Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/LEND
Lịch sử thay đổi trong TOP/LEND tỷ giá
TOP/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 TOP = 0.84999321 LEND
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (0.93928429 LEND — 0.84999321 LEND)
Thay đổi trong TOP/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -44.26% (1.525043 LEND — 0.84999321 LEND)
Thay đổi trong TOP/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.41% (18.5201 LEND — 0.84999321 LEND)
Thay đổi trong TOP/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.41% (18.5201 LEND — 0.84999321 LEND)
paʻanga Tonga/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.90104321 LEND | ▲ 6.01 % |
10/06 | 0.90992512 LEND | ▲ 0.99 % |
11/06 | 0.94127968 LEND | ▲ 3.45 % |
12/06 | 0.78160249 LEND | ▼ -16.96 % |
13/06 | 0.76076168 LEND | ▼ -2.67 % |
14/06 | 0.74678971 LEND | ▼ -1.84 % |
15/06 | 0.73659239 LEND | ▼ -1.37 % |
16/06 | 0.79252081 LEND | ▲ 7.59 % |
17/06 | 0.81246215 LEND | ▲ 2.52 % |
18/06 | 0.77247644 LEND | ▼ -4.92 % |
19/06 | 0.77241248 LEND | ▼ -0.01 % |
20/06 | 0.79778643 LEND | ▲ 3.29 % |
21/06 | 0.80543527 LEND | ▲ 0.96 % |
22/06 | 0.81492087 LEND | ▲ 1.18 % |
23/06 | 0.89770711 LEND | ▲ 10.16 % |
24/06 | 1.050444 LEND | ▲ 17.01 % |
25/06 | 1.007199 LEND | ▼ -4.12 % |
26/06 | 0.97918784 LEND | ▼ -2.78 % |
27/06 | 0.90893539 LEND | ▼ -7.17 % |
28/06 | 0.92291625 LEND | ▲ 1.54 % |
29/06 | 0.92663078 LEND | ▲ 0.4 % |
30/06 | 0.92065177 LEND | ▼ -0.65 % |
01/07 | 0.91328864 LEND | ▼ -0.8 % |
02/07 | 0.89352422 LEND | ▼ -2.16 % |
03/07 | 1.000381 LEND | ▲ 11.96 % |
04/07 | 1.208649 LEND | ▲ 20.82 % |
05/07 | 1.082103 LEND | ▼ -10.47 % |
06/07 | 1.01299 LEND | ▼ -6.39 % |
07/07 | 0.98177304 LEND | ▼ -3.08 % |
08/07 | 1.231829 LEND | ▲ 25.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.84249162 LEND | ▼ -0.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.63292279 LEND | ▼ -24.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.49404885 LEND | ▼ -21.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.42503093 LEND | ▼ -13.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.49414283 LEND | ▲ 16.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.40378234 LEND | ▼ -18.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.52084575 LEND | ▲ 28.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.48590819 LEND | ▼ -6.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.51962722 LEND | ▲ 6.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.54894066 LEND | ▲ 5.64 % |
19/08 — 25/08 | 0.57143583 LEND | ▲ 4.1 % |
26/08 — 01/09 | 0.69492707 LEND | ▲ 21.61 % |
paʻanga Tonga/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.31573472 LEND | ▼ -62.85 % |
08/2024 | 0.33086249 LEND | ▲ 4.79 % |
09/2024 | 0.16549878 LEND | ▼ -49.98 % |
10/2024 | 0.05555692 LEND | ▼ -66.43 % |
11/2024 | 0.0232023 LEND | ▼ -58.24 % |
12/2024 | 0.02257587 LEND | ▼ -2.7 % |
01/2025 | 0.03107165 LEND | ▲ 37.63 % |
paʻanga Tonga/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00246908 LEND |
Tối đa | 1.036089 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.64002043 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00240541 LEND |
Tối đa | 1.614161 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.69506111 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00240541 LEND |
Tối đa | 19.3791 LEND |
Bình quân gia quyền | 2.619026 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: