ▼ -43.88 %
05/2025 -0.00604243 DAT ▼ -93.22 %

paʻanga Tonga/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.89081802 DAT
Tối đa 353.07 DAT
Bình quân gia quyền 51.9909 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.67801909 DAT
Tối đa 353.07 DAT
Bình quân gia quyền 60.5173 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.67801909 DAT
Tối đa 672.22 DAT
Bình quân gia quyền 217.32 DAT

Chia sẻ một liên kết đến TOP/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu