Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/POWR

Lịch sử thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá

TRY/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 TRY = 0.10000868 POWR
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -5.24% (0.10554428 POWR — 0.10000868 POWR)

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.04% (0.09342911 POWR — 0.10000868 POWR)

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -67.48% (0.3075208 POWR — 0.10000868 POWR)

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -96.21% (2.63939 POWR — 0.10000868 POWR)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.10169062 POWR ▲ 1.68 %
18/05 0.10174468 POWR ▲ 0.05 %
19/05 0.0988609 POWR ▼ -2.83 %
20/05 0.09395344 POWR ▼ -4.96 %
21/05 0.09145396 POWR ▼ -2.66 %
22/05 0.09081792 POWR ▼ -0.7 %
23/05 0.08999168 POWR ▼ -0.91 %
24/05 0.0908032 POWR ▲ 0.9 %
25/05 0.09480794 POWR ▲ 4.41 %
26/05 0.09586143 POWR ▲ 1.11 %
27/05 0.09190548 POWR ▼ -4.13 %
28/05 0.09017201 POWR ▼ -1.89 %
29/05 0.09230735 POWR ▲ 2.37 %
30/05 0.09535374 POWR ▲ 3.3 %
31/05 0.09894536 POWR ▲ 3.77 %
01/06 0.09729765 POWR ▼ -1.67 %
02/06 0.09504615 POWR ▼ -2.31 %
03/06 0.09310565 POWR ▼ -2.04 %
04/06 0.09230893 POWR ▼ -0.86 %
05/06 0.08966804 POWR ▼ -2.86 %
06/06 0.08430169 POWR ▼ -5.98 %
07/06 0.08718673 POWR ▲ 3.42 %
08/06 0.09069097 POWR ▲ 4.02 %
09/06 0.09195918 POWR ▲ 1.4 %
10/06 0.09414527 POWR ▲ 2.38 %
11/06 0.09348195 POWR ▼ -0.7 %
12/06 0.08780058 POWR ▼ -6.08 %
13/06 0.09446987 POWR ▲ 7.6 %
14/06 0.09441624 POWR ▼ -0.06 %
15/06 0.09196092 POWR ▼ -2.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10023832 POWR ▲ 0.23 %
27/05 — 02/06 0.0875924 POWR ▼ -12.62 %
03/06 — 09/06 0.10110148 POWR ▲ 15.42 %
10/06 — 16/06 0.09740207 POWR ▼ -3.66 %
17/06 — 23/06 0.09658754 POWR ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 0.10132783 POWR ▲ 4.91 %
01/07 — 07/07 0.12974506 POWR ▲ 28.04 %
08/07 — 14/07 0.12369407 POWR ▼ -4.66 %
15/07 — 21/07 0.12846721 POWR ▲ 3.86 %
22/07 — 28/07 0.1255274 POWR ▼ -2.29 %
29/07 — 04/08 0.12127173 POWR ▼ -3.39 %
05/08 — 11/08 0.12498385 POWR ▲ 3.06 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09685502 POWR ▼ -3.15 %
07/2024 0.08512884 POWR ▼ -12.11 %
08/2024 0.103373 POWR ▲ 21.43 %
09/2024 0.07976664 POWR ▼ -22.84 %
10/2024 0.05399909 POWR ▼ -32.3 %
11/2024 0.04395746 POWR ▼ -18.6 %
12/2024 0.0348593 POWR ▼ -20.7 %
01/2025 0.04019378 POWR ▲ 15.3 %
02/2025 0.03015113 POWR ▼ -24.99 %
03/2025 0.02703896 POWR ▼ -10.32 %
04/2025 0.03768399 POWR ▲ 39.37 %
05/2025 0.03302616 POWR ▼ -12.36 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09667308 POWR
Tối đa 0.10794626 POWR
Bình quân gia quyền 0.10161146 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0669148 POWR
Tối đa 0.10794626 POWR
Bình quân gia quyền 0.09013187 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0455518 POWR
Tối đa 0.34478587 POWR
Bình quân gia quyền 0.17177813 POWR

Chia sẻ một liên kết đến TRY/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu