Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong TRY/YOYOW tỷ giá
TRY/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 TRY = 778.23 YOYOW
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3527.97% (21.4509 YOYOW — 778.23 YOYOW)
Thay đổi trong TRY/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3493.23% (21.6583 YOYOW — 778.23 YOYOW)
Thay đổi trong TRY/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3493.23% (21.6583 YOYOW — 778.23 YOYOW)
Thay đổi trong TRY/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3796.41% (19.973 YOYOW — 778.23 YOYOW)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 906.7 YOYOW | ▲ 16.51 % |
17/05 | 1,018 YOYOW | ▲ 12.24 % |
18/05 | 1,080 YOYOW | ▲ 6.16 % |
19/05 | 1,029 YOYOW | ▼ -4.71 % |
20/05 | 1,075 YOYOW | ▲ 4.47 % |
21/05 | 1,094 YOYOW | ▲ 1.74 % |
22/05 | 1,149 YOYOW | ▲ 5.05 % |
23/05 | 1,203 YOYOW | ▲ 4.69 % |
24/05 | 1,219 YOYOW | ▲ 1.31 % |
25/05 | 1,286 YOYOW | ▲ 5.45 % |
26/05 | 1,422 YOYOW | ▲ 10.62 % |
27/05 | 1,465 YOYOW | ▲ 3.01 % |
28/05 | 1,340 YOYOW | ▼ -8.51 % |
29/05 | 1,315 YOYOW | ▼ -1.86 % |
30/05 | 1,339 YOYOW | ▲ 1.79 % |
31/05 | 1,321 YOYOW | ▼ -1.35 % |
01/06 | 3,504 YOYOW | ▲ 165.25 % |
02/06 | 6,035 YOYOW | ▲ 72.25 % |
03/06 | 6,619 YOYOW | ▲ 9.67 % |
04/06 | 8,804 YOYOW | ▲ 33.02 % |
05/06 | 9,216 YOYOW | ▲ 4.68 % |
06/06 | 10,884 YOYOW | ▲ 18.1 % |
07/06 | 13,202 YOYOW | ▲ 21.29 % |
08/06 | 22,016 YOYOW | ▲ 66.77 % |
09/06 | 30,631 YOYOW | ▲ 39.13 % |
10/06 | 30,641 YOYOW | ▲ 0.03 % |
11/06 | 30,622 YOYOW | ▼ -0.06 % |
12/06 | 30,604 YOYOW | ▼ -0.06 % |
13/06 | 30,588 YOYOW | ▼ -0.05 % |
14/06 | 30,580 YOYOW | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 804.45 YOYOW | ▲ 3.37 % |
27/05 — 02/06 | 886.79 YOYOW | ▲ 10.24 % |
03/06 — 09/06 | 759.63 YOYOW | ▼ -14.34 % |
10/06 — 16/06 | 823.3 YOYOW | ▲ 8.38 % |
17/06 — 23/06 | 939.71 YOYOW | ▲ 14.14 % |
24/06 — 30/06 | 798.28 YOYOW | ▼ -15.05 % |
01/07 — 07/07 | 636.2 YOYOW | ▼ -20.3 % |
08/07 — 14/07 | 848.08 YOYOW | ▲ 33.3 % |
15/07 — 21/07 | 961.4 YOYOW | ▲ 13.36 % |
22/07 — 28/07 | 6,063 YOYOW | ▲ 530.6 % |
29/07 — 04/08 | 15,307 YOYOW | ▲ 152.48 % |
05/08 — 11/08 | 15,294 YOYOW | ▼ -0.08 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 766.97 YOYOW | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 357.17 YOYOW | ▼ -53.43 % |
08/2024 | 528.37 YOYOW | ▲ 47.93 % |
09/2024 | 1,303 YOYOW | ▲ 146.68 % |
10/2024 | 945.81 YOYOW | ▼ -27.43 % |
11/2024 | 1,208 YOYOW | ▲ 27.67 % |
12/2024 | 2,049 YOYOW | ▲ 69.66 % |
01/2025 | 3,439 YOYOW | ▲ 67.85 % |
02/2025 | 8,970 YOYOW | ▲ 160.86 % |
03/2025 | 11,047 YOYOW | ▲ 23.15 % |
04/2025 | 12,984 YOYOW | ▲ 17.54 % |
05/2025 | 278,999 YOYOW | ▲ 2048.73 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.4589 YOYOW |
Tối đa | 780.61 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 244.01 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.9425 YOYOW |
Tối đa | 780.61 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 138.95 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.9425 YOYOW |
Tối đa | 780.61 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 138.95 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: