Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/CMM
Lịch sử thay đổi trong TRY/CMM tỷ giá
TRY/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 TRY = 64.0389 CMM
▲ 28117.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.85% (96.8032 CMM — 64.0389 CMM)
Thay đổi trong TRY/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -30.57% (92.241 CMM — 64.0389 CMM)
Thay đổi trong TRY/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -41.87% (110.17 CMM — 64.0389 CMM)
Thay đổi trong TRY/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -41.87% (110.17 CMM — 64.0389 CMM)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 33.9381 CMM | ▼ -47 % |
27/05 | 33.9259 CMM | ▼ -0.04 % |
28/05 | 32.9678 CMM | ▼ -2.82 % |
29/05 | 31.9122 CMM | ▼ -3.2 % |
30/05 | 32.5225 CMM | ▲ 1.91 % |
31/05 | 31.934 CMM | ▼ -1.81 % |
01/06 | 37.7084 CMM | ▲ 18.08 % |
02/06 | 32.2978 CMM | ▼ -14.35 % |
03/06 | 32.2683 CMM | ▼ -0.09 % |
04/06 | 32.1977 CMM | ▼ -0.22 % |
05/06 | 30.0362 CMM | ▼ -6.71 % |
06/06 | 28.2301 CMM | ▼ -6.01 % |
07/06 | 27.7452 CMM | ▼ -1.72 % |
08/06 | 28.6211 CMM | ▲ 3.16 % |
09/06 | 27.3062 CMM | ▼ -4.59 % |
10/06 | 25.8974 CMM | ▼ -5.16 % |
11/06 | 26.5899 CMM | ▲ 2.67 % |
12/06 | 29.2499 CMM | ▲ 10 % |
13/06 | 27.9887 CMM | ▼ -4.31 % |
14/06 | 25.4694 CMM | ▼ -9 % |
15/06 | 27.4695 CMM | ▲ 7.85 % |
16/06 | 28.6941 CMM | ▲ 4.46 % |
17/06 | 25.9819 CMM | ▼ -9.45 % |
18/06 | 27.0202 CMM | ▲ 4 % |
19/06 | 24.0647 CMM | ▼ -10.94 % |
20/06 | 24.3203 CMM | ▲ 1.06 % |
21/06 | 28.1515 CMM | ▲ 15.75 % |
22/06 | 25.5754 CMM | ▼ -9.15 % |
23/06 | 25.0469 CMM | ▼ -2.07 % |
24/06 | 56.7044 CMM | ▲ 126.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 119.85 CMM | ▲ 87.14 % |
03/06 — 09/06 | 96.0798 CMM | ▼ -19.83 % |
10/06 — 16/06 | 92.0395 CMM | ▼ -4.21 % |
17/06 — 23/06 | 86.2464 CMM | ▼ -6.29 % |
24/06 — 30/06 | 93.204 CMM | ▲ 8.07 % |
01/07 — 07/07 | 85.3701 CMM | ▼ -8.41 % |
08/07 — 14/07 | 84.5136 CMM | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 45.8665 CMM | ▼ -45.73 % |
22/07 — 28/07 | 41.6928 CMM | ▼ -9.1 % |
29/07 — 04/08 | 34.5901 CMM | ▼ -17.04 % |
05/08 — 11/08 | 35.5986 CMM | ▲ 2.92 % |
12/08 — 18/08 | 62.2869 CMM | ▲ 74.97 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.3441 CMM | ▼ -49.49 % |
07/2024 | 54.6398 CMM | ▲ 68.93 % |
08/2024 | 62.1313 CMM | ▲ 13.71 % |
09/2024 | 56.8657 CMM | ▼ -8.47 % |
10/2024 | 81.2443 CMM | ▲ 42.87 % |
11/2024 | 59.93 CMM | ▼ -26.23 % |
12/2024 | 36.1505 CMM | ▼ -39.68 % |
01/2025 | 53.8865 CMM | ▲ 49.06 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22656608 CMM |
Tối đa | 95.4204 CMM |
Bình quân gia quyền | 40.573 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22656608 CMM |
Tối đa | 149.78 CMM |
Bình quân gia quyền | 69.1494 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22656608 CMM |
Tối đa | 159.68 CMM |
Bình quân gia quyền | 74.4716 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: