Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/ELLA
Lịch sử thay đổi trong TOP/ELLA tỷ giá
TOP/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 TOP = 0.17845816 ELLA
▲ 3.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -99.77% (78.5486 ELLA — 0.17845816 ELLA)
Thay đổi trong TOP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -99.87% (137.79 ELLA — 0.17845816 ELLA)
Thay đổi trong TOP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (517.3 ELLA — 0.17845816 ELLA)
Thay đổi trong TOP/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (517.3 ELLA — 0.17845816 ELLA)
paʻanga Tonga/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.11601391 ELLA | ▼ -34.99 % |
17/05 | 0.11865565 ELLA | ▲ 2.28 % |
18/05 | 0.11760885 ELLA | ▼ -0.88 % |
19/05 | 0.11569673 ELLA | ▼ -1.63 % |
20/05 | 0.11977532 ELLA | ▲ 3.53 % |
21/05 | 0.11944089 ELLA | ▼ -0.28 % |
22/05 | 0.11391208 ELLA | ▼ -4.63 % |
23/05 | 0.1126922 ELLA | ▼ -1.07 % |
24/05 | 0.11301362 ELLA | ▲ 0.29 % |
25/05 | 0.11206981 ELLA | ▼ -0.84 % |
26/05 | 0.11266736 ELLA | ▲ 0.53 % |
27/05 | 0.1049414 ELLA | ▼ -6.86 % |
28/05 | 0.09991383 ELLA | ▼ -4.79 % |
29/05 | 0.09957274 ELLA | ▼ -0.34 % |
30/05 | 0.11616378 ELLA | ▲ 16.66 % |
31/05 | 0.11561791 ELLA | ▼ -0.47 % |
01/06 | 0.11691388 ELLA | ▲ 1.12 % |
02/06 | 0.14732747 ELLA | ▲ 26.01 % |
03/06 | 0.13602421 ELLA | ▼ -7.67 % |
04/06 | 0.15060822 ELLA | ▲ 10.72 % |
05/06 | 0.06747219 ELLA | ▼ -55.2 % |
06/06 | 0.12700316 ELLA | ▲ 88.23 % |
07/06 | 0.10195401 ELLA | ▼ -19.72 % |
08/06 | 0.07830221 ELLA | ▼ -23.2 % |
09/06 | 0.07567904 ELLA | ▼ -3.35 % |
10/06 | 0.07815038 ELLA | ▲ 3.27 % |
11/06 | 0.08544447 ELLA | ▲ 9.33 % |
12/06 | 0.07656284 ELLA | ▼ -10.39 % |
13/06 | 0.07726607 ELLA | ▲ 0.92 % |
14/06 | 0.17121034 ELLA | ▲ 121.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.13099325 ELLA | ▼ -26.6 % |
27/05 — 02/06 | 0.21671532 ELLA | ▲ 65.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.26874819 ELLA | ▲ 24.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.20605353 ELLA | ▼ -23.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.31790111 ELLA | ▲ 54.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.28784537 ELLA | ▼ -9.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.10275648 ELLA | ▼ -64.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.08576938 ELLA | ▼ -16.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.08213365 ELLA | ▼ -4.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.08597945 ELLA | ▲ 4.68 % |
29/07 — 04/08 | 0.08180832 ELLA | ▼ -4.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.13134346 ELLA | ▲ 60.55 % |
paʻanga Tonga/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15842645 ELLA | ▼ -11.22 % |
07/2024 | 0.29752724 ELLA | ▲ 87.8 % |
08/2024 | 0.24403828 ELLA | ▼ -17.98 % |
09/2024 | 0.0826758 ELLA | ▼ -66.12 % |
10/2024 | 0.06364618 ELLA | ▼ -23.02 % |
11/2024 | 0.12193084 ELLA | ▲ 91.58 % |
12/2024 | 0.00204672 ELLA | ▼ -98.32 % |
01/2025 | 0.00356646 ELLA | ▲ 74.25 % |
paʻanga Tonga/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16894787 ELLA |
Tối đa | 106.07 ELLA |
Bình quân gia quyền | 37.234 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16894787 ELLA |
Tối đa | 227.78 ELLA |
Bình quân gia quyền | 80.0825 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16894787 ELLA |
Tối đa | 671.06 ELLA |
Bình quân gia quyền | 198.05 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: