Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/GIN
Lịch sử thay đổi trong TRY/GIN tỷ giá
TRY/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 TRY = 73.6713 GIN
▲ 27927.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.89% (60.9411 GIN — 73.6713 GIN)
Thay đổi trong TRY/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -15.47% (87.1496 GIN — 73.6713 GIN)
Thay đổi trong TRY/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 86.13% (39.5807 GIN — 73.6713 GIN)
Thay đổi trong TRY/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 86.13% (39.5807 GIN — 73.6713 GIN)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 26.857 GIN | ▼ -63.54 % |
31/05 | 13.7721 GIN | ▼ -48.72 % |
01/06 | 42.7273 GIN | ▲ 210.25 % |
02/06 | 41.894 GIN | ▼ -1.95 % |
03/06 | 42.8243 GIN | ▲ 2.22 % |
04/06 | 42.7197 GIN | ▼ -0.24 % |
05/06 | 42.6338 GIN | ▼ -0.2 % |
06/06 | 42.392 GIN | ▼ -0.57 % |
07/06 | 40.9733 GIN | ▼ -3.35 % |
08/06 | 42.4852 GIN | ▲ 3.69 % |
09/06 | 41.9234 GIN | ▼ -1.32 % |
10/06 | 41.0691 GIN | ▼ -2.04 % |
11/06 | 46.233 GIN | ▲ 12.57 % |
12/06 | 47.8028 GIN | ▲ 3.4 % |
13/06 | 0.75695938 GIN | ▼ -98.42 % |
14/06 | 3.472985 GIN | ▲ 358.81 % |
15/06 | 3.572293 GIN | ▲ 2.86 % |
16/06 | 3.702706 GIN | ▲ 3.65 % |
17/06 | 3.901253 GIN | ▲ 5.36 % |
18/06 | 3.847886 GIN | ▼ -1.37 % |
19/06 | 3.82266 GIN | ▼ -0.66 % |
20/06 | 4.691798 GIN | ▲ 22.74 % |
21/06 | 4.694707 GIN | ▲ 0.06 % |
22/06 | 4.541149 GIN | ▼ -3.27 % |
23/06 | 4.38648 GIN | ▼ -3.41 % |
24/06 | 4.49655 GIN | ▲ 2.51 % |
25/06 | 4.42196 GIN | ▼ -1.66 % |
26/06 | 4.048026 GIN | ▼ -8.46 % |
27/06 | 3.776887 GIN | ▼ -6.7 % |
28/06 | 6.908318 GIN | ▲ 82.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 82.7917 GIN | ▲ 12.38 % |
10/06 — 16/06 | 85.1555 GIN | ▲ 2.86 % |
17/06 — 23/06 | 103.42 GIN | ▲ 21.45 % |
24/06 — 30/06 | 102.37 GIN | ▼ -1.02 % |
01/07 — 07/07 | 106.29 GIN | ▲ 3.83 % |
08/07 — 14/07 | 44.8759 GIN | ▼ -57.78 % |
15/07 — 21/07 | 45.3667 GIN | ▲ 1.09 % |
22/07 — 28/07 | 9.075763 GIN | ▼ -79.99 % |
29/07 — 04/08 | 43.7398 GIN | ▲ 381.94 % |
05/08 — 11/08 | 53.1832 GIN | ▲ 21.59 % |
12/08 — 18/08 | 74.741 GIN | ▲ 40.54 % |
19/08 — 25/08 | 123.46 GIN | ▲ 65.19 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.1229 GIN | ▼ -44.18 % |
07/2024 | 55.9726 GIN | ▲ 36.11 % |
08/2024 | 33.0461 GIN | ▼ -40.96 % |
09/2024 | 199.78 GIN | ▲ 504.55 % |
10/2024 | 145.79 GIN | ▼ -27.03 % |
11/2024 | 171.01 GIN | ▲ 17.3 % |
12/2024 | 33.1415 GIN | ▼ -80.62 % |
01/2025 | 78.2986 GIN | ▲ 136.26 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21404883 GIN |
Tối đa | 93.587 GIN |
Bình quân gia quyền | 34.8902 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21404883 GIN |
Tối đa | 122.17 GIN |
Bình quân gia quyền | 58.3643 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0589225 GIN |
Tối đa | 272.85 GIN |
Bình quân gia quyền | 61.5293 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: