Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/XMG
Lịch sử thay đổi trong TRY/XMG tỷ giá
TRY/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 TRY = 7.532094 XMG
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -7.96% (8.183837 XMG — 7.532094 XMG)
Thay đổi trong TRY/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -28.72% (10.5676 XMG — 7.532094 XMG)
Thay đổi trong TRY/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -28.72% (10.5676 XMG — 7.532094 XMG)
Thay đổi trong TRY/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -28.72% (10.5676 XMG — 7.532094 XMG)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7.540877 XMG | ▲ 0.12 % |
18/05 | 7.205848 XMG | ▼ -4.44 % |
19/05 | 6.817568 XMG | ▼ -5.39 % |
20/05 | 6.93579 XMG | ▲ 1.73 % |
21/05 | 11.1139 XMG | ▲ 60.24 % |
22/05 | 11.0992 XMG | ▼ -0.13 % |
23/05 | 11.0678 XMG | ▼ -0.28 % |
24/05 | 11.0721 XMG | ▲ 0.04 % |
25/05 | 11.0748 XMG | ▲ 0.02 % |
26/05 | 11.2166 XMG | ▲ 1.28 % |
27/05 | 10.2043 XMG | ▼ -9.02 % |
28/05 | 11.3865 XMG | ▲ 11.59 % |
29/05 | 11.2718 XMG | ▼ -1.01 % |
30/05 | 11.2669 XMG | ▼ -0.04 % |
31/05 | 11.2748 XMG | ▲ 0.07 % |
01/06 | 11.2909 XMG | ▲ 0.14 % |
02/06 | 11.0372 XMG | ▼ -2.25 % |
03/06 | 11.5918 XMG | ▲ 5.02 % |
04/06 | 11.5557 XMG | ▼ -0.31 % |
05/06 | 11.5312 XMG | ▼ -0.21 % |
06/06 | 11.5095 XMG | ▼ -0.19 % |
07/06 | 11.5159 XMG | ▲ 0.06 % |
08/06 | 11.3305 XMG | ▼ -1.61 % |
09/06 | 11.1561 XMG | ▼ -1.54 % |
10/06 | 11.2375 XMG | ▲ 0.73 % |
11/06 | 11.2155 XMG | ▼ -0.2 % |
12/06 | 11.1686 XMG | ▼ -0.42 % |
13/06 | 11.1867 XMG | ▲ 0.16 % |
14/06 | 11.1842 XMG | ▼ -0.02 % |
15/06 | 14.9245 XMG | ▲ 33.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.597341 XMG | ▼ -38.96 % |
27/05 — 02/06 | 4.298603 XMG | ▼ -6.5 % |
03/06 — 09/06 | 3.995304 XMG | ▼ -7.06 % |
10/06 — 16/06 | 2.911181 XMG | ▼ -27.13 % |
17/06 — 23/06 | 2.809902 XMG | ▼ -3.48 % |
24/06 — 30/06 | 3.187531 XMG | ▲ 13.44 % |
01/07 — 07/07 | 4.736713 XMG | ▲ 48.6 % |
08/07 — 14/07 | 4.732471 XMG | ▼ -0.09 % |
15/07 — 21/07 | 4.776616 XMG | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 6.715853 XMG | ▲ 40.6 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.830318 XMG | ▼ -75.7 % |
07/2024 | 2.264368 XMG | ▲ 23.71 % |
08/2024 | 3.086747 XMG | ▲ 36.32 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03539451 XMG |
Tối đa | 8.209325 XMG |
Bình quân gia quyền | 5.464235 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03105014 XMG |
Tối đa | 10.6008 XMG |
Bình quân gia quyền | 4.952225 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03105014 XMG |
Tối đa | 10.6008 XMG |
Bình quân gia quyền | 4.952225 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: