Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/TNT
Lịch sử thay đổi trong TOP/TNT tỷ giá
TOP/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 TOP = 1.984892 TNT
▼ -45.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (2.062362 TNT — 1.984892 TNT)
Thay đổi trong TOP/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (2.062362 TNT — 1.984892 TNT)
Thay đổi trong TOP/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (2.062362 TNT — 1.984892 TNT)
Thay đổi trong TOP/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -79.21% (9.548845 TNT — 1.984892 TNT)
paʻanga Tonga/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.966682 TNT | ▼ -0.92 % |
17/05 | 1.760834 TNT | ▼ -10.47 % |
18/05 | 1.841793 TNT | ▲ 4.6 % |
19/05 | 1.379951 TNT | ▼ -25.08 % |
20/05 | 1.162883 TNT | ▼ -15.73 % |
21/05 | 1.418976 TNT | ▲ 22.02 % |
22/05 | 1.331033 TNT | ▼ -6.2 % |
23/05 | 1.240282 TNT | ▼ -6.82 % |
24/05 | 1.109888 TNT | ▼ -10.51 % |
25/05 | 1.075161 TNT | ▼ -3.13 % |
26/05 | 1.02022 TNT | ▼ -5.11 % |
27/05 | 1.336689 TNT | ▲ 31.02 % |
28/05 | 1.850185 TNT | ▲ 38.42 % |
29/05 | 0.78170022 TNT | ▼ -57.75 % |
30/05 | 1.430701 TNT | ▲ 83.02 % |
31/05 | 1.181326 TNT | ▼ -17.43 % |
01/06 | 0.81133483 TNT | ▼ -31.32 % |
02/06 | 0.86479399 TNT | ▲ 6.59 % |
03/06 | 0.77476328 TNT | ▼ -10.41 % |
04/06 | 0.00876772 TNT | ▼ -98.87 % |
05/06 | 0.00845777 TNT | ▼ -3.54 % |
06/06 | 0.00824278 TNT | ▼ -2.54 % |
07/06 | 0.00826276 TNT | ▲ 0.24 % |
08/06 | 0.00812707 TNT | ▼ -1.64 % |
09/06 | 0.00810037 TNT | ▼ -0.33 % |
10/06 | 0.00827279 TNT | ▲ 2.13 % |
11/06 | 0.00846576 TNT | ▲ 2.33 % |
12/06 | 0.00850487 TNT | ▲ 0.46 % |
13/06 | 0.00963729 TNT | ▲ 13.31 % |
14/06 | 0.00694854 TNT | ▼ -27.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.281751 TNT | ▼ -35.42 % |
27/05 — 02/06 | 1.247298 TNT | ▼ -2.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.12323498 TNT | ▼ -90.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.11503674 TNT | ▼ -6.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.10052244 TNT | ▼ -12.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.10650123 TNT | ▲ 5.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.1678326 TNT | ▲ 57.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.18574243 TNT | ▲ 10.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.13253891 TNT | ▼ -28.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.114122 TNT | ▼ -13.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.17266344 TNT | ▲ 51.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.1429591 TNT | ▼ -17.2 % |
paʻanga Tonga/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.960781 TNT | ▼ -1.21 % |
07/2024 | 4.443748 TNT | ▲ 126.63 % |
08/2024 | 5.01991 TNT | ▲ 12.97 % |
09/2024 | 6.927633 TNT | ▲ 38 % |
10/2024 | 12.6985 TNT | ▲ 83.3 % |
11/2024 | 14.8496 TNT | ▲ 16.94 % |
12/2024 | 14.7829 TNT | ▼ -0.45 % |
01/2025 | 19.6379 TNT | ▲ 32.84 % |
02/2025 | 22.9668 TNT | ▲ 16.95 % |
03/2025 | 13.8967 TNT | ▼ -39.49 % |
04/2025 | 3.293274 TNT | ▼ -76.3 % |
05/2025 | 2.787294 TNT | ▼ -15.36 % |
paʻanga Tonga/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.95006 TNT |
Tối đa | 3,610 TNT |
Bình quân gia quyền | 903.94 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.95006 TNT |
Tối đa | 3,610 TNT |
Bình quân gia quyền | 903.94 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.95006 TNT |
Tối đa | 3,610 TNT |
Bình quân gia quyền | 903.94 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: