Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong TRY/GBYTE tỷ giá

TRY/GBYTE tỷ giá

05 14, 2024
1 TRY = 0.00352469 GBYTE
▲ 3.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.44% (0.00344076 GBYTE — 0.00352469 GBYTE)

Thay đổi trong TRY/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 5.57% (0.0033386 GBYTE — 0.00352469 GBYTE)

Thay đổi trong TRY/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -20.8% (0.00445023 GBYTE — 0.00352469 GBYTE)

Thay đổi trong TRY/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -57.86% (0.00836398 GBYTE — 0.00352469 GBYTE)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00338275 GBYTE ▼ -4.03 %
16/05 0.00338322 GBYTE ▲ 0.01 %
17/05 0.00339594 GBYTE ▲ 0.38 %
18/05 0.00329586 GBYTE ▼ -2.95 %
19/05 0.00325837 GBYTE ▼ -1.14 %
20/05 0.00325305 GBYTE ▼ -0.16 %
21/05 0.00311603 GBYTE ▼ -4.21 %
22/05 0.00323873 GBYTE ▲ 3.94 %
23/05 0.00337215 GBYTE ▲ 4.12 %
24/05 0.00346354 GBYTE ▲ 2.71 %
25/05 0.00333203 GBYTE ▼ -3.8 %
26/05 0.00329219 GBYTE ▼ -1.2 %
27/05 0.00326511 GBYTE ▼ -0.82 %
28/05 0.00325699 GBYTE ▼ -0.25 %
29/05 0.00325102 GBYTE ▼ -0.18 %
30/05 0.00325441 GBYTE ▲ 0.1 %
31/05 0.00334094 GBYTE ▲ 2.66 %
01/06 0.00334482 GBYTE ▲ 0.12 %
02/06 0.00317568 GBYTE ▼ -5.06 %
03/06 0.00311998 GBYTE ▼ -1.75 %
04/06 0.00320242 GBYTE ▲ 2.64 %
05/06 0.00341639 GBYTE ▲ 6.68 %
06/06 0.00357555 GBYTE ▲ 4.66 %
07/06 0.00354658 GBYTE ▼ -0.81 %
08/06 0.00345269 GBYTE ▼ -2.65 %
09/06 0.00334616 GBYTE ▼ -3.09 %
10/06 0.00351649 GBYTE ▲ 5.09 %
11/06 0.00344859 GBYTE ▼ -1.93 %
12/06 0.00345856 GBYTE ▲ 0.29 %
13/06 0.003435 GBYTE ▼ -0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00359063 GBYTE ▲ 1.87 %
27/05 — 02/06 0.0040859 GBYTE ▲ 13.79 %
03/06 — 09/06 0.004215 GBYTE ▲ 3.16 %
10/06 — 16/06 0.00455134 GBYTE ▲ 7.98 %
17/06 — 23/06 0.0042718 GBYTE ▼ -6.14 %
24/06 — 30/06 0.00450501 GBYTE ▲ 5.46 %
01/07 — 07/07 0.00445294 GBYTE ▼ -1.16 %
08/07 — 14/07 0.00416959 GBYTE ▼ -6.36 %
15/07 — 21/07 0.00416624 GBYTE ▼ -0.08 %
22/07 — 28/07 0.00458905 GBYTE ▲ 10.15 %
29/07 — 04/08 0.00446621 GBYTE ▼ -2.68 %
05/08 — 11/08 0.00443593 GBYTE ▼ -0.68 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00352368 GBYTE ▼ -0.03 %
07/2024 0.00365982 GBYTE ▲ 3.86 %
08/2024 0.00376483 GBYTE ▲ 2.87 %
09/2024 0.00359632 GBYTE ▼ -4.48 %
10/2024 0.00335843 GBYTE ▼ -6.62 %
11/2024 0.01053735 GBYTE ▲ 213.76 %
12/2024 0.00352712 GBYTE ▼ -66.53 %
01/2025 0.00333361 GBYTE ▼ -5.49 %
02/2025 0.00254807 GBYTE ▼ -23.56 %
03/2025 0.00322062 GBYTE ▲ 26.39 %
04/2025 0.00327907 GBYTE ▲ 1.81 %
05/2025 0.00338021 GBYTE ▲ 3.08 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00317472 GBYTE
Tối đa 0.00355817 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00334954 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00263583 GBYTE
Tối đa 0.00355817 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00326937 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00263583 GBYTE
Tối đa 0.00966578 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00375633 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến TRY/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu