Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/WABI

Lịch sử thay đổi trong TOP/WABI tỷ giá

TOP/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 TOP = 0.2661378 WABI
▼ -99.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -14.34% (0.31069384 WABI — 0.2661378 WABI)

Thay đổi trong TOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11342.31% (0.00232591 WABI — 0.2661378 WABI)

Thay đổi trong TOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2348.49% (0.01086945 WABI — 0.2661378 WABI)

Thay đổi trong TOP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -95.38% (5.75719 WABI — 0.2661378 WABI)

paʻanga Tonga/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

paʻanga Tonga/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 1.267744 WABI ▲ 376.35 %
18/05 1.746342 WABI ▲ 37.75 %
19/05 -0.14335507 WABI ▼ -108.21 %
20/05 -0.39701835 WABI ▲ 176.95 %
21/05 -1.52274291 WABI ▲ 283.54 %
22/05 -1.66918212 WABI ▲ 9.62 %
23/05 -0.71725107 WABI ▼ -57.03 %
24/05 -0.72085319 WABI ▲ 0.5 %
25/05 -0.10364028 WABI ▼ -85.62 %
26/05 -0.73996381 WABI ▲ 613.97 %
27/05 -0.08346829 WABI ▼ -88.72 %
28/05 -0.08199063 WABI ▼ -1.77 %
29/05 -0.08255554 WABI ▲ 0.69 %
30/05 -0.51740375 WABI ▲ 526.73 %
31/05 -0.27820378 WABI ▼ -46.23 %
01/06 -0.0381346 WABI ▼ -86.29 %
02/06 -0.03847411 WABI ▲ 0.89 %
03/06 -0.40024841 WABI ▲ 940.31 %
04/06 -0.42185082 WABI ▲ 5.4 %
05/06 -0.39784468 WABI ▼ -5.69 %
06/06 -0.36524636 WABI ▼ -8.19 %
07/06 -0.43538988 WABI ▲ 19.2 %
08/06 -0.59411877 WABI ▲ 36.46 %
09/06 -0.59588316 WABI ▲ 0.3 %
10/06 -0.65129773 WABI ▲ 9.3 %
11/06 -0.65100454 WABI ▼ -0.05 %
12/06 -0.65247912 WABI ▲ 0.23 %
13/06 -0.65422366 WABI ▲ 0.27 %
14/06 -1.33222044 WABI ▲ 103.63 %
15/06 0.01536353 WABI ▼ -101.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

paʻanga Tonga/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.26356586 WABI ▼ -0.97 %
27/05 — 02/06 0.28746551 WABI ▲ 9.07 %
03/06 — 09/06 0.32272211 WABI ▲ 12.26 %
10/06 — 16/06 1.406241 WABI ▲ 335.74 %
17/06 — 23/06 4.276368 WABI ▲ 204.1 %
24/06 — 30/06 4.229436 WABI ▼ -1.1 %
01/07 — 07/07 12.1155 WABI ▲ 186.46 %
08/07 — 14/07 35.0657 WABI ▲ 189.43 %
15/07 — 21/07 -5.7007292 WABI ▼ -116.26 %
22/07 — 28/07 -65.91058416 WABI ▲ 1056.18 %
29/07 — 04/08 -113.91335979 WABI ▲ 72.83 %
05/08 — 11/08 2.20649 WABI ▼ -101.94 %

paʻanga Tonga/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25140546 WABI ▼ -5.54 %
07/2024 0.19989896 WABI ▼ -20.49 %
08/2024 0.15803085 WABI ▼ -20.94 %
09/2024 0.05134057 WABI ▼ -67.51 %
10/2024 0.06357689 WABI ▲ 23.83 %
11/2024 0.05294958 WABI ▼ -16.72 %
12/2024 0.06358903 WABI ▲ 20.09 %
01/2025 0.05557802 WABI ▼ -12.6 %
02/2025 0.04606008 WABI ▼ -17.13 %
03/2025 1.141668 WABI ▲ 2378.65 %
04/2025 3.546828 WABI ▲ 210.67 %
05/2025 -1.04972256 WABI ▼ -129.6 %

paʻanga Tonga/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13385918 WABI
Tối đa 355.76 WABI
Bình quân gia quyền 52.6568 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00205391 WABI
Tối đa 355.76 WABI
Bình quân gia quyền 20.947 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00163757 WABI
Tối đa 355.76 WABI
Bình quân gia quyền 6.543301 WABI

Chia sẻ một liên kết đến TOP/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu