Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/DTA
Lịch sử thay đổi trong TOP/DTA tỷ giá
TOP/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 TOP = 15.2151 DTA
▼ -99.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 11.24% (13.6782 DTA — 15.2151 DTA)
Thay đổi trong TOP/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -11.53% (17.1977 DTA — 15.2151 DTA)
Thay đổi trong TOP/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 440.58% (2.814597 DTA — 15.2151 DTA)
Thay đổi trong TOP/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -99.24% (2,001 DTA — 15.2151 DTA)
paʻanga Tonga/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 15.1341 DTA | ▼ -0.53 % |
10/06 | 16.2275 DTA | ▲ 7.23 % |
11/06 | 14.6989 DTA | ▼ -9.42 % |
12/06 | 14.6205 DTA | ▼ -0.53 % |
13/06 | 15.1234 DTA | ▲ 3.44 % |
14/06 | 14.7499 DTA | ▼ -2.47 % |
15/06 | 15.9346 DTA | ▲ 8.03 % |
16/06 | 15.8675 DTA | ▼ -0.42 % |
17/06 | 15.5931 DTA | ▼ -1.73 % |
18/06 | 15.4047 DTA | ▼ -1.21 % |
19/06 | 15.9775 DTA | ▲ 3.72 % |
20/06 | 15.5956 DTA | ▼ -2.39 % |
21/06 | 14.6284 DTA | ▼ -6.2 % |
22/06 | 16.3726 DTA | ▲ 11.92 % |
23/06 | 14.2234 DTA | ▼ -13.13 % |
24/06 | 16.1584 DTA | ▲ 13.6 % |
25/06 | 15.7867 DTA | ▼ -2.3 % |
26/06 | 16.0974 DTA | ▲ 1.97 % |
27/06 | 16.2045 DTA | ▲ 0.67 % |
28/06 | 16.1993 DTA | ▼ -0.03 % |
29/06 | 16.4971 DTA | ▲ 1.84 % |
30/06 | 17.6473 DTA | ▲ 6.97 % |
01/07 | 18.2338 DTA | ▲ 3.32 % |
02/07 | 17.5493 DTA | ▼ -3.75 % |
03/07 | 18.5139 DTA | ▲ 5.5 % |
04/07 | 23.6227 DTA | ▲ 27.59 % |
05/07 | 22.2041 DTA | ▼ -6.01 % |
06/07 | 25.1089 DTA | ▲ 13.08 % |
07/07 | 49.3125 DTA | ▲ 96.39 % |
08/07 | 8.362831 DTA | ▼ -83.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 50.6121 DTA | ▲ 232.64 % |
17/06 — 23/06 | 42.1554 DTA | ▼ -16.71 % |
24/06 — 30/06 | 12.8149 DTA | ▼ -69.6 % |
01/07 — 07/07 | 99.7433 DTA | ▲ 678.34 % |
08/07 — 14/07 | 100.18 DTA | ▲ 0.44 % |
15/07 — 21/07 | 108.86 DTA | ▲ 8.67 % |
22/07 — 28/07 | 139.8 DTA | ▲ 28.42 % |
29/07 — 04/08 | 28.4761 DTA | ▼ -79.63 % |
05/08 — 11/08 | 26.8251 DTA | ▼ -5.8 % |
12/08 — 18/08 | 27.4052 DTA | ▲ 2.16 % |
19/08 — 25/08 | 26.189 DTA | ▼ -4.44 % |
26/08 — 01/09 | 32.6331 DTA | ▲ 24.61 % |
paʻanga Tonga/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.6237 DTA | ▲ 2.69 % |
08/2024 | 14.9985 DTA | ▼ -4 % |
09/2024 | 11.6736 DTA | ▼ -22.17 % |
10/2024 | 25.7114 DTA | ▲ 120.25 % |
11/2024 | 18.5899 DTA | ▼ -27.7 % |
12/2024 | 79.0236 DTA | ▲ 325.09 % |
01/2025 | 74.5061 DTA | ▼ -5.72 % |
02/2025 | 92.2006 DTA | ▲ 23.75 % |
03/2025 | 317.78 DTA | ▲ 244.66 % |
04/2025 | 327.34 DTA | ▲ 3.01 % |
05/2025 | 307.52 DTA | ▼ -6.06 % |
06/2025 | -91.73919563 DTA | ▼ -129.83 % |
paʻanga Tonga/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.6591 DTA |
Tối đa | 19,698 DTA |
Bình quân gia quyền | 3,763 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6591 DTA |
Tối đa | 19,698 DTA |
Bình quân gia quyền | 3,434 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.720058 DTA |
Tối đa | 19,698 DTA |
Bình quân gia quyền | 2,814 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: