Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/MNX
Lịch sử thay đổi trong TOP/MNX tỷ giá
TOP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 TOP = 13.1939 MNX
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.06% (13.3357 MNX — 13.1939 MNX)
Thay đổi trong TOP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (14.7556 MNX — 13.1939 MNX)
Thay đổi trong TOP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (14.7556 MNX — 13.1939 MNX)
Thay đổi trong TOP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (14.7556 MNX — 13.1939 MNX)
paʻanga Tonga/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 13.193 MNX | ▼ -0.01 % |
16/05 | 13.1938 MNX | ▲ 0.01 % |
17/05 | 13.2296 MNX | ▲ 0.27 % |
18/05 | 13.2373 MNX | ▲ 0.06 % |
19/05 | 13.2301 MNX | ▼ -0.05 % |
20/05 | 13.2034 MNX | ▼ -0.2 % |
21/05 | 13.1373 MNX | ▼ -0.5 % |
22/05 | 13.1365 MNX | ▼ -0.01 % |
23/05 | 13.1301 MNX | ▼ -0.05 % |
24/05 | 13.1523 MNX | ▲ 0.17 % |
25/05 | 13.162 MNX | ▲ 0.07 % |
26/05 | 13.1494 MNX | ▼ -0.1 % |
27/05 | 13.1321 MNX | ▼ -0.13 % |
28/05 | 13.1156 MNX | ▼ -0.13 % |
29/05 | 13.1139 MNX | ▼ -0.01 % |
30/05 | 13.1033 MNX | ▼ -0.08 % |
31/05 | 13.0922 MNX | ▼ -0.08 % |
01/06 | 13.0957 MNX | ▲ 0.03 % |
02/06 | 13.0631 MNX | ▼ -0.25 % |
03/06 | 13.0305 MNX | ▼ -0.25 % |
04/06 | 13.0292 MNX | ▼ -0.01 % |
05/06 | 13.0293 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 13.0237 MNX | ▼ -0.04 % |
07/06 | 12.9957 MNX | ▼ -0.21 % |
08/06 | 12.993 MNX | ▼ -0.02 % |
09/06 | 13.006 MNX | ▲ 0.1 % |
10/06 | 13.0155 MNX | ▲ 0.07 % |
11/06 | 13.017 MNX | ▲ 0.01 % |
12/06 | 13.0196 MNX | ▲ 0.02 % |
13/06 | 18.75 MNX | ▲ 44.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.3796 MNX | ▲ 1.41 % |
27/05 — 02/06 | 12.7308 MNX | ▼ -4.85 % |
03/06 — 09/06 | 11.618 MNX | ▼ -8.74 % |
10/06 — 16/06 | 12.0227 MNX | ▲ 3.48 % |
17/06 — 23/06 | 11.4817 MNX | ▼ -4.5 % |
24/06 — 30/06 | 16.4425 MNX | ▲ 43.21 % |
01/07 — 07/07 | 16.5442 MNX | ▲ 0.62 % |
08/07 — 14/07 | 16.788 MNX | ▲ 1.47 % |
15/07 — 21/07 | 16.6857 MNX | ▼ -0.61 % |
22/07 — 28/07 | 16.6539 MNX | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 16.5638 MNX | ▼ -0.54 % |
05/08 — 11/08 | 23.8343 MNX | ▲ 43.89 % |
paʻanga Tonga/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.2476 MNX | ▼ -7.17 % |
07/2024 | 19.4753 MNX | ▲ 59.01 % |
08/2024 | 19.4735 MNX | ▼ -0.01 % |
09/2024 | 26.4016 MNX | ▲ 35.58 % |
paʻanga Tonga/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06020897 MNX |
Tối đa | 13.3956 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.956151 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03162638 MNX |
Tối đa | 15.834 MNX |
Bình quân gia quyền | 8.564844 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03162638 MNX |
Tối đa | 15.834 MNX |
Bình quân gia quyền | 8.564844 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: