Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/SNT
Lịch sử thay đổi trong TRY/SNT tỷ giá
TRY/SNT tỷ giá
05 24, 2024
1 TRY = 0.85044893 SNT
▼ -2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.31% (0.73753354 SNT — 0.85044893 SNT)
Thay đổi trong TRY/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.5% (0.74929389 SNT — 0.85044893 SNT)
Thay đổi trong TRY/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -61.01% (2.181472 SNT — 0.85044893 SNT)
Thay đổi trong TRY/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 24, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -83.87% (5.271789 SNT — 0.85044893 SNT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.89442736 SNT | ▲ 5.17 % |
26/05 | 0.89247416 SNT | ▼ -0.22 % |
27/05 | 0.8970712 SNT | ▲ 0.52 % |
28/05 | 0.89318231 SNT | ▼ -0.43 % |
29/05 | 0.93967058 SNT | ▲ 5.2 % |
30/05 | 0.97814583 SNT | ▲ 4.09 % |
31/05 | 0.99724314 SNT | ▲ 1.95 % |
01/06 | 0.9778364 SNT | ▼ -1.95 % |
02/06 | 0.95493712 SNT | ▼ -2.34 % |
03/06 | 0.92974117 SNT | ▼ -2.64 % |
04/06 | 0.92526544 SNT | ▼ -0.48 % |
05/06 | 0.93037821 SNT | ▲ 0.55 % |
06/06 | 0.97306691 SNT | ▲ 4.59 % |
07/06 | 0.99577183 SNT | ▲ 2.33 % |
08/06 | 0.98330975 SNT | ▼ -1.25 % |
09/06 | 0.98580301 SNT | ▲ 0.25 % |
10/06 | 1.004184 SNT | ▲ 1.86 % |
11/06 | 1.008589 SNT | ▲ 0.44 % |
12/06 | 0.98796652 SNT | ▼ -2.04 % |
13/06 | 1.060303 SNT | ▲ 7.32 % |
14/06 | 1.060046 SNT | ▼ -0.02 % |
15/06 | 1.039137 SNT | ▼ -1.97 % |
16/06 | 1.027977 SNT | ▼ -1.07 % |
17/06 | 1.018086 SNT | ▼ -0.96 % |
18/06 | 1.030247 SNT | ▲ 1.19 % |
19/06 | 1.021072 SNT | ▼ -0.89 % |
20/06 | 0.97756376 SNT | ▼ -4.26 % |
21/06 | 0.99055312 SNT | ▲ 1.33 % |
22/06 | 1.032477 SNT | ▲ 4.23 % |
23/06 | 1.034754 SNT | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.84019513 SNT | ▼ -1.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.98697666 SNT | ▲ 17.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.9449431 SNT | ▼ -4.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.91555741 SNT | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.93030283 SNT | ▲ 1.61 % |
01/07 — 07/07 | 1.148851 SNT | ▲ 23.49 % |
08/07 — 14/07 | 1.062224 SNT | ▼ -7.54 % |
15/07 — 21/07 | 1.113995 SNT | ▲ 4.87 % |
22/07 — 28/07 | 1.09788 SNT | ▼ -1.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.175312 SNT | ▲ 7.05 % |
05/08 — 11/08 | 1.207648 SNT | ▲ 2.75 % |
12/08 — 18/08 | 1.224163 SNT | ▲ 1.37 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.78029151 SNT | ▼ -8.25 % |
07/2024 | 0.75072483 SNT | ▼ -3.79 % |
08/2024 | 0.89182839 SNT | ▲ 18.8 % |
09/2024 | 0.72547907 SNT | ▼ -18.65 % |
10/2024 | 0.17721935 SNT | ▼ -75.57 % |
11/2024 | 0.21423831 SNT | ▲ 20.89 % |
12/2024 | 0.18880767 SNT | ▼ -11.87 % |
01/2025 | 0.21308144 SNT | ▲ 12.86 % |
02/2025 | 0.1806486 SNT | ▼ -15.22 % |
03/2025 | 0.16759793 SNT | ▼ -7.22 % |
04/2025 | 0.22471695 SNT | ▲ 34.08 % |
05/2025 | 0.23222539 SNT | ▲ 3.34 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75384499 SNT |
Tối đa | 0.85323462 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.8080465 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57933931 SNT |
Tối đa | 0.85323462 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.72810946 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57933931 SNT |
Tối đa | 2.164529 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.148599 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: