Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/FSN

Lịch sử thay đổi trong TZS/FSN tỷ giá

TZS/FSN tỷ giá

05 02, 2024
1 TZS = 0.00267443 FSN
▼ -1.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 15.42% (0.00231717 FSN — 0.00267443 FSN)

Thay đổi trong TZS/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 18.96% (0.00224825 FSN — 0.00267443 FSN)

Thay đổi trong TZS/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 132.34% (0.00115108 FSN — 0.00267443 FSN)

Thay đổi trong TZS/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -27.48% (0.00368797 FSN — 0.00267443 FSN)

shilling Tanzania/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.00270767 FSN ▲ 1.24 %
04/05 0.00269441 FSN ▼ -0.49 %
05/05 0.00267195 FSN ▼ -0.83 %
06/05 0.00260364 FSN ▼ -2.56 %
07/05 0.00263442 FSN ▲ 1.18 %
08/05 0.0025388 FSN ▼ -3.63 %
09/05 0.00243473 FSN ▼ -4.1 %
10/05 0.00259767 FSN ▲ 6.69 %
11/05 0.00268134 FSN ▲ 3.22 %
12/05 0.00255043 FSN ▼ -4.88 %
13/05 0.00275913 FSN ▲ 8.18 %
14/05 0.00279181 FSN ▲ 1.18 %
15/05 0.0024907 FSN ▼ -10.79 %
16/05 0.00252302 FSN ▲ 1.3 %
17/05 0.00266193 FSN ▲ 5.51 %
18/05 0.00273488 FSN ▲ 2.74 %
19/05 0.00267945 FSN ▼ -2.03 %
20/05 0.00266519 FSN ▼ -0.53 %
21/05 0.00266644 FSN ▲ 0.05 %
22/05 0.00269476 FSN ▲ 1.06 %
23/05 0.0027095 FSN ▲ 0.55 %
24/05 0.00271263 FSN ▲ 0.12 %
25/05 0.00267694 FSN ▼ -1.32 %
26/05 0.00273951 FSN ▲ 2.34 %
27/05 0.00275931 FSN ▲ 0.72 %
28/05 0.00278977 FSN ▲ 1.1 %
29/05 0.00282497 FSN ▲ 1.26 %
30/05 0.00291458 FSN ▲ 3.17 %
31/05 0.00306673 FSN ▲ 5.22 %
01/06 0.00319068 FSN ▲ 4.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00271443 FSN ▲ 1.5 %
13/05 — 19/05 0.00185367 FSN ▼ -31.71 %
20/05 — 26/05 0.00180366 FSN ▼ -2.7 %
27/05 — 02/06 0.00178445 FSN ▼ -1.07 %
03/06 — 09/06 0.00176049 FSN ▼ -1.34 %
10/06 — 16/06 0.00189432 FSN ▲ 7.6 %
17/06 — 23/06 0.00261655 FSN ▲ 38.13 %
24/06 — 30/06 0.00260854 FSN ▼ -0.31 %
01/07 — 07/07 0.00264983 FSN ▲ 1.58 %
08/07 — 14/07 0.00297069 FSN ▲ 12.11 %
15/07 — 21/07 0.00321177 FSN ▲ 8.12 %
22/07 — 28/07 0.00366885 FSN ▲ 14.23 %

shilling Tanzania/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0026448 FSN ▼ -1.11 %
07/2024 0.0027205 FSN ▲ 2.86 %
07/2024 0.00304098 FSN ▲ 11.78 %
08/2024 0.00314784 FSN ▲ 3.51 %
09/2024 0.00292275 FSN ▼ -7.15 %
10/2024 0.00284829 FSN ▼ -2.55 %
11/2024 0.00307126 FSN ▲ 7.83 %
12/2024 0.00374171 FSN ▲ 21.83 %
01/2025 0.00313339 FSN ▼ -16.26 %
02/2025 0.00369857 FSN ▲ 18.04 %
03/2025 0.00505406 FSN ▲ 36.65 %
04/2025 0.0052574 FSN ▲ 4.02 %

shilling Tanzania/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00208794 FSN
Tối đa 0.00268164 FSN
Bình quân gia quyền 0.00228653 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00138717 FSN
Tối đa 0.00268164 FSN
Bình quân gia quyền 0.00202122 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0011589 FSN
Tối đa 0.00268164 FSN
Bình quân gia quyền 0.00183993 FSN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu