Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/BOS
Lịch sử thay đổi trong TRY/BOS tỷ giá
TRY/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 TRY = 21.4414 BOS
▲ 1474.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 2048.57% (0.9979398 BOS — 21.4414 BOS)
Thay đổi trong TRY/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 2953.8% (0.70212218 BOS — 21.4414 BOS)
Thay đổi trong TRY/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -77.81% (96.6482 BOS — 21.4414 BOS)
Thay đổi trong TRY/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -63.74% (59.1277 BOS — 21.4414 BOS)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 21.1124 BOS | ▼ -1.53 % |
06/05 | 21.2103 BOS | ▲ 0.46 % |
07/05 | 21.9638 BOS | ▲ 3.55 % |
08/05 | 32.4051 BOS | ▲ 47.54 % |
09/05 | 32.3652 BOS | ▼ -0.12 % |
10/05 | 32.215 BOS | ▼ -0.46 % |
11/05 | 31.3374 BOS | ▼ -2.72 % |
12/05 | 31.6052 BOS | ▲ 0.85 % |
13/05 | 32.1687 BOS | ▲ 1.78 % |
14/05 | 34.7961 BOS | ▲ 8.17 % |
15/05 | 34.5676 BOS | ▼ -0.66 % |
16/05 | 33.9822 BOS | ▼ -1.69 % |
17/05 | 33.6883 BOS | ▼ -0.87 % |
18/05 | 34.249 BOS | ▲ 1.66 % |
19/05 | 33.7449 BOS | ▼ -1.47 % |
20/05 | 33.6022 BOS | ▼ -0.42 % |
21/05 | 34.6825 BOS | ▲ 3.22 % |
22/05 | 34.7906 BOS | ▲ 0.31 % |
23/05 | 33.7827 BOS | ▼ -2.9 % |
24/05 | 30.5099 BOS | ▼ -9.69 % |
25/05 | 30.3402 BOS | ▼ -0.56 % |
26/05 | 30.0209 BOS | ▼ -1.05 % |
27/05 | 29.9487 BOS | ▼ -0.24 % |
28/05 | 28.5591 BOS | ▼ -4.64 % |
29/05 | 26.5221 BOS | ▼ -7.13 % |
30/05 | 26.4312 BOS | ▼ -0.34 % |
31/05 | 26.4032 BOS | ▼ -0.11 % |
01/06 | 26.1116 BOS | ▼ -1.1 % |
02/06 | 25.8689 BOS | ▼ -0.93 % |
03/06 | 5.802265 BOS | ▼ -77.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 21.8779 BOS | ▲ 2.04 % |
13/05 — 19/05 | 20.1902 BOS | ▼ -7.71 % |
20/05 — 26/05 | 20.3122 BOS | ▲ 0.6 % |
27/05 — 02/06 | 34.0397 BOS | ▲ 67.58 % |
03/06 — 09/06 | 16.004 BOS | ▼ -52.98 % |
10/06 — 16/06 | 24.2684 BOS | ▲ 51.64 % |
17/06 — 23/06 | 24.614 BOS | ▲ 1.42 % |
24/06 — 30/06 | 27.7811 BOS | ▲ 12.87 % |
01/07 — 07/07 | 44.5245 BOS | ▲ 60.27 % |
08/07 — 14/07 | 46.0008 BOS | ▲ 3.32 % |
15/07 — 21/07 | 42.6944 BOS | ▼ -7.19 % |
22/07 — 28/07 | -2.16384987 BOS | ▼ -105.07 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.4462 BOS | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 20.5351 BOS | ▼ -4.25 % |
08/2024 | 57.166 BOS | ▲ 178.38 % |
09/2024 | 30.9458 BOS | ▼ -45.87 % |
10/2024 | 32.8857 BOS | ▲ 6.27 % |
10/2024 | -7.66305587 BOS | ▼ -123.3 % |
11/2024 | -121.50426037 BOS | ▲ 1485.58 % |
12/2024 | -62.7438738 BOS | ▼ -48.36 % |
01/2025 | -40.33207791 BOS | ▼ -35.72 % |
02/2025 | -60.07687253 BOS | ▲ 48.96 % |
03/2025 | -112.29909043 BOS | ▲ 86.93 % |
04/2025 | 5.798824 BOS | ▼ -105.16 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.001967 BOS |
Tối đa | 27.8371 BOS |
Bình quân gia quyền | 7.400034 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6123988 BOS |
Tối đa | 27.8371 BOS |
Bình quân gia quyền | 4.925279 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42357091 BOS |
Tối đa | 317.16 BOS |
Bình quân gia quyền | 26.1373 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: