Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/MNX

Lịch sử thay đổi trong TRY/MNX tỷ giá

TRY/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 TRY = 4.392771 MNX
▲ 0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.33% (4.451867 MNX — 4.392771 MNX)

Thay đổi trong TRY/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.11% (5.174616 MNX — 4.392771 MNX)

Thay đổi trong TRY/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.11% (5.174616 MNX — 4.392771 MNX)

Thay đổi trong TRY/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.11% (5.174616 MNX — 4.392771 MNX)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 4.395874 MNX ▲ 0.07 %
01/06 4.392127 MNX ▼ -0.09 %
02/06 4.38205 MNX ▼ -0.23 %
03/06 4.384219 MNX ▲ 0.05 %
04/06 4.374527 MNX ▼ -0.22 %
05/06 4.359876 MNX ▼ -0.33 %
06/06 4.363774 MNX ▲ 0.09 %
07/06 4.362495 MNX ▼ -0.03 %
08/06 4.355679 MNX ▼ -0.16 %
09/06 4.350614 MNX ▼ -0.12 %
10/06 4.347027 MNX ▼ -0.08 %
11/06 4.343401 MNX ▼ -0.08 %
12/06 4.339451 MNX ▼ -0.09 %
13/06 4.336959 MNX ▼ -0.06 %
14/06 4.342549 MNX ▲ 0.13 %
15/06 4.342146 MNX ▼ -0.01 %
16/06 4.34115 MNX ▼ -0.02 %
17/06 4.339589 MNX ▼ -0.04 %
18/06 4.338106 MNX ▼ -0.03 %
19/06 4.337478 MNX ▼ -0.01 %
20/06 4.337677 MNX ▲ 0 %
21/06 4.338157 MNX ▲ 0.01 %
22/06 4.338226 MNX ▲ 0 %
23/06 4.342168 MNX ▲ 0.09 %
24/06 4.341586 MNX ▼ -0.01 %
25/06 4.341477 MNX ▼ -0 %
26/06 4.33787 MNX ▼ -0.08 %
27/06 4.332928 MNX ▼ -0.11 %
28/06 4.334566 MNX ▲ 0.04 %
29/06 6.227322 MNX ▲ 43.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 4.451299 MNX ▲ 1.33 %
10/06 — 16/06 4.156185 MNX ▼ -6.63 %
17/06 — 23/06 3.91074 MNX ▼ -5.91 %
24/06 — 30/06 4.031011 MNX ▲ 3.08 %
01/07 — 07/07 3.922103 MNX ▼ -2.7 %
08/07 — 14/07 5.963328 MNX ▲ 52.04 %
15/07 — 21/07 5.961937 MNX ▼ -0.02 %
22/07 — 28/07 6.008633 MNX ▲ 0.78 %
29/07 — 04/08 5.966454 MNX ▼ -0.7 %
05/08 — 11/08 5.945578 MNX ▼ -0.35 %
12/08 — 18/08 5.940912 MNX ▼ -0.08 %
19/08 — 25/08 7.779629 MNX ▲ 30.95 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.153982 MNX ▼ -50.97 %
07/2024 3.300042 MNX ▲ 53.21 %
08/2024 3.279798 MNX ▼ -0.61 %
09/2024 4.722066 MNX ▲ 43.97 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02029851 MNX
Tối đa 4.457046 MNX
Bình quân gia quyền 3.313033 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01787957 MNX
Tối đa 5.472483 MNX
Bình quân gia quyền 2.896524 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01787957 MNX
Tối đa 5.472483 MNX
Bình quân gia quyền 2.896524 MNX

Chia sẻ một liên kết đến TRY/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu