Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/LSK
Lịch sử thay đổi trong TRY/LSK tỷ giá
TRY/LSK tỷ giá
05 14, 2024
1 TRY = 0.01587364 LSK
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -24.9% (0.02113695 LSK — 0.01587364 LSK)
Thay đổi trong TRY/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -33.76% (0.02396456 LSK — 0.01587364 LSK)
Thay đổi trong TRY/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -73.26% (0.05935892 LSK — 0.01587364 LSK)
Thay đổi trong TRY/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 14, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -99.21% (2.013178 LSK — 0.01587364 LSK)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.0154662 LSK | ▼ -2.57 % |
16/05 | 0.01557006 LSK | ▲ 0.67 % |
17/05 | 0.01561374 LSK | ▲ 0.28 % |
18/05 | 0.01487781 LSK | ▼ -4.71 % |
19/05 | 0.01289165 LSK | ▼ -13.35 % |
20/05 | 0.01271219 LSK | ▼ -1.39 % |
21/05 | 0.01258501 LSK | ▼ -1 % |
22/05 | 0.01179494 LSK | ▼ -6.28 % |
23/05 | 0.01209328 LSK | ▲ 2.53 % |
24/05 | 0.01263867 LSK | ▲ 4.51 % |
25/05 | 0.01217647 LSK | ▼ -3.66 % |
26/05 | 0.01205355 LSK | ▼ -1.01 % |
27/05 | 0.01334042 LSK | ▲ 10.68 % |
28/05 | 0.01310392 LSK | ▼ -1.77 % |
29/05 | 0.01335629 LSK | ▲ 1.93 % |
30/05 | 0.01369372 LSK | ▲ 2.53 % |
31/05 | 0.01346789 LSK | ▼ -1.65 % |
01/06 | 0.01256579 LSK | ▼ -6.7 % |
02/06 | 0.01196766 LSK | ▼ -4.76 % |
03/06 | 0.01133195 LSK | ▼ -5.31 % |
04/06 | 0.01142583 LSK | ▲ 0.83 % |
05/06 | 0.01145885 LSK | ▲ 0.29 % |
06/06 | 0.01157858 LSK | ▲ 1.04 % |
07/06 | 0.01156691 LSK | ▼ -0.1 % |
08/06 | 0.01118045 LSK | ▼ -3.34 % |
09/06 | 0.01128736 LSK | ▲ 0.96 % |
10/06 | 0.01186304 LSK | ▲ 5.1 % |
11/06 | 0.01185383 LSK | ▼ -0.08 % |
12/06 | 0.01135999 LSK | ▼ -4.17 % |
13/06 | 0.01142336 LSK | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01533071 LSK | ▼ -3.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.01211559 LSK | ▼ -20.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.01344475 LSK | ▲ 10.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.01259485 LSK | ▼ -6.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.01332171 LSK | ▲ 5.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.01321316 LSK | ▼ -0.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.01776247 LSK | ▲ 34.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.01334597 LSK | ▼ -24.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.01541179 LSK | ▲ 15.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.01321207 LSK | ▼ -14.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.01310825 LSK | ▼ -0.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.01318103 LSK | ▲ 0.56 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01552547 LSK | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 0.01369923 LSK | ▼ -11.76 % |
08/2024 | 0.01779676 LSK | ▲ 29.91 % |
09/2024 | 0.01570599 LSK | ▼ -11.75 % |
10/2024 | 0.01206626 LSK | ▼ -23.17 % |
11/2024 | 0.00917411 LSK | ▼ -23.97 % |
12/2024 | 0.00805141 LSK | ▼ -12.24 % |
01/2025 | 0.00766909 LSK | ▼ -4.75 % |
02/2025 | 0.00596571 LSK | ▼ -22.21 % |
03/2025 | 0.00459322 LSK | ▼ -23.01 % |
04/2025 | 0.00532409 LSK | ▲ 15.91 % |
05/2025 | 0.00440322 LSK | ▼ -17.3 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01584907 LSK |
Tối đa | 0.02122584 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.01753664 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01420363 LSK |
Tối đa | 0.02347255 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.01796799 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01420363 LSK |
Tối đa | 0.06247141 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.03576384 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: