Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/ELLA
Lịch sử thay đổi trong TRY/ELLA tỷ giá
TRY/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 TRY = 17.6107 ELLA
▲ 28117.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.82% (22.8191 ELLA — 17.6107 ELLA)
Thay đổi trong TRY/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -58.69% (42.626 ELLA — 17.6107 ELLA)
Thay đổi trong TRY/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -90.29% (181.41 ELLA — 17.6107 ELLA)
Thay đổi trong TRY/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -90.29% (181.41 ELLA — 17.6107 ELLA)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 13.5722 ELLA | ▼ -22.93 % |
02/06 | 13.7828 ELLA | ▲ 1.55 % |
03/06 | 13.4689 ELLA | ▼ -2.28 % |
04/06 | 12.9848 ELLA | ▼ -3.59 % |
05/06 | 13.2761 ELLA | ▲ 2.24 % |
06/06 | 13.2433 ELLA | ▼ -0.25 % |
07/06 | 12.7355 ELLA | ▼ -3.83 % |
08/06 | 12.577 ELLA | ▼ -1.24 % |
09/06 | 12.5713 ELLA | ▼ -0.05 % |
10/06 | 12.3641 ELLA | ▼ -1.65 % |
11/06 | 12.4107 ELLA | ▲ 0.38 % |
12/06 | 11.6965 ELLA | ▼ -5.75 % |
13/06 | 11.3054 ELLA | ▼ -3.34 % |
14/06 | 11.1664 ELLA | ▼ -1.23 % |
15/06 | 13.6956 ELLA | ▲ 22.65 % |
16/06 | 14.0653 ELLA | ▲ 2.7 % |
17/06 | 14.4298 ELLA | ▲ 2.59 % |
18/06 | 17.8306 ELLA | ▲ 23.57 % |
19/06 | 17.3014 ELLA | ▼ -2.97 % |
20/06 | 19.3915 ELLA | ▲ 12.08 % |
21/06 | 8.71529 ELLA | ▼ -55.06 % |
22/06 | 13.2163 ELLA | ▲ 51.65 % |
23/06 | 11.5715 ELLA | ▼ -12.44 % |
24/06 | 8.425887 ELLA | ▼ -27.18 % |
25/06 | 8.200491 ELLA | ▼ -2.68 % |
26/06 | 8.473511 ELLA | ▲ 3.33 % |
27/06 | 9.648032 ELLA | ▲ 13.86 % |
28/06 | 8.23025 ELLA | ▼ -14.7 % |
29/06 | 8.316337 ELLA | ▲ 1.05 % |
30/06 | 20.3549 ELLA | ▲ 144.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12.295 ELLA | ▼ -30.18 % |
10/06 — 16/06 | 17.8574 ELLA | ▲ 45.24 % |
17/06 — 23/06 | 22.2429 ELLA | ▲ 24.56 % |
24/06 — 30/06 | 17.2277 ELLA | ▼ -22.55 % |
01/07 — 07/07 | 26.4933 ELLA | ▲ 53.78 % |
08/07 — 14/07 | 21.6797 ELLA | ▼ -18.17 % |
15/07 — 21/07 | 6.438693 ELLA | ▼ -70.3 % |
22/07 — 28/07 | 4.919371 ELLA | ▼ -23.6 % |
29/07 — 04/08 | 4.529914 ELLA | ▼ -7.92 % |
05/08 — 11/08 | 4.777397 ELLA | ▲ 5.46 % |
12/08 — 18/08 | 4.797778 ELLA | ▲ 0.43 % |
19/08 — 25/08 | 8.775807 ELLA | ▲ 82.91 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.11824 ELLA | ▼ -59.58 % |
07/2024 | 11.7691 ELLA | ▲ 65.34 % |
08/2024 | 10.1663 ELLA | ▼ -13.62 % |
09/2024 | 3.335687 ELLA | ▼ -67.19 % |
10/2024 | 2.305716 ELLA | ▼ -30.88 % |
11/2024 | 5.335687 ELLA | ▲ 131.41 % |
12/2024 | 1.277356 ELLA | ▼ -76.06 % |
01/2025 | 2.025123 ELLA | ▲ 58.54 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05895556 ELLA |
Tối đa | 31.9742 ELLA |
Bình quân gia quyền | 10.8682 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05895556 ELLA |
Tối đa | 67.8035 ELLA |
Bình quân gia quyền | 23.8675 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05895556 ELLA |
Tối đa | 223.87 ELLA |
Bình quân gia quyền | 65.342 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: