Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/ETN
Lịch sử thay đổi trong TRY/ETN tỷ giá
TRY/ETN tỷ giá
05 24, 2024
1 TRY = 9.831373 ETN
▼ -5.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 39.2% (7.062589 ETN — 9.831373 ETN)
Thay đổi trong TRY/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -14.94% (11.5585 ETN — 9.831373 ETN)
Thay đổi trong TRY/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -57.47% (23.1172 ETN — 9.831373 ETN)
Thay đổi trong TRY/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -86.46% (72.5994 ETN — 9.831373 ETN)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 9.921847 ETN | ▲ 0.92 % |
27/05 | 10.3457 ETN | ▲ 4.27 % |
28/05 | 10.5447 ETN | ▲ 1.92 % |
29/05 | 10.781 ETN | ▲ 2.24 % |
30/05 | 11.4107 ETN | ▲ 5.84 % |
31/05 | 12.8034 ETN | ▲ 12.2 % |
01/06 | 12.9062 ETN | ▲ 0.8 % |
02/06 | 12.892 ETN | ▼ -0.11 % |
03/06 | 11.3454 ETN | ▼ -12 % |
04/06 | 11.825 ETN | ▲ 4.23 % |
05/06 | 11.9941 ETN | ▲ 1.43 % |
06/06 | 12.043 ETN | ▲ 0.41 % |
07/06 | 12.205 ETN | ▲ 1.35 % |
08/06 | 12.9003 ETN | ▲ 5.7 % |
09/06 | 13.511 ETN | ▲ 4.73 % |
10/06 | 11.9395 ETN | ▼ -11.63 % |
11/06 | 12.4587 ETN | ▲ 4.35 % |
12/06 | 13.2965 ETN | ▲ 6.72 % |
13/06 | 12.8574 ETN | ▼ -3.3 % |
14/06 | 13.1393 ETN | ▲ 2.19 % |
15/06 | 12.9532 ETN | ▼ -1.42 % |
16/06 | 13.0228 ETN | ▲ 0.54 % |
17/06 | 14.2351 ETN | ▲ 9.31 % |
18/06 | 14.32 ETN | ▲ 0.6 % |
19/06 | 14.0443 ETN | ▼ -1.93 % |
20/06 | 14.1844 ETN | ▲ 1 % |
21/06 | 13.4912 ETN | ▼ -4.89 % |
22/06 | 13.3233 ETN | ▼ -1.24 % |
23/06 | 14.2416 ETN | ▲ 6.89 % |
24/06 | 14.3662 ETN | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.530211 ETN | ▼ -3.06 % |
03/06 — 09/06 | 11.8668 ETN | ▲ 24.52 % |
10/06 — 16/06 | 8.302869 ETN | ▼ -30.03 % |
17/06 — 23/06 | 8.712874 ETN | ▲ 4.94 % |
24/06 — 30/06 | 7.631996 ETN | ▼ -12.41 % |
01/07 — 07/07 | 9.940658 ETN | ▲ 30.25 % |
08/07 — 14/07 | 11.8091 ETN | ▲ 18.8 % |
15/07 — 21/07 | 15.0622 ETN | ▲ 27.55 % |
22/07 — 28/07 | 15.157 ETN | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 16.7671 ETN | ▲ 10.62 % |
05/08 — 11/08 | 17.7887 ETN | ▲ 6.09 % |
12/08 — 18/08 | 18.3298 ETN | ▲ 3.04 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.766058 ETN | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 8.960043 ETN | ▼ -8.25 % |
08/2024 | 10.4302 ETN | ▲ 16.41 % |
09/2024 | 8.55505 ETN | ▼ -17.98 % |
10/2024 | 10.807 ETN | ▲ 26.32 % |
11/2024 | 9.974681 ETN | ▼ -7.7 % |
12/2024 | 6.765081 ETN | ▼ -32.18 % |
01/2025 | 8.319691 ETN | ▲ 22.98 % |
02/2025 | 4.632111 ETN | ▼ -44.32 % |
03/2025 | 2.833021 ETN | ▼ -38.84 % |
04/2025 | 6.040051 ETN | ▲ 113.2 % |
05/2025 | 6.677764 ETN | ▲ 10.56 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.531956 ETN |
Tối đa | 9.846107 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.014743 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.468995 ETN |
Tối đa | 11.4834 ETN |
Bình quân gia quyền | 7.006997 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.468995 ETN |
Tối đa | 22.892 ETN |
Bình quân gia quyền | 14.8204 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: