Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/PPP
Lịch sử thay đổi trong TOP/PPP tỷ giá
TOP/PPP tỷ giá
01 29, 2022
1 TOP = 0.03046521 PPP
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (0.03108921 PPP — 0.03046521 PPP)
Thay đổi trong TOP/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (0.03108921 PPP — 0.03046521 PPP)
Thay đổi trong TOP/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 29, 2022) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -99.54% (6.677575 PPP — 0.03046521 PPP)
Thay đổi trong TOP/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2022) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -99.91% (34.3688 PPP — 0.03046521 PPP)
paʻanga Tonga/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.0321615 PPP | ▲ 5.57 % |
26/05 | 0.03463313 PPP | ▲ 7.69 % |
27/05 | 0.03421405 PPP | ▼ -1.21 % |
28/05 | 0.03363286 PPP | ▼ -1.7 % |
29/05 | 3.246207 PPP | ▲ 9551.89 % |
30/05 | 3.113358 PPP | ▼ -4.09 % |
31/05 | 3.151719 PPP | ▲ 1.23 % |
01/06 | 3.886792 PPP | ▲ 23.32 % |
02/06 | 3.867496 PPP | ▼ -0.5 % |
03/06 | 3.871855 PPP | ▲ 0.11 % |
04/06 | 3.966588 PPP | ▲ 2.45 % |
05/06 | 2.80467 PPP | ▼ -29.29 % |
06/06 | 2.88529 PPP | ▲ 2.87 % |
07/06 | 2.713402 PPP | ▼ -5.96 % |
08/06 | 2.725722 PPP | ▲ 0.45 % |
09/06 | 2.659042 PPP | ▼ -2.45 % |
10/06 | 2.618876 PPP | ▼ -1.51 % |
11/06 | 2.593881 PPP | ▼ -0.95 % |
12/06 | 2.747293 PPP | ▲ 5.91 % |
13/06 | 2.827462 PPP | ▲ 2.92 % |
14/06 | 2.421947 PPP | ▼ -14.34 % |
15/06 | 2.063971 PPP | ▼ -14.78 % |
16/06 | 2.332068 PPP | ▲ 12.99 % |
17/06 | 2.391267 PPP | ▲ 2.54 % |
18/06 | 2.337027 PPP | ▼ -2.27 % |
19/06 | 2.321663 PPP | ▼ -0.66 % |
20/06 | 2.274324 PPP | ▼ -2.04 % |
21/06 | -0.69872039 PPP | ▼ -130.72 % |
22/06 | -0.65404104 PPP | ▼ -6.39 % |
23/06 | -0.60807161 PPP | ▼ -7.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03277639 PPP | ▲ 7.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.0022683 PPP | ▼ -93.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.00240349 PPP | ▲ 5.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.00053744 PPP | ▼ -77.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.05910025 PPP | ▲ 10896.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.00408614 PPP | ▼ -93.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.22726703 PPP | ▲ 5461.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.28424255 PPP | ▲ 25.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.28322586 PPP | ▼ -0.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.21935479 PPP | ▼ -22.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.21641935 PPP | ▼ -1.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.16699712 PPP | ▼ -22.84 % |
paʻanga Tonga/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03231221 PPP | ▲ 6.06 % |
07/2024 | 0.01365893 PPP | ▼ -57.73 % |
08/2024 | 0.01337061 PPP | ▼ -2.11 % |
09/2024 | 0.01105806 PPP | ▼ -17.3 % |
10/2024 | 0.00252019 PPP | ▼ -77.21 % |
11/2024 | 0.00209733 PPP | ▼ -16.78 % |
12/2024 | 0.00086273 PPP | ▼ -58.87 % |
01/2025 | 0.00129506 PPP | ▲ 50.11 % |
02/2025 | 0.00093347 PPP | ▼ -27.92 % |
03/2025 | 0.0006634 PPP | ▼ -28.93 % |
04/2025 | 0.00051309 PPP | ▼ -22.66 % |
05/2025 | -0.00018644 PPP | ▼ -136.34 % |
paʻanga Tonga/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02944634 PPP |
Tối đa | 13.6605 PPP |
Bình quân gia quyền | 2.20568 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02944634 PPP |
Tối đa | 13.6605 PPP |
Bình quân gia quyền | 2.20568 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02944634 PPP |
Tối đa | 20.5174 PPP |
Bình quân gia quyền | 3.63062 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: