Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/NLG
Lịch sử thay đổi trong TRY/NLG tỷ giá
TRY/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 TRY = 24.1514 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.07% (19.6249 NLG — 24.1514 NLG)
Thay đổi trong TRY/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (21.4527 NLG — 24.1514 NLG)
Thay đổi trong TRY/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 466.48% (4.263392 NLG — 24.1514 NLG)
Thay đổi trong TRY/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 78.92% (13.4984 NLG — 24.1514 NLG)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 24.0993 NLG | ▼ -0.22 % |
17/05 | 23.7027 NLG | ▼ -1.65 % |
18/05 | 20.6402 NLG | ▼ -12.92 % |
19/05 | 17.9339 NLG | ▼ -13.11 % |
20/05 | 18.1153 NLG | ▲ 1.01 % |
21/05 | 17.8447 NLG | ▼ -1.49 % |
22/05 | 22.5886 NLG | ▲ 26.58 % |
23/05 | 25.8497 NLG | ▲ 14.44 % |
24/05 | 25.9562 NLG | ▲ 0.41 % |
25/05 | 26.1433 NLG | ▲ 0.72 % |
26/05 | 26.2754 NLG | ▲ 0.51 % |
27/05 | 25.5515 NLG | ▼ -2.75 % |
28/05 | 24.7147 NLG | ▼ -3.27 % |
29/05 | 24.867 NLG | ▲ 0.62 % |
30/05 | 25.4664 NLG | ▲ 2.41 % |
31/05 | 27.1134 NLG | ▲ 6.47 % |
01/06 | 30.1099 NLG | ▲ 11.05 % |
02/06 | 29.9846 NLG | ▼ -0.42 % |
03/06 | 29.7567 NLG | ▼ -0.76 % |
04/06 | 30.3775 NLG | ▲ 2.09 % |
05/06 | 30.8324 NLG | ▲ 1.5 % |
06/06 | 31.3686 NLG | ▲ 1.74 % |
07/06 | 30.5834 NLG | ▼ -2.5 % |
08/06 | 30.5847 NLG | ▲ 0 % |
09/06 | 30.7387 NLG | ▲ 0.5 % |
10/06 | 29.3946 NLG | ▼ -4.37 % |
11/06 | 30.3195 NLG | ▲ 3.15 % |
12/06 | 30.6878 NLG | ▲ 1.21 % |
13/06 | 31.5498 NLG | ▲ 2.81 % |
14/06 | 31.8222 NLG | ▲ 0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.4734 NLG | ▼ -2.81 % |
27/05 — 02/06 | 31.7481 NLG | ▲ 35.25 % |
03/06 — 09/06 | 19.4884 NLG | ▼ -38.62 % |
10/06 — 16/06 | 20.6199 NLG | ▲ 5.81 % |
17/06 — 23/06 | 24.4855 NLG | ▲ 18.75 % |
24/06 — 30/06 | 24.3857 NLG | ▼ -0.41 % |
01/07 — 07/07 | 24.3383 NLG | ▼ -0.19 % |
08/07 — 14/07 | 23.2435 NLG | ▼ -4.5 % |
15/07 — 21/07 | 23.1723 NLG | ▼ -0.31 % |
22/07 — 28/07 | 27.6893 NLG | ▲ 19.49 % |
29/07 — 04/08 | 28.1447 NLG | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 28.3654 NLG | ▲ 0.78 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.6956 NLG | ▼ -1.89 % |
07/2024 | 49.106 NLG | ▲ 107.24 % |
08/2024 | 40.8418 NLG | ▼ -16.83 % |
09/2024 | 48.5225 NLG | ▲ 18.81 % |
10/2024 | 60.7013 NLG | ▲ 25.1 % |
11/2024 | 74.9037 NLG | ▲ 23.4 % |
12/2024 | 100.59 NLG | ▲ 34.29 % |
01/2025 | 61.2374 NLG | ▼ -39.12 % |
02/2025 | 78.4278 NLG | ▲ 28.07 % |
03/2025 | 67.3675 NLG | ▼ -14.1 % |
04/2025 | 73.8487 NLG | ▲ 9.62 % |
05/2025 | 94.0729 NLG | ▲ 27.39 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0782 NLG |
Tối đa | 24.1597 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.0297 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.0782 NLG |
Tối đa | 25.4413 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.2322 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.92227 NLG |
Tối đa | 25.4413 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.1484 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: