Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/CND
Lịch sử thay đổi trong TRY/CND tỷ giá
TRY/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 TRY = 18.9972 CND
▼ -6.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 3.15% (18.4166 CND — 18.9972 CND)
Thay đổi trong TRY/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -29.08% (26.7867 CND — 18.9972 CND)
Thay đổi trong TRY/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -77.15% (83.1501 CND — 18.9972 CND)
Thay đổi trong TRY/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -52.84% (40.2858 CND — 18.9972 CND)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 20.2327 CND | ▲ 6.5 % |
01/06 | 19.8771 CND | ▼ -1.76 % |
02/06 | 19.1172 CND | ▼ -3.82 % |
03/06 | 19.6618 CND | ▲ 2.85 % |
04/06 | 17.9257 CND | ▼ -8.83 % |
05/06 | 16.9196 CND | ▼ -5.61 % |
06/06 | 16.7026 CND | ▼ -1.28 % |
07/06 | 17.5226 CND | ▲ 4.91 % |
08/06 | 17.9425 CND | ▲ 2.4 % |
09/06 | 18.096 CND | ▲ 0.86 % |
10/06 | 18.0682 CND | ▼ -0.15 % |
11/06 | 18.0772 CND | ▲ 0.05 % |
12/06 | 18.6974 CND | ▲ 3.43 % |
13/06 | 19.4977 CND | ▲ 4.28 % |
14/06 | 21.3584 CND | ▲ 9.54 % |
15/06 | 21.2664 CND | ▼ -0.43 % |
16/06 | 19.0967 CND | ▼ -10.2 % |
17/06 | 22.6475 CND | ▲ 18.59 % |
18/06 | 22.4037 CND | ▼ -1.08 % |
19/06 | 23.8382 CND | ▲ 6.4 % |
20/06 | 23.2761 CND | ▼ -2.36 % |
21/06 | 22.4399 CND | ▼ -3.59 % |
22/06 | 23.5544 CND | ▲ 4.97 % |
23/06 | 25.5851 CND | ▲ 8.62 % |
24/06 | 25.0011 CND | ▼ -2.28 % |
25/06 | 24.9259 CND | ▼ -0.3 % |
26/06 | 25.4461 CND | ▲ 2.09 % |
27/06 | 25.5729 CND | ▲ 0.5 % |
28/06 | 24.0894 CND | ▼ -5.8 % |
29/06 | 22.5568 CND | ▼ -6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 21.6193 CND | ▲ 13.8 % |
10/06 — 16/06 | 34.2193 CND | ▲ 58.28 % |
17/06 — 23/06 | 36.8329 CND | ▲ 7.64 % |
24/06 — 30/06 | 14.3981 CND | ▼ -60.91 % |
01/07 — 07/07 | 12.283 CND | ▼ -14.69 % |
08/07 — 14/07 | 8.408393 CND | ▼ -31.54 % |
15/07 — 21/07 | 12.0924 CND | ▲ 43.81 % |
22/07 — 28/07 | 10.754 CND | ▼ -11.07 % |
29/07 — 04/08 | 11.5103 CND | ▲ 7.03 % |
05/08 — 11/08 | 13.6497 CND | ▲ 18.59 % |
12/08 — 18/08 | 14.1975 CND | ▲ 4.01 % |
19/08 — 25/08 | 13.0824 CND | ▼ -7.85 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.2696 CND | ▲ 6.7 % |
07/2024 | 20.2664 CND | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 20.7833 CND | ▲ 2.55 % |
09/2024 | 33.05 CND | ▲ 59.02 % |
10/2024 | 28.8547 CND | ▼ -12.69 % |
11/2024 | 20.0111 CND | ▼ -30.65 % |
12/2024 | 8.967751 CND | ▼ -55.19 % |
01/2025 | 10.2618 CND | ▲ 14.43 % |
02/2025 | 3.788841 CND | ▼ -63.08 % |
03/2025 | 3.046347 CND | ▼ -19.6 % |
04/2025 | 2.649453 CND | ▼ -13.03 % |
05/2025 | 3.128009 CND | ▲ 18.06 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.2282 CND |
Tối đa | 22.0264 CND |
Bình quân gia quyền | 19.3292 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.021645 CND |
Tối đa | 60.4957 CND |
Bình quân gia quyền | 28.4648 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.021645 CND |
Tối đa | 122.55 CND |
Bình quân gia quyền | 48.115 CND |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: